Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 298 tài liệu với từ khoá Lê Ân

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692987. MAX QUANCHI
    Pacific people and change/ Max Quanchi.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ. Press, 1991; 97p..
    ISBN: 0521376270
    Tóm tắt: This is one of three books in the series "The Pacific in the 20th century". It covers key events and changes occuring in the recent history of the islands; traces the origins of the people of the Pacific through the archaeological evidence only recently being uncovered. This is history in the form of pottery, sea-level changes, canoe designs, art, oral myths and legends
(island of the pacific - history - 20th century; ) |Quần đảo Thái Bình Dương; mho982; |
DDC: 990 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703532. People and technology in the workplace/ National Academy of Engineering.- Washington: National Academy Press, 1991.- 323p.; 24cm.
    ISBN: 0309045835
(technological and innovations; ) |Đổi mới công nghệ; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710603. JACQUELYN G BLACK
    Microbiology Principle and explorations (0 471 36819 9)/ JACQUELYN G BLACK: John Wiley & sons, 1990
    ISBN: 0471368199

DDC: 616.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725398. WOLFEREN, KAREL VAN
    The enigma of Japanese power: Poeple and politics in a stateless nation/ Karel Van Wolferen.- New York: A.A. Knopf, 1989.- 496 p.; 24 cm.
(Japan; Japan; Political culture; Japan; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Economic policy; Social life; Politics and government; 1945-1989.; 1945-; Japan; |
DDC: 952.048 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704490. EMMERSON, JOHN K.
    The eagle and the rising sun/ John K. Emmerson.- New York: Addison-Wesley Publishing Company, Inc., 1988.- 199 p.; 21 cm.
    ISBN: 0201088916
(Foreign relations; ) [Japan; United States; ] |Vấn đề xã hội; Xã hội biến chuyển; |
DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706631. MALKIN, LAWRENCE
    The national debt: How America crashed into a black hole and how we can crawl out/ Lawrence Malkin.- New York: New American Library, 1988.- 347 p.; 19 cm.
(Monetary policy; ) |Chi tiêu tài chính; |
DDC: 336.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719656. HELLEMANS, ALEXANDER
    The timetables of science: A chronology of the most important people and events in the history of science/ Alexander Hellemans, Bryan Bunch.- New York: Simon and Schuster, 1988.- 656 p.; 30 cm.
    ISBN: 0671621300
    Tóm tắt: The headings include Anthropology/Archaeology, Astronomy, Biology, Chemistry, Earth Science, Mathematics, Medicine, Physics, and Technology.
(Science; Khoa học; ) |Lịch sử khoa học; History; Chronology; Tables; Lịch sử; Trình tự thời gian; Biểu bảng; | [Vai trò: Bunch, Bryan; ]
DDC: 509 /Price: 0.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676543. A P.M SHOW
    FAO animal production and health paper N.67.1: Trypanotolerant cattle and livestock development in West and Central Africa: Vol.1/ A P.M Show, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 184p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; cattle; ) |Châu Phi; Trâu bò; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676596. A P.M SHOW
    FAO animal production and health paper N.67.1: Trypanotolerant cattle and livestock development in West and Central Africa: Vol.2/ A P.M Show, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 330p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; cattle; ) |Châu Phi; Trâu bò; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664008. BÖWERING, GERHARD
    The ascetic struggle and mystic prayer of Central Asuan Sufi/ Gerhard Böwering.- Tokyo: Sophia Univ., 1987.- 39 p.; 30 cm.- (Discusion paper series III - 14)
(Islamic cultures; ) |Hồi giáo; Văn hóa đạo Hồi; |
DDC: 297.122 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665570. ITASAKA, GEN
    Gates to Japan: Its people and society/ Gen Itasaka.- Tokyo, Japan: AOTS Chosakai Ltd., 1986.- 208 p.: ill. (some col.), maps; 21 cm.
    ISBN: 4906224369
(Japan; Japan; ) |Lịch sử văn minh Nhật Bản; History; Social life and customs; |
DDC: 952.048 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650049. The dictionary of Bible and Religion.- 1st.- Nashville, Tennessee: Abingdon Press, 1986; 1147p..
    ISBN: 0687107571
    Tóm tắt: The book contains more than 880,000 words covering more than 2,800 subjects, names, and places of the Bible and related religious topics. It also describes clearly biblical places, people, and events, leading religious figures, great hymnwriters, missionaries, contemporary religious movements, Jewish beliefs, famous popes, Christian doctrines, religious beliefs throughout history, and major religious groups of the middle East. Complementing the rich book are a host of visual aids and added features, including: 65 color maps of Bible lands, 30 black-and-white line drawings, 28 black-and-white maps, 11 charts and tables, an extensive system of cross-references to articles on related subjects, a "For Further Study" section
(bible - dictionaries; religions - dictionaries; theology - dictionaries; ) |Từ điển kinh thánh; |
DDC: 203.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664655. Studies in the economics of production: The U.S. Motor vehicle and equipment industry since 1958.- Washington: U.S. Government printing office, 1985.- 167 p.; 28 cm.
(Automobile industry and trade; Automobile industry; ) |Công nghiệp ô tô; Economic aspects; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706717. WILLIAM BROPHY
    A people and a nation/ William Brophy.- 1st.- Boston, Massachusetts: Houghton Mifflin, 1984; 237p..
    ISBN: 0395352363
(united states - history; ) |Lịch sử nước Mỹ; |
DDC: 973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612178. KAGAN, LESLIE
    Meet the U.S: people and places in the United States/ Leslie Kagan, Kay Westerfield.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1984.- 182 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 0135738083
(Tiếng anh; ) |Sách giáo khoa; | [Vai trò: Westerfield, Kay; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652704. SAMUEL L. TUREK
    Orthopaedics Principle and Their Application; Vol.1/ Samuel L. Turek.- 4th.- Philadelphia: J.B. Lippincott Company, 1983; 825p..
    ISBN: 039750604X
(fracture fixation; orthopaedics; ) |Chấn thương chỉnh hình; |
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649822. SAMUEL L. TUREK
    Orthopaedics Principle and Their Application; Vol.2/ Samuel L. Turek.- 4th.- Philadelphia: J. B. Lippincott Company, 1983; 928p..
    ISBN: 039750604X
(fracture fixation; orthopaedics; ) |Chấn thương chỉnh hình; |
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708416. Development of mass marketing: the automobile and retailing industries : proceedings of the Fiji Conference/ International Conference on Business History; edited by Akio Okochi, Keiichiro Nakagawa.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1981.- 308 p.; 24 cm.
    ISBN: 0860082881
(Automobile industry and trade; ) |Thương mại; Congresses; Japan; | [Vai trò: Nakagawa, Keiichiro; Okochi, Akio; ]
DDC: 380.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651081. Soy oil bibliography - processing, composition, reactions and edible and realated uses.- Illinois: American Soybean Association, 1981.- 172p.; 24cm.
(Soybean oil; ) |Dầu thực vật; Dầu đậu nành; Thư mục đậu nành; Bibliography; |
DDC: 016.635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739127. BOON, GERARD KAREL
    Technology transfer in fibres, textile and apparel/ Gerard K. Boon.- Alphen aan den Rijn, The Netherlands: Sijthoff &​ Noordhoff, 1981.- xiv, 581 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9028605207
    Tóm tắt: Chapter I. Introduction; Chapter II. Technology, Its appropriateness, choice and transfer;...
(Textile industry; Ngành dệt; ) |Buôn bán quần áo; Technological innovations; Đổi mới công nghệ; |
DDC: 338.45677 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.