1643169. L ch sờ úng bô v nh
n d
n x Thuù Triu.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 149tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô v nh n d n x Thuù Triu Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Thuù Triu trong cuôc khng chin chăng thỡc d n Php x m lỗỏc, chăng chin tranh ph hoi v ũÂng gÂp sộc ngỗưi sộc cọa cho gii phÂng min Nam thăng nht ũt nỗđc |Chăng chin tranh ph hoi; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; | /Price: 14.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643533. ÚNG CÔNG SN VIT NAM .UÙ BAN NH
N D
N X THUÙ ÚỖƯNG L ch sờ úng bô v nh n d n x Thuù úỗưng/ úng Công sn Vit Nam .uù ban nh n d n x Thuù úỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 274tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ Thuù úỗưng.úng bô, nh n d n Thọy úỗưng ũu tranh ginh chnh quyn,bo v,x y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Thuù Nguyn; L ch sờ Thuù úỗưng; úng bô Thuù úỗưng.; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam .uù ban nh n d n x Thuù úỗưng; ] /Price: 50000ú /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643277. L ch sờ úng bô x An Hỗng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An Hỗng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh chăng Php, Mð v x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x An Hỗng |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Nm 1945-2003; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643471. L ch sờ úng bô x An ThƠ(1930-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 130tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An ThƠ Tóm tắt: Qu trnh khng chin chăng Php, Mð, x y dỡng chọ ngha x hôi v tin hnh cƯng cuôc ũÊi mđi cọa úng bô x An ThƠ |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643748. L ch sờ úng bô x Hỏp úộc.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 233tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Hỏp úộc huyn Kin Thuủ - tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Hỏp úộc gÂp phn cõng c nỗđc ũnh thng cuôc chin tranh x m lỗỏc cọa Php, Mð, Trong ho bnh tin ln x y dỡng XHCN, thỡc hin cƯng cuôc dâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.300ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643587. L ch sờ úng bô x Hi Thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm. Ban chp hanhf úng bô x Hi Thnh huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v pht trin võng kinh t mđi Hi Thnh. úng bô x Hi Thnh 15 nm x y dỡng v pht trin |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643484. L ch sờ úng bô x T
n Phong.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 231tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Phong huyn Kin Thuủ - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu qu trnh hnh thnh, khng chin chăng thỡc d n Php, ũ quăc Mð v qua trnh x y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x T n Phong huyn Kin Thuủ |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643480. L ch sờ úng bô x T
n Thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 138tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Thnh huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v x y dỡng pht trin trong thưi kớ ũâi mđi cọa x T n Thnh huyn Kin Thuủ |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643347. L ch sờ úng bô x úi Hỏp.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 259tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úi Hỏp huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng x úi Hỏp trong thưi kớ khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1946- 2003; | /Price: 25.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643482. L ch sờ úng bô x úi úĐng (1947-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 198tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úa úĐng huyn Kin Thuủ - T.p Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh, x y dỡng v pht trin cọa úng bô x úi úĐng trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kợ ũâi mđi; | /Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637334. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ QUN HĐNG BNG L ch sờ úng bô qun HĐng Bng/ úng Công sn Vit Nam. úng bô qun HĐng Bng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 325tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ qun HĐng Bng.HĐng Bng lm cch mng Thng Tm,khng chin chăng Php, Mð, KhƯi phổc kinh t, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô qun HĐng Bng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô qun HĐng Bng; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637114. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ THNH PHĂ HI PHĂNG L ch sờ úng bô thnh phă Hi PhĂng: 1975-2000. T.3/ úng Công sn Vit Nam.úng bô thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 404tr; 21cm. Tóm tắt: X y dỡng úng, ân ũ nh kinh t x hôi,an ninh quăc phĂng,chọ ũông tho gà kh khn thỡc hin thnh cƯng sỡ nghip ũâi mđi. |1975 - 2000; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 100000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637315. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ TH TRN NÓI ÚĂI L ch sờ úng bô th trn Nói úăi/ úng Công sn Vit Nam.úng bô th trn Nói úăi.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 106tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi v pht trin cọa th trn Nói úăi.1987 - 2002 |Hi PhĂng; L ch sờ úmg bô; úng bô Kin Thuủ; úng bô Nói úăi; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô th trn Nói úăi; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637273. L ch sờ úng bô x Bc Sơn: 55 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Bc Sơn huyn An Hi - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh chăng Php, Mð v x y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa x Bc Sơn |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637340. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X HỞU BNG L ch sờ úng bô x Hởu Bng/ úng Công sn Vit Nam.úng bô x Hởu Bng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 215tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Hởu Bng.úng bô, nh n d n x Hởu Bng ũu tranh ginh chnh quyn ,khng chin chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc kinh t,vn hÂa,x hôi,thỡc hin sỡnghip ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Kin Thuủ; L ch sờ úng bô; úangr bô Hởu Bng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô x Hởu Bng; ] /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637313. ÚNG CÔNG SN VIT NAM ÚNG BÔ X MÐ ÚỘC. L ch sờ úng bô x Mð úộc: 1930-2000/ úng Công sn Vit Nam úng bô x Mð úộc..- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 196tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Mð úộc. úng bô, nh n d n Mð úộc ũu tranh ginh chnh quyn, bo v, x y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi.1930 - 2000 |Hi PhĂng; L ch sờ An Lo; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô An Lo; úng bô Mð úộc; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam úng bô x Mð úộc.; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637311. ÚNG CÔNG SN VIT NAM, ÚNG BÔ X TIN CỖƯNG L ch sờ ũng bô x Tin Cỗưng: 1945-2000/ úng Công sn Vit Nam, úng bô x Tin Cỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Tin Cỗưng.úng bô, nh n d n Tin Cỗưng ũu tranh ginh chnh quyn,khng chin chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc v pht trin kinh t vn ho x hôi ,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi. |19945 - 2000; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Tin Lng; L ch sờ úng bô; úng bô Tin Cỗưng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam, úng bô x Tin Cỗưng; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637469. L ch sờ úng bô x Tin Cỗưng (1945-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 194tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Tin Cỗưng huyn Tin Lng - Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Tin Cỗưng lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc. Khc phổc kh khn thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 19.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637106. L ch sờ úng bô x Trỗưng Sơn (1930-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 225tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Trỗưng Sơn Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Trỗưng Sơn tin hnh cch mng v khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc. Vỗỏt qua kh khn pht trin kinh t x hôi thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637319. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X HO NGHA L ch sờ úng bô x Ho Ngha: 1940-2000/ úng Công sn Vit Nam.Ban chp hnh úng bô x Ho Ngha.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Ho Ngha.úng bô v nh n d n Ho Ngha ũu tranh ginh chnh quyn,bo v x y dỡng qu hỗơng,thỡc hin sỡ nghip ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; úng bô Ho Ngha; úng bô Kin Thổy; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.Ban chp hnh úng bô x Ho Ngha; ] /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |