Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1999 tài liệu với từ khoá Korea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712020. HAMILTON, CLIVE
    Capitalist industrialization in Korea/ Clive Hamilton.- London: Westview Press, 1986.- 193 p.; 24 cm.
    ISBN: 0813370698
(Industrialization; Saving and investment; ) [Korea (south); ] |Chính sách kinh tế; Công nghiệp; Mathematical models; Korea (south); Korea (south); |
DDC: 338.09519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711140. LAU, LAWRENCE J.
    Models of development: A comparative study of economic growth in South Korea and Taiwan/ Lawrence J. Lau.- San Francisco, Calif.: ICS Press (Institute for Contemporary Studies), 1986.- xv, 217 p.; 24 cm.
(Taiwan; ) [Korea (South); Korea (South); Taiwan; ] |Chính sách kinh tế Hàn Quốc; Chính sách kinh tế Đài Loan; Economic conditions; 1944; |
DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720073. Article compendium international marketing China + Korea + South East Asia, 1985.- 304 p.; 27 cm.
(Export marketing; ) |Tiếp thị xuất khẩu; Periodicals; |
DDC: 658.848 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711737. KI- BAIK LEE
    A new history of Korea/ Ki- Baik Lee; translated by Edward W. Wagner anmd Edward J. Shultz.- Korea: Ilchokak Publishers, 1984.- 474p.; 24cm.
(korea; ) |history; |
DDC: 951.919 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738941. WORONOFF, JON
    Korea's economy: Man-made miracle/ Jon Woronoff.- U.S. ed.- Seoul, Korea: Si-sa-yong-o-sa Publishers, 1983.- 296 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0892092149
    Tóm tắt: Contents: What galvanized the population and how the economy was constructed form the contens of this book. It includes an overview of plans and strategies, policies and implementation, and a look at some of the crucial sectors
(Korea (South); Hàn Quốc; ) |Kinh tế Hàn Quốc; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; 1960-1988; 1960-1988; |
DDC: 338.95195 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738872. The Expertise of Korean manpower.- Seoul, Korea: Ministry of Labor, 1983.- 95 p.: col. ill.; 29 cm.
    Tóm tắt: Contents: Winning skills; national development and skilled manpower; developing skilled manpower through vocational training; a bright future for Korean skills
(Labor supply; Cung ứng lao động; ) |Kinh tế lao động; Skilled labor; Lao động lành nghề; Korea (South); Nam Triều Tiên; |
DDC: 331.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721368. HOU, CHI-MING
    Agricultural development in China, Japan and Korea/ Chi-ming Hou, Tzong-shian Yu.- Taipei: Academia Sinica, 1982.- 878 p.; 26 cm.
(Agriculture; Agriculture; Agriculture; Agriculture; ) |Hàn Quốc; Kinh tế nông nghiệp; Trung Hoa; Economic aspects; Congresses; Economic aspects; Congresses; Economic aspects; Congresses; Economic aspects; congresses; China; Korea (South); Taiwan; Japan; | [Vai trò: Yu, Tzong-shian; ]
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723498. LEE, CHAE-JIN
    U.S. policy toward Japan and Korea: A changing influence relationship/ Chae-Jin Lee, Hideo Sato.- New York, N.Y: Praeger, 1982.- 208 p.; 23 cm.- (Studies of influence in international relations)
    ISBN: 0030534666
(Japan; Korea (South); United States; United States; ) |Ngoại giao Hoa Kỳ; Foreign relations; Foreign relations; Foreign relations; Foreign relations; United States; United States; Japan; Korea (South); | [Vai trò: Sato, Hideo; ]
DDC: 327.7305195 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724700. LEE, CHANGSOO
    Koreans in Japan: Ethnic conflict and accomodation/ Changsoo Lee and George de Vos.- Berkeley, CA.: University of California Press, 1981.- xiv, 435 p.; 24 cm.
(Koreans; ) [Japan; Koreans; ] |Quan hệ Hàn-Nhật; Japan; | [Vai trò: Vos, George de; ]
DDC: 952.004957 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711576. South Korea, a country study/ Frederica M. Bunge edited.- Washington: [Washington], 1981.- 306p.; 24cm.
(korea (south); ) |Lịch sử Hàn Quốc; |
DDC: 915.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711802. JONES, LEROY P.
    Government, business, and entrepreneuship in economic development: The Korean case/ Leroy P. Jones, Il Saong.- London: Harvard University Press, 1980.- 434 p.; 24 cm.- (Studies in the modernization of the Republic of Korea, 1945-1975; Harvard East Asian monographs ; v. 91)
    ISBN: 0674357914
(Entrepreneurship; Industrial policy; ) [Korea; Korea; ] |Điều kiện kinh tế; Hisstory; Korea; |
DDC: 338.9519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734637. The economic and social modernization of the Republic of Korea/ Edward S. Mason ... [et al.] with Leroy Jones ... [et al.]..- Cambridge, Mass.: Council on East Asian Studies, Harvard University, 1980.- xxxii, 552p.: ill., maps; 24cm.- (Harvard East Asian monographs. Studies in the modernization of the Republic of Korea, 1945-1975)
    Bibliography: p525-534. - Includes index
    ISBN: 0674231759
    Tóm tắt: This book examines the growth and structural transformation of the Korean economy, the foreignsector and aid urbanization rural development, the role of entrepreneuship population policy and demographic transition and education.
(Hàn Quốc; Hàn Quốc; Korea; Korea; ) |điều kiện kinh tế; điều kiện xã hội; Economic conditions; Social conditions; 1945; 1945; 1945-; 1945-; | [Vai trò: Mason, Edward S.; ]
DDC: 951.9504 /Price: 31.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664477. The security of Korea: U.S. and Japanese perspectives on the 1980s/ edited by Franklin B. Weinstein and Fuji Kamiya.- Boulder, Colorado: Westview Press, 1980.- 276p.; 24cm.
    ISBN: 0891586687
(korea (south); united states; ) |Khoa học quân sự; Nhập ngũ; military relations; united states; military relations; korea (south); |
DDC: 355 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669678. CHEN, EDWARD K. Y
    Hyper-growth in Asian economies: A comparative study of Hong Kong, Japan, Korea, Singapore, and Taiwan/ Edward K.Y. Chen.- London and Basingstoke: The Macmillan press ltd, 1979.- xiii, 241 p.: graphs; 23 cm.
    Includes index
    Bibliography: p. 220-236
    ISBN: 033255801
    Tóm tắt: Contents:1 Part I. The morphology of growth. Part II. The causes of growth. Part III. The effects of growth. Part IV. Conclusion
(Economic development; Phát triển kinh tế; ) |Kinh tế Châu Á; |
DDC: 330.9​5 /Price: 55.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707409. Industrial priorities in developing countries: The selection process in Brazil, India, Mexico, Republic of Korea and Turkey.- New York: United Nations, 1979.- 180 p.; 25 cm.
(Industrial promotion; ) |Đẩy mạnh công nghiệp; Phát triển đất nước; Developing countries; Case studies; |
DDC: 300 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725064. Koreans in Japan: Ethnic minority problem : presented to the Division of Human Rights of the United Nations, October 24, 1979/ Association Fighting for the Acquisition of the Human Rights of Koreans in Japan.- Japan, 1979.- 2 v.: ill.; 28 cm.
(Koreans; Koreans; Koreans; ) |Bộ tộc người; Quyền con người; Ethnic identity; Politics and government.; Japan; Japan; Japan; |
DDC: 323.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704269. Politics of industrial financing policy: Korea and Japan/ University Microfilms International.- London: University Microfilms International, 1979.- 435 p.; 21 cm.
(Industrial relations; ) |Tài chính; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711877. A hand book of Korea.- Seoul, Korea: Korean Overseas Information Service Ministry of Culture and , 1978.- 825p.; 25cm.
(korea; ) |Địa lý du lịch; handbook, manual, etc; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710829. Doing business in Korea 1978.- Korea: Th SGV Group, 1978.- 54 p.; 24 cm.
(Korea; Korea; Korea; ) |Chính sách thương mại; Thương mại; Commerce; Commercial policy; Economic conditions; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712427. SUH, SANG- CHUL
    Growth and structural changes in the Korean economy, 1910-1940/ Sang- Chul Suh.- London: Harvard University Press, 1978.- 227 p.; 24 cm.- (Harvard East Asian monographs ; 83)
[Korea; Korea; ] |Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.