1702557. Principle and practice in applied linguistics.- 3rd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1997; 431p.. ISBN: 0194421481 Tóm tắt: This book provides a wide-range overview of the many and diverse issues in applied linguistics today. It includes state-of-the-art papers on theory and research in language learning and teaching, second language acquisition, spoken and written discourse, international English, communicative competence and grammar, genre and rhetoric, communication across cultures, corpus linguistics, literature and literature teaching, classromm practices. (english language - study and teaching; linguistics; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 420 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723486. IRWIN, HARRY Communicating with Asia: Understanding people and customs/ Harry Irwin.- St. Leonards (Australia): Allen & Unwin, 1996.- xii, 185 p.; 22 cm. ISBN: 1863739483(pbk.) Tóm tắt: This book would be a worthwhile read for anyone interested in the cultural basis of Asian business and social practices (Asia; Australia; Communication and culture; Communication and culture; Intercultural communication; ) |Châu Á; Quan hệ quốc tế; Úc; Social life and customs; Foreign relations; Asia; Asia; Australia; Asia; | DDC: 303.4825094 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730297. ROSS, JEFFREY STUART DNA ploidy and cell cycle analysis in pathology/ Jeffrey Stuart Ross.- 1st.- New York: Igaku-Shoin, 1996.- 156p.; 27cm. Includes bibliographical references and index (Cancer; Cancer; DNA; ) |Phân tích ADN; Tế bào ung thư; Cytodiagnosis; Genetic aspects; Analysis; | DDC: 616.99407 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739936. METZGER, PHILIP W. Managing a programming project: People and processes/ Philip W. Metzger, John Boddie.- 3rd ed..- Upper Saddle River, N.J.: Prentice Hall PTR, 1996.- xxiv, 372 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0135542391 Tóm tắt: With over 250,000 copies sold in its previous editions, this premier guide to managing software development has been updated in this third edition to account for increases in computer power, the use of software development tools, and object-oriented environments. Covers the analysis team and its work; the role of the manager, analyst, and programmer; the design process; the programming process; the system test process; and managing support people. For software programming managers, programmers, and lead technicians. (Computer programming; Chương trình máy tính; ) |Boddie, John; Management; Quản trị; | DDC: 005.1068 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647493. BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TP. HCM. Địa đạo Củ Chi trong lòng dân tộc và khách quý năm châu= Củ Chi tunnel in the heart of Vietnamese people and distinguished worlwide visitors (Trần Đình Dũng chủ biên/ Bộ Chỉ huy quân sự Tp. HCM..- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1996; 257tr.. Tóm tắt: Sách giới thiệu một trong những di tích lịch sử trong hai cuụoc kháng chiến chống Pháp và Mỹ cứu nước - Địa đạo Củ Chi mà nhiều đoàn khách tham quan trong cũng như ngoài nước cảm nhận và kính phục. Nhàng yêu mến và cảm phục đó đã được ghi lại bằng hình ảnh và những dòng chữ nghĩa tình đối với Địa đạo, cũng như đối với cuộc đấu trnh anh dũng cuta nhân dân Việt Nam trong giai đoạn vừa qua (cu chi - description and travel; ) |Củ Chi; Địa danh lịch sử Việt Nam; | DDC: 959.7043 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688487. ROBERT R SOKAL Biometry: The principle and practice of statistics in biological research/ Robert R Sokal, F James Rohlf.- 3rd.- New York: W. H. Freeman, 1995; 887p.. ISBN: 0716724111 Tóm tắt: The book emphasizes the practical applications of statistics to the biology sciences, it offers with little or no background in statistical analysis and introduction to a broad spectrum of statistical concepts and methods. And in keeping with the practices of statistical analysts, the book incorporates the use of computer calculations throughout (biometry; ) |Sinh học thực nghiệm; | [Vai trò: F James Rohlf; ] DDC: 574.015195 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675312. FAO FAO agricultural services bulletin N.122: Harvesting of textile animal fibres/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 101p.. ISBN: ISSN10101365 (fibers; ) |Công nghệ sau thu hoạch; Ngành dệt; Vật liệu ngành dệt; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678254. LESLIE KAGAN Meet the US: People and places in the United States [photocopy by HCM City edition]/ Leslie Kagan.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1995; 181p.. ISBN: 0135738083 (english language - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Đọc hiểu; | [Vai trò: Kay Westerfield; ] DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739666. CRAGG, CLAUDIA The new Taipans: A vital source book on the people and business of the Pacific rim/ Claudia Cragg.- London: Arrow, 1995.- 188 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0712661328 Tóm tắt: The New Taipans is a vital sourcebook on the people and business of the Asian Pacific region based on knowledge gathered by the author over a fifteen year period. Take the reader into a closed and privileged word, a word where the asian Dream was conceived and realized, and provides details of the economics culture and business philosophy. (Businessmen; Doanh nhân; ) |Kinh tế Đông Nam Á; Asia, Southeastern; Đông Nam Á; | DDC: 338.040959 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730254. WILLIAMSON, KENNETH L. Macroscale and microscale organic/ Kenneth L. Williamson.