Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1999 tài liệu với từ khoá Korea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712436. Economic development and military technical manpower of Korea.- Korea: labor Education and research Institute, 1976.- 385 p.; 25 cm.
(Manpower policy; Occupational training; Soldiers; Technical education; ) |Huấn luyện quân sự; Education, non-military; Korea; Korea; Korea; Korea; |
DDC: 355.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712490. HONG, WONTACK
    Factor supply and factor intensity of trade in Korea/ Wontack Hong.- Korea: Korea Development Institute, 1976.- 236 p.; 25 cm.
(Korea (South); ) |Thương mại Hà Quốc; Economic conditions; |
DDC: 381.09519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712304. Industry in Korea 1976.- Korea: The Bank Of Korea, 1976.- 316 p.; 24 cm.
(Industries; ) |Công nghiệp; Korea; |
DDC: 338.09519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711699. HASAN, PARVEZ
    Korea: Problems and issues in a rapidly growing economy/ Parvez Hasan.- London: The Johns Hopkins University Press, 1976.- 277 p.; 24 cm.- (World Bank country economic reports.)
[Korea (south); Korea (south); ] |Thương mại; Tình hình kinh tế Hàn; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712333. Letters from south Korea/ edited Sekai; tranlated by David L. Swain.- Tokyo: Iwanami Shoten, Publishers, 1976.- 428p.; 24cm.
(civil rights; korea (south); ) |Chính trị Hàn; politics and government; 1960- 1988; korea ( south); |
DDC: 320.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711091. PARK, CHUNG HEE
    Major speeches by President Park Chung Hee republic of Korea/ Park Chung Hee.- Korea: The Samhwa Publishing Co., 1976.- 200 p.; 24 cm.
[Korea; ] |Lịch sử Hàn Quốc; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712222. Major statistics of Korean economy 1976.- Korea: Economic Planning Board, 1976.- 265p.- (20cm)
(economic indicators; korea (south); ) |Điều kiện kinh tế; korea (south); economic conditions; statistics; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711937. REES, DAVID
    North Korea: Undermining the Truce/ David Rees.- New York, 1976.- 50 p.; 20 cm.- (Conflict studies ; no. 69.)
[Korea (north); ] |Chính trị; |
DDC: 327 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711373. Political leadership in Korea/ Dae- Sook, Chae- Jin Lee.- London: University Of Washington Press, 1976.- 272p.; 24cm.
    ISBN: 029595437X
(bureaucracy; korea; leadership; political leadership; ) |Người lãnh đạo; Chính trị Hàn; korea ( south); politics and government; korea (south); |
DDC: 320.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711404. BRUN, ELLEN
    Socialist Korea: A case study in the strategy of economic development/ Ellen Brun, Jacques Hersh.- New York: Monthly Review Press, 1976.- 422 p.; 24 cm.
(Korea (north); Korea (north); Socialism; ) |Điều kiện kinh tế; Economic conditions; Economic policy; Korea ( north); | [Vai trò: Hersh, Jacques; ]
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711775. Area handbook for south Korea/ Nena Vreeland,...[et al.].- [ Washington]: Washington, 1975.- 416p.; 24cm.
(korea; ) |Lịch sử Hàn Quốc; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665389. Development of manufacturing in Korea in the 1960's: A statistical analysis.- Tokyo: Institute of Developing Economies, 1975.- 153 p.; 30 cm.
(Industries; Manufacturing industries; ) |Phát triển sản xuất ở Hàn Quốc; Statistics; Korea; Korea; |
DDC: 338.09519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712014. Flow of funds accounts in Korea.- Korea: The Bank Of Korea, 1975.- 247p.; 26cm.
(flow of funds; ) |Kế toán ngân sách; korea; |
DDC: 339.26 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710890. KIM, IL SUNG
    For the independent peaceful reunification of Korea/ Kim Il Sung.- Korea: International Publishers, 1975.- 230 p.; 24 cm.
    ISBN: 07178047267
(Korean reunification question; ) |Tình hình chính trị Hàn Quốc; 1945-; |
DDC: 320.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712429. FRANK, CHARLES R.
    Foreign trade regimes and economic development South Korea/ Charles R. Frank, Kwang Suk Kim, Larry E. Westphal.- New York: National Bureau of Economic Research : distributed by Columb, 1975.- 246 p.; 24 cm.- (Foreign trade regimes and economic development ; v. 7)
[Korea; ] |Phát triển kinh tế; Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711561. Guide investment in Korea.- Korea: Economic Planning Board, 1975.- 140 p.; 24 cm.
(Investments, foreign; Korea (south); ) |Điều kiện kinh tế; Đầu tư quốc tế; Economic conditions; Korea (south); |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712177. Korea in the year 2000/ Research report by Korea Institute of Science and Technology.- Korea: The Ministry Of Science Technology, 1975.- 162 p.; 25 cm.
(Korea; Social prediction; Twenty-first century; ) |Tình hình xã hội; Social conditions; Forecasts; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711747. Korea's economy: Past and present.- Korea: Korea Development Institute, 1975.- 367 p.; 26 cm.
[Korea (south); Korea (south); ] |Tinh hình kinh tế; Điều kiện xã hội; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719019. MAH, HACK-CHO
    Korea, 1945-1975/ Hack-cho Mah.- Seoul: Asia PR Center, 1975.- 373 p.; 32 cm.
(Art, Korea; Hàn Quốc; Hàn Quốc; Nghệ thuật, Hàn Quốc; ) [Korea; Korea; ] |Kinh tế xã hội Hàn Quốc; Mỹ thuật Hàn Quốc; Công trình báo ảnh; Mô tả và du lịch; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711907. Korean politics in transition/ Edward Reynolds Wright edited.- London: University Of Washington Press, 1975.- 399p.; 24cm.
(korea (south); ) |Chính trị; politics and government; 1948- 1960; |
DDC: 320.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.