Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 82 tài liệu với từ khoá L ch sờ ú‚ng Bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643169. L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù Tri—u.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 149tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù Tri—u
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù Tri—u trong cuôc khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc, chăng chi˜n tranh ph ho„i v€ ũÂng gÂp sộc ngỗưi sộc cọa cho gi‚i phÂng mi—n Nam thăng nh‡t ũ‡t nỗđc
|Chăng chi˜n tranh ph ho„i; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; |
/Price: 14.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643533. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM .UÙ BAN NH…N D…N Xƒ THUÙ ÚỖƯNG
    L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thuù úỗưng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .uù ban nh…n d…n xƒ Thuù úỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 274tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ Thuù úỗưng.ú‚ng bô, nh…n d…n Thọy úỗưng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v›,x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ Thuù úỗưng; ú‚ng bô Thuù úỗưng.; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .uù ban nh…n d…n xƒ Thuù úỗưng; ]
/Price: 50000ú /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643277. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An Hỗng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh chăng Php, Mð v€ x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ An Hỗng
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1945-2003; |
/Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643471. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An ThƠ(1930-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 130tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An ThƠ
    Tóm tắt: Qu trœnh khng chi˜n chăng Php, Mð, x…y dỡng chọ nghŸa xƒ hôi v€ ti˜n h€nh cƯng cuôc ũÊi mđi cọa ú‚ng bô xƒ An ThƠ
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643748. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hỏp úộc.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 233tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Hỏp úộc huy›n Ki˜n Thuủ - tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Hỏp úộc gÂp ph†n cõng c‚ nỗđc ũnh thng cuôc chi˜n tranh x…m lỗỏc cọa Php, Mð, Trong ho€ bœnh ti˜n l–n x…y dỡng XHCN, thỡc hi›n cƯng cuôc dâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.300ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643587. L ch sờ ú‚ng bô xƒ H‚i Th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm.
    Ban ch‡p hanhf ú‚ng bô xƒ H‚i Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ pht tri™n võng kinh t˜ mđi H‚i Th€nh. ú‚ng bô xƒ H‚i Th€nh 15 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643484. L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Phong.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 231tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Phong huy›n Ki˜n Thuủ - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u qu trœnh hœnh th€nh, khng chi˜n chăng thỡc d…n Php, ũ˜ quăc Mð v€ qua trœnh x…y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ T…n Phong huy›n Ki˜n Thuủ
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643480. L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 138tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ x…y dỡng pht tri™n trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ T…n Th€nh huy›n Ki˜n Thuủ
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643347. L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i Hỏp.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 259tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ ú„i Hỏp huy›n Ki˜n Thuủ - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng xƒ ú„i Hỏp trong thưi kớ khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1946- 2003; |
/Price: 25.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643482. L ch sờ ú‚ng bô xƒ ú„i úĐng (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 198tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úa  úĐng huy›n Ki˜n Thuủ - T.p H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh, x…y dỡng v€ pht tri™n cọa ú‚ng bô xƒ ú„i úĐng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kợ ũâi mđi; |
/Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637334. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ QUŠN HĐNG B€NG
    L ch sờ ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 325tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ quŠn HĐng B€ng.HĐng B€ng l€m cch m„ng Thng Tm,khng chi˜n chăng Php, Mð, KhƯi phổc kinh t˜, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô quŠn HĐng B€ng; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637114. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng: 1975-2000. T.3/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 404tr; 21cm.
    Tóm tắt: X…y dỡng ú‚ng, ân ũ nh kinh t˜ xƒ hôi,an ninh quăc phĂng,chọ ũông tho gà kh kh‹n thỡc hi›n th€nh cƯng sỡ nghi›p ũâi mđi.
|1975 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 100000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637315. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH  TR‡N NÓI ÚĂI
    L ch sờ ú‚ng bô th  tr‡n Nói úăi/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th  tr‡n Nói úăi.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 106tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi v€ pht tri™n cọa th  tr‡n Nói úăi.1987 - 2002
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚mg bô; ú‚ng bô Ki˜n Thuủ; ú‚ng bô Nói úăi; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th  tr‡n Nói úăi; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637273. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bc Sơn: 55 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bc Sơn huy›n An H‚i - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh chăng Php, Mð v€ x…y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ Bc Sơn
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637340. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ HỞU BŒNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 215tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Hởu BŒng.ú‚ng bô, nh…n d…n xƒ Hởu BŒng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n ,khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc kinh t˜,v‹n hÂa,xƒ hôi,thỡc hi›n sỡnghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ki˜n Thuủ; L ch sờ ú‚ng bô; úangr bô Hởu BŒng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hởu BŒng; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637313. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ Xƒ MÐ ÚỘC.
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Mð úộc: 1930-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ Mð úộc..- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 196tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Mð úộc. ú‚ng bô, nh…n d…n Mð úộc ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, b‚o v›, x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.1930 - 2000
|H‚i PhĂng; L ch sờ An Lƒo; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô An Lƒo; ú‚ng bô Mð úộc; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô xƒ Mð úộc.; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637311. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM, ڂNG BÔ Xƒ TI–N CỖƯNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng: 1945-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam, ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ti–n Cỗưng.ú‚ng bô, nh…n d…n Ti–n Cỗưng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc v€ pht tri™n kinh t˜ v‹n ho xƒ hôi ,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|19945 - 2000; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Ti–n Lƒng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Cỗưng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam, ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637469. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng (1945-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng huy›n Ti–n Lƒng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Ti–n Cỗưng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Khc phổc kh kh‹n thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637106. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Trỗưng Sơn (1930-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 225tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Trỗưng Sơn
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trỗưng Sơn ti˜n h€nh cch m„ng v€ khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Vỗỏt qua kh kh‹n pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637319. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ HO€ NGHŸA
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa: 1940-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ho€ NghŸa.ú‚ng bô v€ nh…n d…n Ho€ NghŸa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n sỡ nghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ho€ NghŸa; ú‚ng bô Ki˜n Thổy; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ NghŸa; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.