- 2nd.- Lexington, Mass: D.C. Heath, 1994.- xvii, 765 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0669243469 Tóm tắt: This is book continues to be the only organic chemistry laboratory manual is which virually all of the experients are presented on both a macroscale and a microscale. (Chemistry, Organic; Hóa học, vô cơ; ) |Thí nghiệm hóa học vô cơ; Laboratory manuals; Sổ tay thí nghiệm; | DDC: 547.0078 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695779. MICHEL JOHANNES LEENDERT DE JONGSTE Neurostimulation as an adjuvant for patients with intractable angina pectoris/ Michel Johannes Leendert de Jongste.- 1st.- Groningen, Netherlands: Rijksuniversiteit Groningen, 1994; 156p.. ISBN: 9075092024 (angina pectoris; cardiovascular system - diseases; ) |99t1; Bệnh tim mạch; | DDC: 616.122 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683785. NOVELL Novell Netware 4: Netware for Macintosh* file and print services/ Novell.- 1st.- Walnut Creek, California: Novell, 1994; 436p.. ISBN: 100002020001 Tóm tắt: This book explains how to inatall, configure, and maintain the for NetWare for Macintosh 4.10 software (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650643. LANE, RUSSELL W Control of scale and corrosion in building water systems/ Russell W Lane.- New York: McGraw-Hill, 1993.- 279 p.; 24 cm. ISBN: 0070362173 Tóm tắt: The book includes in-depth coverage of portable and domestic hot water treatment, steam, condensate, and boiler water treatment, air conditioning and water cooling treatment, cloded system water treatment, external water treatment methods, piping, tubing, and plumping systems, and building operations and maintenance. The book also contains a quick-reference glossary of water treatment terms; specifications for water treatment chemicals, test reagents, and testing equipment; and water analytical test methods (Pipes, deposits in; Water-pipes; Water-pipes; ) |Công nghệ môi trường; Corrosion; Maintenance and repair; | DDC: 696.1 /Price: 600000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676640. FAO FAO animal production and health paper N.107: Strategies for sustainable animal agriculture in developing countries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 271p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; ) |Các nước đang phát triển; Gia súc; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656134. People and issues in Latin American history: The colonial experience.- 1st.- New York: Marcus Wiener, 1993; 356p.. ISBN: 155876061X (latin america - civilization - colonial experience; latin america - history - to 1830; ) |Lịch sử Châu Mỹ Latin; | DDC: 980.012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739024. BUNCH, BRYAN The timetables of technology: A chronology of the most important people and events in the history of technology/ Bryan Bunch, Alexander Hellemans.- New York: Simon & Schuster, 1993.- v, 490 p.; 29 cm. ISBN: 0671769189 Tóm tắt: n the heels of its highly successful predecessor The Timetables of Science, this expansive reference on technology takes readers from the invention of the wheel to the latest breakthroughs in technology. (Technology; Công nghệ; ) |Lịch sử công nghệ; History; Chronology; Tables; Lịch sử; Niên đại; Bản mục lục; | [Vai trò: Hellemans, Alexander; ] DDC: 609 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714590. White paper on science and technology 1993: The relationship between young people and science and technology/ Edited by Science and technology Agency Japanese Goverment.- Tokyo: The Japan Information Center of Science and Technology, 1993.- 231 p.; 30 cm. ISBN: 4888902135 (Research; Science; Technology; ) |Nghiên cứu khoa học; Japan; Japan; Japan; | DDC: 338.95206 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676274. C DEVENDRA FAO animal production and health paper N.106: Sustainable animal production from small farm systems in South-East Asia/ C Devendra, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 143p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; ) |Nam á; Nhân giống gia súc; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608831. VŨ TIẾN QUỲNH Nguyễn Đình Thi, Giang Nam, Lê Anh Xuân, Vũ Cao, Phan Thị Thanh Nhàn: tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Vũ Tiến Quỳnh.- Khánh Hòa: Tổng hợp Khánh Hòa, 1992.- 108 tr.; 21 cm..- (Phê bình, bình luận văn học) (Giang Nam; Lê Anh Xuân; Nguyễn Đình Thi; Phan Thị Thanh Nhàn; Vũ Cao; ) |Phê bình văn học; Việt Nam; | DDC: 809.007 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1647270. Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1976-1991) - Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả: VietNam's industrial statistics (1986-1991) - Allocation, structure, scale and efficiency/ Vụ Thống kê.- Hà Nội: Tổng cục Thống kê, 1992.- 190 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả của Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam ( 1976 - 1991 ) (Almanacs, vietnamese; Vietnam; Economics; ) |Niên giám thống kê công nghiệp; Việt Nam; Economic conditions; 1976 - 1986; Statistical methods; | DDC: 330.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |