Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 298 tài liệu với từ khoá Lê An

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735198. BIVINS, THOMAS H.
    Public relations writing: the essentials of style and format/ Thomas H. Bivins.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xii, 359 p.: ill.; 23 cm.
    Includes index
    ISBN: 0072882565(softcoveracidfreepaper)
    Tóm tắt: This text equips students with the essential skills for developing and writing public relations materials, covering all areas of public relations writing--including news releases, backgrounders, newsletter and magazine articles, brochures, print advertising copy, and broadcast scripts. Recent technological changes are also covered to give students an understanding of how technology impacts the public relations industry. In the constantly changing world of public relations, the text continues to stress the need for public relations professionals to communicate more effectively to all audiences
(Public relations; Public relations; Quan hệ công chúng; ) |PR; Quan hệ công chúng; Authorship; United States; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 659.2 /Price: 4.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725337. FROWEN, STEPHEN F.
    Economists in discussion: The correspondence between G.L.S. Shackle and Stephen F. Frowen, 1951-1992/ Stephen F. Frowen.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xviii, 385 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0333772083
    Tóm tắt: This volume contains the correspondence between G.L.S. Shackle and S.F. Frowen from the time Shackle took up his first post-war academic appointment until his death in 1992. The correspondence, partly personal and partly professional, reveals a vital insight into Shackle both as a man and as an outstanding economist.
(Decision making; Economics; Economists; Economists; Frowen, Stephen F.; ) |Hệ thống, học phái, lý thuyết; Nhân vật; Philosophy; Biography; Correspondence; Correspondence; Correspondence; Great Britain; Great Britain; |
DDC: 330.10922 /Price: 1404000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716635. SMITH, JEREMY J.
    Essentials of early english: An ỉntoduction to old, middle and early modern english/ Jeremy J. Smith.- 2nd ed..- London: Routledge, 2004.- 248 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415342597
    Tóm tắt: Completely revised and updated, this new edition improves the highly successful Essentials of Early English that went before it. In Essentials of Early English Jeremy Smith presupposes almost no knowledge whatsoever and covers the vast subject in one neat volume.
(English language; English language; English language; English language; ) |Anh ngữ học; Bản chất ngôn ngữ tiếng Anh; Early modern; Grammar; Handbook, manuals, etc; Grammar, historical; Handbook, manuals, etc; Middle english; Grammar; Handbook, manuals, etc; Old english, ca.; Grammar; Handbook, manuals, etc; 1500-1700; 1100-1500; 450-1100; |
DDC: 420.9 /Price: 551000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714409. DOLE, JOHN M.
    Floriculture: Principle and species/ John M. Dole.- New Jersey: Pearson, 2004.- 1023 p.; 27 cm.
    ISBN: 0130462500
(Floriculture; Plants, ornamental; ) |Hoa cảnh; |
DDC: 635.9 /Price: 106.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719336. Proceedings of the third international symposium on the gerasimov-drell-hearn sum rule and its extension GDH 2004: Old Dominion University, Norfolk, Virginia, USA, June 2-5, 2004/ Editors Sebastian Kuhn, Jian-Ping Chen.- New Jersey: World Scientific, 2004.- xv, 341 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812561455
    Tóm tắt: This volume presents an overview of the many new and exciting results, both theoretical and experimental, in the area of spin structure functions and sum rules at low to moderate photon virtuality Q2. It includes contributions from many leading scientists in the field worldwide. The volume covers the following topics: recent results on the Gerasimov-Drell-Hearn (GDH) sum rule with real photons and its extensions to virtual photons; inclusive spin structure functions at low to moderate Q2 and their moments; exclusive measurements of nucleon spin structure in the resonance region; spin polarizabilities and Compton scattering; chiral perturbation theory and other low-energy limits of QCD; lattice QCD, duality, and phenomological models; nuclear effects and the GDH sum rule in nuclei; experimental techniques (polarized targets and beams); future plans and projects
(Nuclear spin; Scattering ( physics ); Sum rules ( physics ); Quy tắc toán học ( vật lý ); Quỹ đạo hạt nhân; ) |Đặc điểm của nguyên tử; Congresses; Congresses; Congresses; Hội thảo; Hội thảo; | [Vai trò: Chen, J. P.; Kuhn, Sebastian; ]
DDC: 539.725 /Price: 179 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725790. RICHES, WILLIAM T. MARTIN
    The civil rights movement: Struggle and resistance/ William T. Martin Riches.- 2nd ed..- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xxix, 248 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 230-237) and index
    ISBN: 1403916055
    Tóm tắt: This completely revised and updated edition of a popular text focuses on the African American struggle for civil rights from 1945-2002. William T. Martin Riches shows how the black community used the institutions created byde juresegregation to overcome apartheid and white resistance. Riches emphasises their influence on other groups demanding justice in America and warns that recent events and administrations have endangered the gains made by the movement.
(African Americans; Civil rights movements; United States; ) |Lịch sử nước Mỹ; Civil rights; History; United States; History; Race relations; 20th century; 20th century; |
DDC: 973.0496073 /Price: 351000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698760. CHRIS R. CALLADINE ... [ET AL.]
    Understanding DNA: The molecule and how it works/ Chris R. Calladine ... [et al.].- 3rd.- Amsterdam, The Netherlands: Elsevier, 2004.- 334p.; 26cm.
    ISBN: 0121550893
(dna; molecular biology; molecular genetics; ) |Sinh học phân tử; |
DDC: 572.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713229. TRẦN, QUANG DŨNG
    Windows media center edition 2004 toàn tập: Xử lý file Ảnh - Nhạc - Video trong Windows 2004/ Trần Quang Dũng.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 555 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 14 chương nói về những tính năng đáp ứng cho nhu cầu giải trí gia đình cho đến công cộng như làm việc với My TV; media centre; nhạc, Video và trò chơi trong Windows Media Centre Edition 2004; làm việc với My Computer; Sử dụng My Video; Sao chép nhạc từ CD..
(Windows (Computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720328. GDH 2002: proceedings of the Second International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and the Spin Structure of the Nucleon : Genova, Italy, 3-6 July, 2002/ editors, M. Anghinolfi, M. Battaglieri, R. De Vita..- New Jersey: World Scientific, 2003.- xv, 429 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812383972
    Tóm tắt: This volume contains the proceedings of the GDH 2002 symposium. It is a review of the most recent results on the nucleon spin structure and related sum rules using real and virtual photons. The latest theoretical developments and the new high precision data from different laboratories are presented and discussed. The book provides a comprehensive picture of the nucleon spin studies from the perturbative domain down to the resonance and low momentum transfer region.
(Nuclear spin; Scattering (Physics); Sum rules (Physics); Spin hạt nhân; Vật được tung rắc; ) |Congresses; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; | [Vai trò: Anghinolfi, M.; Battaglieri, M.; ]
DDC: 539.725 /Price: 222 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720424. Mobile and wireless communications networks: The processding of the fifth IFIP-TC6 international conference on/ Editor, Khaldoun Al. Agha, Cambyse Guy Omidyar.- New Jersey: World Scientific, 2003.- xix, 342 p.; 29 cm.
    ISBN: 9812386866
    Tóm tắt: The revised full papers presented were carefully reviewed and selected for inclusion in the volume. The book is divided in sections on indoor wireless networking, multiple access techniques for wireless ad-hoc networking, telephony over packet switched networks, IP networks versus conventional switched networks, mobility management and access techniques, and mobility support in IP.
(Mobile communication systems; Wireless communication systems; Hệ thống viễn thông di động; Hệ thống viễn thông không dây; ) |Kỹ nghệ viễn thông; Congresses; Congresses; Hội thảo; Hội thảo; | [Vai trò: Agha, Khaldoun Al.; Omidyar, Cambyse Guy; ]
DDC: 621.384 /Price: 89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665115. IRVING, WAHINGTON
    Rip Van Winkle and other stories/ Wahington Irving.- London: Puffin Books, 2003.- 175 p.; 22 cm.
    ISBN: 0140367713
(Catskill mountains region (N.Y.); Fantasy fiction, American; Ghosts; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Fiction; Fiction; |
DDC: 813.2 /Price: 96000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692960. TRẦN QUANG DŨNG
    Xử lý file ảnh, nhạc, video trong Windows 2004/ Trần Quang Dũng.- Tp. HCM: Thống Kê, 2003.- 555tr.; cm.
(windows ( computer programs ); ) |Phân mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707413. POSTGRADUATE STUDIES/UNIVERSITY SAINS MALAYSIA.--TAKE THE NEXT STEP
    Postgraduate studies/University Sains Malaysia.--Take the next step: Breaking the vicious circle poverty and environmental destruction: China "Qinghai herders' livelihood struggle and Vietnam " Shrimp farming's empty promises".-- Annual report 1998/TUDelft.- 1st, 2001; 50p..
    Sách rời đóng thành bộ
(universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng; |
DDC: 378.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717726. The role and impact of the internet on library and information science/ Edited by Lewis-Guodo Liu.- Westport, CN: Greenwood Press, 2001.- 334 p.; 24 cm.
    ISBN: 0313309205
(Internet; Library information networks; ) |Công nghệ thông tin; Thông tin thư viện; | [Vai trò: Liu, Lewis-Guodo; ]
DDC: 025.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736059. Plant growth regulators in agriculture and horticulture: Their role and commercial uses/ Amarjit S. Basra edited.- New York: Food Product Press, 2000.- 264 p.; 24 cm.
    ISBN: 1560228911
    Tóm tắt: (Food Products Press) A reference for agriculture and research professionals, providing all of the needed information on plant growth regulators to enhance crop production. Discusses the five classic phytohormones and the growing number of nontraditional plant growth regulators, reviewing the uses of each one. Softcover. DLC: Plant regulators
(Plant regulators; ) |Thực vật học; |
DDC: 631.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737134. Proceedings of the National worshop sustainable and economically efficient utilization of natural resouces in mangrove ecosystem: Nha Trang city, 1-3 November 1998/ Sponsored by Action for Mangrove Reforestation (ACTMANG), Japan.- Ha Noi: CRES & ACTMANG, 1999.- 204 p.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: Many papers mention the irrational use of national resouces which led to the serious diterioration of mangrove ecosystem due to the lack of coordination between branches in management and inadequate policies, as well as point out the pressing problems need to be solved in the localities. Based on research result over many years, some papers estamate the economic and environmental impact of biodiversity mangrove restoration,...
(Mangrove conservation; Mangrove ecology; Mangrove forests; Sinh thái rừng ngập mặn; ) |Bảo vệ tài nguyên rừng ngập mặn; Rừng ngập mặn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Phan, Nguyen Hong; ]
DDC: 577.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729837. Livestock, people and the environment.- 1st.- Nairobi, Kenya: International Livestock Research Institute, 1998.- x, 61 p. : ill. (some col.), c; 30 cm.
(Livestock; Livestock; Livestock systems; ) |Chăn nuôi gia súc; Ecology; Environmental aspects; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704058. Rehabilitation medicine: Principlé and practice.- 3rd.- Philadelphia: Lippincott - Raven, 1998; 1822p..
    ISBN: 0781710154
    Tóm tắt: This book is organized into four sections: Overview and principles of evaluation and diagnosis; management methods; major rehabilitation problems; and rahabilitation of specific disorders.
(medical rehabilitation; physical medicine - methods; ) |Vật lý trị liệu; |
DDC: 615.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737894. Suatainable and economically efficient ultilization of natural recourcesin mangrove ecosystem: Proceeding of the National workshop/ Phan Nguyen Hong editor.- Hanoi (Vietnam): CRES & ACTMANG, 1998.- 204 p.: ill.; 29 cm.
(Marine resource; Tài nguyên thủy sản; ) |Nghiên cứu thủy sản; Research; Nghiên cứu; | [Vai trò: Phan, Nguyen Hong; ]
DDC: 333.91072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738131. SCHOMMERS, WOLFRAM
    The visible and the invisible: Matter and mind in physics/ Wolfram Schommers.- Singapore: World Scientific, 1998.- xviii, 246 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 235-237) and index.
    ISBN: 9810231008
    Tóm tắt: This book it is argued that there are obviously no theoretical conceptions of the world which are free of metaphysical elements. This is not only valid in connection with matter but also for the conceptions of space and time. The consequences in connection with modern conceptions of the world are outlined.
(Matter; Physics; Vật chất; Vật lý; ) |Triết học và lý thuyết vật lý; Philosophy; Philosophy; Triết học; Triết học; |
DDC: 530.01 /Price: 51.90 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.