1178163. DARNELL, JOHN COLEMAN Tutankhamun’s armies: Battle and conquest during ancient Egypt’s late eighteenth dynasty/ John Coleman Darnell, Colleen Manassa.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2007.- xxv, 286 p.: map, phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471743583 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử quân sự thời cổ đại của Ai Cập khi đất đai còn là xa mạc và lịch sử các trận đánh của triều đại thứ mười tám của Ai Cập trước công nguyên giai đoạn 1570-1320 (Lịch sử cổ đại; Thế kỉ 18; ) [Ai Cập; ] [Vai trò: Manassa, Colleen; ] DDC: 932 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1452198. LEE, MARCY DANS The Crocodile and the colorful headbands/ Marcy Dans Lee; narrator Calvin Eng.- [S.l.]: The Adarna Book Service, 2006.- 1 CD-ROM: âm thanh; 4 3/4 in. (Truyện dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Philippin; ] [Vai trò: narrator Calvin Eng; ] DDC: 398.2409599 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1320676. TRAN DUC VIEN Resource management in the Cả river basin: Policies, People and poverty/ Tran Duc Vien, Phan Thi Huong.- H.: National Political Publ. House, 2001.- 136tr : ảnh; 28cm. Tóm tắt: Phân tích vị trí địa lí, khí hậu, diện tích đất trồng rừng... lưu vực sông Cả tỉnh Nghệ An, những chính sách quản lí của chính phủ về quản lí rừng và đất sử dụng của các tỉnh miền núi Nghệ An; Một số chính sách quản lý nguồn nhân lực lao động nữ cùng những nghiên cứu cụ thể thuộc tỉnh này {Chính sách; Kinh tế nông nghiệp; Kinh tế địa phương; Lưu vực sông; Miền núi; Nghệ An; Sông Cả; } |Chính sách; Kinh tế nông nghiệp; Kinh tế địa phương; Lưu vực sông; Miền núi; Nghệ An; Sông Cả; | [Vai trò: Phan Thi Huong; ] DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202543. The world book encyclopedia of people and places. Vol.1: A - C: Afghanistan to Czech Republic/ Ed.: Maureen Mostyn Liebenson.- Chicago: World Book, 2000.- 331 p.: phot.; 25 cm. Ind. ISBN: 0716637979 Tóm tắt: Những thông tin sơ lược về đất nước, con người, phong cảnh, môi trường, kinh tế, xã hội và văn hoá của các nước trên thế giới được xếp theo vần chữ cái từ Ápganistang tới cộng hoà Séc (Con người; Đất nước; Địa chí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Liebenson, Maureen Mostyn; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202544. The world book encyclopedia of people and places. Vol.2: D - H: Denmark to Hungari/ Ed.: Maureen Mostyn Liebenson.- Chicago: World Book, 2000.- 261 p.: phot.; 25 cm. Ind. Tóm tắt: Những thông tin sơ lược về đất nước, con người, phong cảnh, môi trường, kinh tế, xã hội và văn hoá của các nước trên thế giới được xếp theo vần chữ cái từ Đan Mạch tới Hungary (Con người; Đất nước; Địa chí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Liebenson,Maureen Mostyn; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202545. The world book encyclopedia of people and places. Vol.3: I - L: Iceland to Luxembourg/ Ed.: Maureen Mostyn Liebenson.- Chicago: World Book, 2000.- 242 p.: phot.; 25 cm. Ind. Tóm tắt: Những thông tin sơ lược về đất nước, con người, phong cảnh, môi trường, kinh tế, xã hội và văn hoá của các nước trên thế giới được xếp theo vần chữ cái từ I tới L như từ Iceland tới Luxembourg (Con người; Đất nước; Địa chí; ) [Bách khoa thư; Thế giới; ] [Vai trò: Liebenson, Maureen Mostyn; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202546. The world book encyclopedia of people and places. Vol.4: M - R: Macao to Rwanda/ Ed.: Maureen Mostyn Liebenson.- Chicago: World Book, 2000.- 300 p.: phot.; 25 cm. Ind. Tóm tắt: Những thông tin sơ lược về đất nước, con người, phong cảnh, môi trường, kinh tế, xã hội và văn hoá của các nước trên thế giới được xếp theo vần chữ cái từ Ma Cao tới Rwanda (Con người; Đất nước; Địa chí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Liebenson, Maureen Mostyn; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202547. The world book encyclopedia of people and places. Vol.5: S - T: Saint Kitts and Nevis to Tuvalu/ Ed.: Maureen Mostyn Liebenson.- Chicago: World Book, 2000.- 196 p.: phot.; 25 cm. Ind. Tóm tắt: Những thông tin sơ lược về đất nước, con người, phong cảnh, môi trường, kinh tế, xã hội và văn hoá của các nước trên thế giới được xếp theo vần chữ cái từ Saint Kitt tới Tuvalu (Con người; Đất nước; Địa chí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Liebenson, Maureen Mostyn; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202541. The world book encyclopedia of people and places. Vol.6: U - Z: Uganda to Zimbabwe/Index/ Ed.: Maureen Mostyn Liebenson.- Chicago: World Book, 2000.- 219 p.: phot.; 25 cm. Ind. Tóm tắt: Những thông tin sơ lược về đất nước, con người, phong cảnh, môi trường, kinh tế, xã hội và văn hoá của các nước trên thế giới được xếp theo vần chữ cái từ Uganda tới Zimbabuê (Người; Đất nước; Địa chí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Liebenson, Maureen Mostyn; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1505161. ZANER-BLOSER The American eagle and other stories of life on the wing/ Zaner-Bloser.- U.S.A., 1990.- 63p.; 29cm. {chim đại bàng; truyện; Động vật; } |chim đại bàng; truyện; Động vật; | [Vai trò: Zaner-Bloser; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1504000. SƠN NAM Tục lệ ăn trộm: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam.- Kiên Giang: Nxb. Tổng hợp Kiên Giang, 1988.- 227tr.; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện ngắn; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện ngắn; | [Vai trò: Sơn Nam; ] DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1563372. Thơ Lê Anh Xuân: Thơ.- H.: Văn học, 1981.- 220tr; 19cm. Văn học hiện đại Việt Nam {Việt nam; Văn học; thơ; } |Việt nam; Văn học; thơ; | /Price: 8200c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
879583. Những ý tưởng sáng tạo biến cũ thành mới= Recycle and remake : Dành cho độ tuổi 6-12+/ Minh Trang dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 47 tr.: minh hoạ; 25 cm.- (Tủ sách Sáng tạo) ISBN: 9786045595800 Tóm tắt: Hướng dẫn các bạn nhỏ cách thiết kế để tạo ra những món đồ thủ công từ những thứ bị vứt bỏ như chai nhựa, bìa các tông, ống hút, vải vụn... thành những sản phẩm thiết thực, có ích như chậu cây nhựa, thẻ đánh dấu trang sách, hộp đựng giày, lâu đài bìa các tông, chậu hạt giống từ vỏ trứng, màng bọc bằng sáp ong... (Thủ công; Tái chế; ) [Vai trò: Minh Trang; ] DDC: 745.584 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884945. MCADAM, JOHN Lập kế hoạch kinh doanh trong 1 giờPhương pháp đơn giản và thiết thực để khởi nghiệp = The one-hour business plan : Theo simple and practical way to start anything new/ John McAdam ; Nguyễn Tư Thắng dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2020.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ISBN: 9786048642761 Tóm tắt: Giúp nâng cao khả năng kiếm tiền, đưa ý tưởng kinh doanh đến gần với thực tế và quyết định biến ước mơ thành hiện thực thông qua việc xác định bạn đang cung cấp sản phẩm gì, bạn cung cấp sản phẩm cho ai - thị trường mục tiêu, đối thủ của bạn là ai - định vị cạnh tranh, bước tiếp theo là gì, bạn sẽ kiếm được bao nhiêu tiền (Kinh doanh; Lập kế hoạch; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Tư Thắng; ] DDC: 658.11 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901309. Những câu chuyện về khỉ - Các câu chuyện tiền thân về hèn hạ và trí tuệ= Monkey stories - Jātaka tales of wile and wisdom : Truyện tranh/ Anant Pai ; Tranh vẽ: Jeffrey Fowler ; Đức Hiền dịch.- H.: Tôn giáo, 2020.- 28tr.: tranh màu; Trọn bộ 20 tập. - 27cm.- (Đức Phật và chuyện tiền thân) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046171485 (Đạo Phật; ) [Vai trò: Đức Hiền; Anant Pai; Jeffrey Fowler; ] DDC: 294.3 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
921545. KOCH, RICHARD Nguyên lý 80/20 và 92 quy luật luỹ thừa tự nhiên vận dụng vào kinh doanh: Khoa học về thành công= The 80/20 principle and 92 other powerful laws of nature: The science of success/ Richard Koch ; Phan Hoàng Lệ Thuỷ dịch.- In lần thứ 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 431tr.; 21cm. ISBN: 9786041141322 Tóm tắt: Giới thiệu các định luật sinh học, định luật vật lý, định luật phi tuyến tính và cẩm nang liên quan đến các quy luật luỹ thừa để thực hiện một vài lộ trình dẫn đến thành công trong kinh doanh (Bí quyết thành công; Khoa học quản lí; Kinh doanh; ) [Vai trò: Phan Hoàng Lệ Thuỷ; ] DDC: 658 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
958189. VERZEMNIEKS, INARA Among the living and the dead: A tale of exile and homecoming on the war roads of Europe/ Inara Verzemnieks.- New York: W.W. Norton & Company, 2017.- 282 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 279-282 ISBN: 9780393245110 (Người tị nạn; ) [Mỹ; ] {Người Latvia; } |Người Latvia; | DDC: 305.89193073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1097794. LÊ ANH XUÂN Nhật ký Lê Anh Xuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 484tr., 6tr. ảnh; 21cm. Tóm tắt: Viết về những ngày tháng sống, chiến đấu trên chiến trường miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhà thơ Lê Anh Xuân và một số hình ảnh, bút tích, các bài viết về Lê Anh Xuân của các tác giả khác Lê Anh Xuân; (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92283403 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107813. PHẠM HỒNG TUNG Nội các Trần Trọng Kim - Bản chất, vai trò và vị trí lịch sử= The Tran Trong Kim's cabinet - Nature, historic role and position/ Phạm Hồng Tung.- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Chính trị Quốc gia, 2010.- 379tr.; 21cm. Thư mục: tr. 368-379 Tóm tắt: Giới thiệu hoàn cảnh lịch sử, sự ra đời và hoạt động của Nội các Trần Trọng Kim. Tìm hiểu bản chất, vai trò và vị trí lịch sử của Nội các Trần Trọng Kim (Lịch sử; ) [Việt Nam; ] {Nội các Trần Trọng Kim; } |Nội các Trần Trọng Kim; | DDC: 959.7041 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1139005. OGER, HENRI Kỹ thuật của người An Nam= Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites. T.1/ Henri Oger ; Dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình.- H.: Thế giới, 2009.- 271tr.: hình vẽ, ảnh; 24x32cm. Chính văn bằng ba thứ tiếng: Việt - Anh - Pháp Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,... (Công nghiệp; Kĩ thuật; Thế kỉ 19; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ferguson, Sheppard; Trần Đình Bình; ] DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |