Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1999 tài liệu với từ khoá Korea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712458. ADELMAN, IRMA
    Income distribution policy in developing countries: A case study of Korea/ Irma Adelman, Sherman Robinson.- California: Stanford University Press, 1978.- 346 p.; 24 cm.
(Income distribution; ) |Đầu tư và sản xuất; Korea; |
DDC: 339.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711789. Korea's quest for peaceful unification: Its history and prospects for the future.- Korea: Research Center For Peace and Unification, 1978.- 102p.; 25cm.
(korea; ) |Lịch sử Hàn; history; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711765. Korean economy 1978.- Korea: Economic Planning Board republic of Korea, 1978.- 66 p.; 19 cm.
[Korea; Korea; ] |Chính sách kinh tế; Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.9519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738865. KUZNETS, PAUL W.
    Economic growth and structure in the Republic of Korea/ Paul W. Kuznets.- New Haven: Yale University Press, 1977.- xv, 238 p.: ill.; 22 cm.- (A Publication of the Economic Growth Center, Yale University)
    ISBN: 0300020198
    Tóm tắt: Contents: 1. Historical Background; 2. Accelerated Growth and Structural Change; 3. Causes and Consequences of Accelerated Growth; 4. The Labor-Absorption Problem; 5. The Contribution of Agriculture; 6. The Rapid Growth of Manufacturing; 7. Money, Prices, and Monetary Policy; 8. The Three Five- Year Plans
(Korea; Hàn Quốc; ) |Phát triên kinh tế; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; 1945; 1945; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711871. Facts about Korea.- Korea: Korean Overseas Information Service, 1977.- 192p.; 20cm.
(korea (south); ) [Lịch sử Hàn Quốc; ] |handbooks, manuals, etc; |
DDC: 951.9521 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711544. Guide to investment in Korea.- Korea: Economic Planning Board, 1977.- 133 p.; 24 cm.
(Investments, foreign; Korea (south); ) |Điều kiện kinh tế; Đầu tư quốc tế; Economic conditions; Korea (south); |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712399. Handbook of Korean economy 1977.- Korea: Economic Planning Board, 1977.- 567p.; 20cm.
(korea; ) |Thống kê; economic conditions; handbook; |
DDC: 315 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711720. Korea annual 1977.- Korea: Hapdong News Agency, 1977.- 636p.; 23cm.
(korea (south); ) |Lịch sử Hàn Quốc; |
DDC: 915.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711521. Korea seen from abroad.- Korea: The Korea Herald, Inc, 1977.- 268p.; 24cm.
(korea; korea; ) |Lịch sử Hàn Quốc; Điều kiện kinh tế; economic conditions; politics and government; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712216. Korea statistical yearbook 1977.- Korea: Economic Planning Board, 1977.- 583p.; 26cm.
(korea (south); statistics; ) |Thống kê tổng quát; statistics; korea; yearbooks; |
DDC: 315.195 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712061. Korean industrial standards catalogue 1977.- Korean, 1977.- 163 p.; 23 cm.
(Standardization; Standards, engineering; ) |Kỹ thuật công nghiệp; Korea; Korea; |
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712099. MICHAEL KEON
    Korean phoenix: A national from the Ashes/ Michael Keon.- New Jersey: Prentice, 1977.- 234p.; 24cm.
(korea (south); park, chung hee, 1917-1979; ) |politics and government; 1960- 1988; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712466. Major statistics of Korean economy 1977.- Korea: Economic Planning Board, 1977.- 263p.; 20cm.
(economic indicators; korea; ) |Điều kiện kinh tế; periodicals; korea; economic conditions; statistics; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711604. Questions & answers for your investment in Korea.- Korea: Economic Planning Board, 1977.- 76 p.; 24 cm.
(Investment; ) |Đầu tư; Korea; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720049. DAVID, FERNANDO S.
    Republic of Korea: An economic survey/ Fernando S. David, 1977.- 57 p.; 24 cm.
(Economic conditional; ) |Kinh tế Hàn Quốc; Korean; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721598. Saccharin from Japan and the Republic of Korea: Determinations of No injury of likelihood thereof in investigations Nos.Â1921-174 and 175 under the Antidumping Act, 1921, as Amended, together with the information obtained in the investigations/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1977; 27 cm.
(Competition, international; Saccharin industry and trade; Saccharin industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Periodicals; Japan; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712027. CHUK KYO KIM
    The growth pattern of central government expanditure in Korea/ Chuk Kyo Kim.- Korea: Korea Development Institute, 1977.- 37p.; 27cm.
(economic conditions; economic development; ) |Phát triển kinh tế; korea; korea; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712506. The Korean economy in 1976.- Korea: Economic Planning Board, 1977.- 59p.; 26cm.
(korea; korea; ) |Điều kiện kinh tế; Chính sách kinh tế; economic conditions; economic policy; |
DDC: 330.9519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711920. WADE, L. L.
    The political economy of success: Public policy and economic development in the Republic of Korea/ L. L. Wade, B. S. Kim.- Korea: Kyung Hee University Press, 1977.- 270 p.; 24 cm.
[Korea (south); Korea (south); ] |Chính sách kinh tế; Tình hình kinh tế; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711847. An introduction to Korea's unification policy.- Korea: Research Center For Peace and Unification, 1976.- 36p.; 24cm.
(korean reunification question (1945- ); ) |Lịch sử Hàn; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.