Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá L ch sờ xƒ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651333. ÚCSVN. ڂNG UÙ - HÚND Xƒ DỖƠNG QUAN - HUY›N THUÙ NGUY–N - T.P H‚I PHĂNG
    L ch sờ xƒ Dỗơng Quan/ úCSVN. ú‚ng uù - HúND xƒ Dỗơng Quan - huy›n Thuù Nguy–n - T.P H‚i PhĂng, 2005.- 154tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Dỗơng Quan tố ũ†u th˜ kù XX ũ˜n n‹m 2003
|H‚i PhĂng; L ch sờ Dỗơng Quan; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; | [Vai trò: úCSVN. ú‚ng uù - HúND xƒ Dỗơng Quan - huy›n Thuù Nguy–n - T.P H‚i PhĂng; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651398. L ch sờ xƒ Ki—n Bi.- H‚i PhĂng: Nxb.Hh‚i PhĂng, 2005.- 257tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: ú‚ng uù - HúND - UBND xƒ Ki—n Bi huy›n Thọy Nguy–n - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ki—n Bi trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 25.700 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651396. L ch sờ xƒ Phổc Lš.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 291tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: ú‚ng uù - HúND - UBND xƒ Phổc Lš, huy›n Thọy Nguy–n -Tp.H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u l ch sờ xƒ Phổc Lš trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 29.100 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651786. L ch sờ xƒ Ph‚ lš.- H‚i PhĂng: Nxb. h‚i PhĂng, 2005.- 277tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng uù - HúND - UBND xƒ Ph‚ Lš huy›n Thuù Nguy–n - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Ph‚ Lš trong cuôc khng chi˜n chăng thỡc d…n Php, ú˜ quăc Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 27.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637299. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ MÐ ÚĐNG
    L ch sờ xƒ Mð úĐng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Mð úĐng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 263tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Mð úĐng.Mð úĐng ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n, khng chi˜n chăng Php,chăng Mð,khƯi phổc kinh t˜ thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Mð úĐng; L ch sờ Thuù Nguy–n; Phong tổc tŠp qun; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Mð úĐng; ]
/Price: 300 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632945. L ch sờ xƒ L…m úông/ Bi–n so„n:Cao V‹n Th‡n,ú€o Hỗđng;Sỗu t†m t€i li›u:ú€m Xu…n Hỗ¯ng,Nguyšn Tr nh T“o,ú€m V‹n S‚m....- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 98tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ xƒ(1930-1995); | [Vai trò: Cao V‹n Th‡n; Nguyšn Tr nh T“o...; ú€m Xu…n Hỗ¯ng; ú€o Hỗđng; ]
/Price: 15.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630474. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG UÙ Xƒ T…N VI–N
    Lỗỏc kh‚o l ch sờ xƒ T…n Vi–n/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng uù xƒ T…n Vi–n.- H‚i PhĂng: Hôi ũĐng l ch sờ H‚i PhĂng, 1991.- 182tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ xƒ T…n Vi–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng uù xƒ T…n Vi–n; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.