Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 82 tài liệu với từ khoá L ch sờ ũ‚ng bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632935. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N AN H‚I
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n An H‚i: (1955-1995). T.2/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n An H‚i.- H‚i PhĂng.: Nxb. H‚i PhĂng, 1996.- 188tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô huy›n An H‚i 1955-1995; |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632921. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng: 1955-1975. T.2/ úCSVN.BCH ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 1996.- 159tr.; 19cm..
    Tóm tắt: ú‚ng bô H‚i PhĂng lƒnh ũ„o nh…n d…n x…y dỡng, b‚o v› th€nh phă giai ũo„n 1955-1975
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; L ch sờ H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: úCSVN.BCH ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632947. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ AN HĐNG,HUY›N AN H‚I,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ An HĐng(1945-1975)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ An HĐng,huy›n An H‚i,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: Haž PhĂng, 1996.- 114tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 7000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632946. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TI–N THNG,TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Ti–n Thng(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Ti–n Thng,Ti–n lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 130tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ d‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 8000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632939. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TÓ SƠN,KI˜N THUỦ,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Tó Sơn(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Tó Sơn,Ki˜n Thuủ,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 24tr; 19cm.
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tó Sơn,Ki˜n Thuy giai ũo„n 1945-1995
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô(1945-1995); ú‚ng bô xƒ; |
/Price: 17.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632766. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ TO€N THNG,TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ To€n Thng(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ To€n Thng,Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1996.- 140tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632928. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ VINH QUANG,HUY›N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Vinh Quang(1945-1995)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Vinh Quang,huy›n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1996.- 144tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ d‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1995); |
/Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630432. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ HUY›N CT H‚I H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ct H‚i(1947-1994)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Ct H‚i H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1995.- 139tr:4 ‚nh; 19cm.
|Chăng Mð; H‚i PhĂng; X…y dỡng kinh t˜ H‚i PhĂng; khng chi˜n chăng Php; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Ct H‚i H‚i PhĂng; ]
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630503. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ HÕNG THNG,HUY›N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‚ng bô xƒ Hõng Thng(1945-1975)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Hõng Thng,huy›n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 159tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1975); |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630502. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ NGỒ ÚOAN,HUY›N KI˜N THỔỦ
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ngồ úoan/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Ngồ úoan,huy›n Ki˜n thổủ.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1995.- 215tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1930-1995); |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630496. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ QU‚NG THANH,HUY›N THUÙ NGUY–N,H‚I PHĂNG
    l ch sờ ũ‚ng bô xƒ Qu‚ng Thanh (1945-1994)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ Qu‚ng Thanh,huy›n Thuù Nguy–n,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 134tr:‚nh; 19cm.
|Haž PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1994); |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630485. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ ÚO€N LŠP,HUY›N TI–N LƒNG,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô xƒ úo€n LŠp(1945-1975)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ úo€n LŠp,huy›n Ti–n Lƒng,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 192tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô xƒ(1945-1975); |
/Price: 12.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630508. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ú‚ng bô Thuù Nguy–n: 1930-1990/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 230tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630397. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N KI˜N THUỦ
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1992.- 186tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ; ]
/Price: 8.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630406. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ TH€NH PHĂ
    L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng: (1925-1955)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th€nh phă.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 426tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th€nh phă; ]
/Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630407. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ TH  Xƒ ÚĐ SƠN
    L ch sờ ú‚ng bô th  xƒ úĐ Sơn/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th  xƒ úĐ Sơn.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 146tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô úĐ Sơn; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th  xƒ úĐ Sơn; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630396. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ T…N TI˜N
    L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ T…n Ti˜n/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ T…n Ti˜n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 92tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô xƒ T…n Ti˜n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ T…n Ti˜n; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627854. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ HUY›N AN H‚I H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n An H‚i/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n An H‚i H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1990.- 152tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô huy›n An H‚i; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n An H‚i H‚i PhĂng; ]
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627896. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ HUY›N TI–N LƒNG
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng 1930-1975: Sơ th‚o/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 168tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tỗ li›u v— truy—n thăng ũ‡u tranh,x…y dỡng v€ b‚o v› qu– hỗơng cọa qu…n d…n Ti–n Lƒng tố n‹m 1930-1975
|H‚i PhĂng; ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô huy›n Ti–n Lƒng; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627823. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ Xƒ DỖ H€NG K–NH
    L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Dỗ H€ng K–nh: Sơ Th‚o/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Dỗ H€ng K–nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 140tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Truy—n thăng ũ‡u tranh; l ch sờ xƒ; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Dỗ H€ng K–nh; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.