1651529. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Trn Dỗơng (1947-2004).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Trn Dỗơng huyn Vnh Bo - Tp. Ha PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v qu trnh x y dỡng x Trn Dỗơng trong thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mơ; | /Price: 17.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651317. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X TRN DỖƠNG L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Trn Dỗơng(1947-2004)/ úng Công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Trn Dỗơng.: Nxb Hi PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm. Tóm tắt: Trn Dỗơng khng chin chăng Php, khƯi phổc ũ a phỗơng, khng chin chăng Mð, pht trin kinh t vn ho, x hôi trong thưi kớ ũâi mđi. |Hi PhĂng; L ch sờ Vnh Bo; L ch sờ x Trn Dỗơng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Trn Dỗơng.; ] /Price: 17000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651388. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Vnh Tin (1947-2005).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 136tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Vnh Tin huyn Vnh Bo - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô v nh n d n x Vnh Tin |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1947-2005; úu tranh cch mng; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643131. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Nh
n Ho (1945-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 160tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Nh n Ho (kho XXI) Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Nh n Ho tố nm 1945 - 2003 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1945-2003; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643500. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Ho Bnh (1947-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 160tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Ho Bnh Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh v x y dỡng cọa úng bô x Ho Bnh trong thưi kớ khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Dng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643739. l ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Thng Thuù (1948-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Thng Thuù Tóm tắt: Cn bô úng vin v nh n d n x Thng Thuùnu cao tinh thn ũon kt, vỗỏt qua kh khn thờ thch, chin ũu anh dồng, gÂp phn cõng c nỗđc ũnh thng Php, Mð, x y dỡng v pht trin ũt nỗđc theo con ũỗưng x hôi chọ ngha |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1948 - 2003; úu tranh cch mng; | /Price: 14.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643157. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Trung Lp(1945-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 157tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô kho XXV Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Trung Lp khng chin chăng thỡc d n Php x m lỗỏc v trong sỡ nghip x y dỡng, bo v tâ quăc, sỡ nghip ũâi mđi cọa úng |Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643712. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Vit Tin (1948-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Vit Tin huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: Chi bô úng x Vit Tin lnh ũo nh n d n khng chin chăng php, Mð x m lỗỏc, khc phổc kh khn pht trin kinh t x hôi thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi cọaũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 19.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643327. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X VIT TIN-HUYN VNH BO L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Vit Tin(1948-2003)/ úng Công Sn Vit Nam.Ban Chp Hnh úng bô x Vit Tin-huyn Vnh Bo-Tp.Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm. Tóm tắt: Mnh ũt v con ngỗưi x Vit Tin,úng bô x Vit Tin,lnh ũo nh n d n khnh chin bo v qu hỗơng,x y dỡng,pht trin kinh t trong thưi kớ mđi |KCCP,KCCM; L ch sờ; L ch sờ x Vit Tin; úng bô x Vit Tin; | [Vai trò: úng Công Sn Vit Nam.Ban chp hnh úng Bô x Vit Tin,huyn Vnh Bo-hi PhĂng; ] /Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637317. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ X TAM ÚA L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Tam úa/ úng Công sn Vit Nam. úng bô x Tam úa.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Tam úa.úng bô v nh n ũ n Tam úa ũu tranh ginh chnh quyn,bo v,x y dỡng ũ a phỗơng, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Tam úa; L ch sờ Vnh Bo; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô x Tam úa; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637306. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ X CAO MINH L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Cao Minh: 1948-2002/ úng Công sn Vit Nam. úng bô x Cao Minh.- Hi PhĂng: Nxbm Hi PhĂng, 2002.- 156tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Cao Minh.úng bô v nh n d n Cao Minh lm cch mng thng Tm,Khng chin chăng Php,chăng Mð, khƯi phổc, pht trin kinh t,thỡc hin sỡ nghip ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Vnh Bo; L ch sờ úng bô; úng bô Cao Minh51948 - 2002; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô x Cao Minh; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637506. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Lin Am (1997-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 152tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Lin Am huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: Chi bô úng x Lim Am lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php x m lỗỏc. KhƯi phổc, ci to v pht tin kinh t x hôi chi vin cho tin tuyn, gÂp phn thăng nht ũt nỗđc v thỡc hin thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi phĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; úu tranh cch mng; | /Price: 15.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637406. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Tam úa (1947-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm. úng công sn Vit Nam. BCH úng bô x Tam úa huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Tam úa lnh ũo nh n d n khng chin chăng thỡc d n Php x m lỗỏc, khƯi phổc ci to pht trin kinh t x hôi thỡc hin thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637404. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Vinh Quang (1947-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 146tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Vinh Quang huyn Vnh Bo - Hi PhĂng Tóm tắt: Chi bô úng lnh ũo nh n d n tin hnh khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc v thỡc hin sn xut hon thnh cƯng cuôc ũƯ mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 14.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637302. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X ÚĐNG MINH L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x DúĐng Minh: 1948-2000/ úng Công sn Vit Nam.úng bô x úĐng Minh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 164tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ thnh lp chi bô úng x úĐng Minh.úng bô,nh n d n úĐng Minh khng chin chăng Php, chăng Mð,khƯi phổc pht trin kinh t vn hÂa x hôi,an ninh quăc phĂng |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; L ch sờ úĐng Minh; úng bô úĐng Minh; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.úng bô x úĐng Minh; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634879. L ch sờ ũu tranh cch mng Vnh Nim: 1930-1999.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2000.- 160tr; 19cm. Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Vnh Nim Kh¯i ngha thng 8; ũu tranh bo v, x y dỡng qu hỗơng thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; KCCP; KCCPT; Kinh t; L ch sờ Hi phĂng; L ch sờ x Vnh Nim; Vn ho; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635045. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ X VNH NIM L ch sờ ũu tranh cch mng x Vnh Nim: 1930-1999/ úng Công sn Vit Nam. úng bô x Vnh Nim.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2000.- 160tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ x Vnh Nim.úng bô v nh n d n Vnh Nim Kh¯i Ngha ginh chnh quyn,bo v x y dỡng qu hỗơng,thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |1930 - 1999; Hi PhĂng; L ch sờ L Ch n; úng bô Hi PhĂng; úng bô Vnh Nim; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô x Vnh Nim; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630399. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ X T
N TRO,KIN THỔY,HI PHĂNG L ch sờ ũu tranh cch mng x T n Tro 1936-1975/ úng công sn Vit Nam.úng bô x T n Tro,Kin thổy,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1995.- 136tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ truyn thăng ũu tranh cch mng x T n Tro giai ũon 1936-1975 |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; úng bô x 1936-1975; | /Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630526. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. BCH ÚNG BÔ MINH ÚỘC THUÙ NGUYN HI PHĂNG L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n th trn Minh úộc/ úng công sn Vit Nam. BCH úng bô Minh úộc Thuù Nguyn Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 76tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Minh úộc; | [Vai trò: úng công sn Vit Nam. BCH úng bô Minh úộc Thuù Nguyn Hi PhĂng; ] /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630498. l ch sờ ũu tranh cch mng x úi Bn: (1945-1975)/ úng Vn Ngha.- Hi PhĂng.: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 154tr; 19cm. Tóm tắt: L ch sờ khng chin chăng Php v chăng Mð cọa qu n v d n x úi Bn (An Hi) giai ũon 1945-1975 |1945-1975; Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ x; | [Vai trò: Hong Tun; Nguyn Lỗỏng; Phm Vn Y; úng Vn Ngha; ] /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |