Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 318 tài liệu với từ khoá Lập trình C

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737422. HOÀNG, TRUNG SƠN
    Bài tập lập trình C: Bài tập giải sẵn - Đề thi Olympic tin học sinh viên/ Hoàng Trung Sơn.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 502 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung được chia làm hai phần lý thuyết và bài tập và phần lời giải tham khảo. Các bài giải không phải là duy nhất và tối ưu và nên sử dụng với mục đích tham khảo.
(C ( computer program language ); C ( ngôn ngữ lập trình máy tính ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; Problems, exercises, etc; Bài tập và bài giải; |
DDC: 005.133076 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665367. PHẠM, HỮU KHANG
    C# 2005 lập trình cơ bản/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2006.- 432 tr.
(C# (computer program language); ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; Đoàn, Thiện Ngân; ]
DDC: 005.133 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617593. NGUYỄN, NGỌC BÌNH PHƯƠNG
    Các giải pháp lập trình C#/ Nguyễn Ngọc Bình Phương, Thái Thanh Phong (tổng hợp, biên dịch).- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 705tr.; 27cm.
|Cơ sở; Lập trình; Lập trình C; Nâng cao; Tin học; | [Vai trò: Thái Thanh Phong; ]
DDC: 005.1 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739680. DƯƠNG, THIÊN TỨ
    Kỹ thuật lập trình C: 230 bài tập & bài giải lập trình C/ Dương Thiên Tứ.- Hà Nội: Thanh Niên, 2006.- 408 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu 230 bài tập kỹ thuật lập trình C, được chọn lọc từ các bài tập thực hành môn Ngôn ngữ lập trình C và lập trình cấu trúc dữ liệu bằng ngôn ngữ C cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành Công nghệ thông tin.
(Programming languages (Electronic computers); Ngôn ngữ chương trình (máy tính điện tử); ) |Ngôn ngữ lập trình C; |
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716923. PHẠM HỮU KHANG
    Ví dụ & bài tập Visual Basic.NET: lập trình cơ sở dữ liệu và report/ Phạm Hữu Khang.- 1st.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006.- 468p.; 23cm.
(basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; |
DDC: 005.133 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724732. PHẠM, HỮU KHANG
    Ví dụ và bài tập Visual Basic: Lập trình cơ sở dữ liệu và Report/ Chủ biên: Phạm Hữu Khang , Hoàng Đức Hải ; Hiệu đính: Phương Lan.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006.- 468 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan đến việc trình bày dữ liệu trên các điều khiển, kết hợp các điều khiển, thao tác dữ liệu, nhằm tạo ra ứng dụng mang tính thực tiễn cao. Sách bao gồm 8 chuyên đề chính, xuyên suốt từ đối tượng Connection, Command, DataReader, DataApdapter, DataSet, DataTable, DataView, DataRow, DataColumn, DataRelation đến việc trình bày dữ liệu trên các điều khiển và xây dựng các lớp dùng chung. Quyển sách này cho bạn một khối lượng ví dụ hữu ích, đa dạng, trên 300 bài tập tham khảo có lời giải rõ ràng liên quan đến nhiều vấn đề thực tiễn.
(Basic ( Computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Basic; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; Phương Lan; ]
DDC: 005.2768 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608633. PHẠM HỮU KHANG
    Ví dụ và bài tập Visual basic.net lập trình cơ sở dữ liệu và report/ Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức hải, Phương Lan.- Tp. HCM: Lao động - xã hội, 2006.- 468 tr.; 24 cm..
|Cơ sở dữ liệu; SQL; Visual basic; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ]
DDC: 005.74 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617565. NGUYỄN VĂN HOÀI
    Các bài tập lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic.net/ Nguyễn Văn Hoài(Biên soạn); Nguyễn Hữu Thịnh; Nguyễn Đạt Phúc(Hiệu đính).- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 461tr.; 21 cm..
|Tin học; thủ thuật; Visual Basic.net; Bí quyết; | [Vai trò: Nguyễn Đạt Phúc; Nguyễn, Hữu Thịnh; ]
DDC: 005.1 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717148. NGUYỄN, VĂN HOÀI
    Các bài tập lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic .NET. T.2/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Thịnh.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 462 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu cách dùng ADO. Net để truy cập và thao tác dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ; cách dùng trình cung ứng OleDb để truy cập các cơ sở dữ liệu Aceess và trình cung ứng SQL để truy cập các cơ sở dữ liệu SQL Server
(Programming languages ( Electronic computers ); Visual Basic .net ( Computer programs ); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; Visual Basic .Net; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Thịnh; ]
DDC: 005.133 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668376. Các bài tập lập trình cơ sở dữ với Visual Basic .NET/ Biên soạn: Nguyễn Văn Hoài ; Hiệu đính: Nguyễn Hữu Thịnh.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 462 tr.: minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách đề cập sơ bộ khái niệm thiết kế cơ sở dữ liệu nhưng tập trung vào cách dùng ADO.NET để truy cập và thao tác dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ. Mục đích chính là dùng trình cung ứng OleDb để truy cập các cơ sở dữ liệu Access và trình cung ứng SQL để truy cập các cơ sở dữ liệu SQL Server.
(BASIC (Computer program language); Microsoft Visual BASIC; Cơ sở dữ liệu Visual BASIC; ) |Cơ sở dữ liệu Visual BASIC; Lập trình VB.NET; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Thịnh; Nguyễn, Văn Hoài; ]
DDC: 005.2768 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728169. PHẠM, THẾ BẢO
    DirectX & lập trình cho camera/ Phạm Thế Bảo.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005.- 260 tr.; 24 cm.
(Computer-video; Digital video; DirectX; ) |Lập trình cho Camera; Phần mềm ứng dụng DirectX; Data processing; |
DDC: 778.590285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727684. NGUYỄN, ĐÌNH TÊ
    Giáo trình tin học phổ thông: Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 trong 21 ngày. T.1/ Nguyễn Đình Tê.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 496 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Thiếu 02 CD-ROM
(BASIC ( Computer program language ); Microsoft Visual BASIC.; ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; |
DDC: 005.2768 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719930. NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
    MS visual basic và lập trình CSDL 6.0/ Nguyễn Thị Ngọc Mai.- 1st.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2005.- 1074tr.; 24cm.

/Price: 168000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719993. NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
    MS Visual Basic và lập trình CSDL 6.0/ Nguyễn Thị Ngọc Mai.- 1st.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005.- 1074tr.; 24cm.

/Price: 168000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737688. DƯƠNG, TỬ CƯỜNG
    Ngôn ngữ lập trình C++: Từ cơ bản đến hướng đối tượng/ Dương Tử Cường.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005.- 500 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Tìm hiểu về lập trình cơ bản C++ và lập trình hướng đối tượng: Các khái niệm cơ bản, các hàm và các dòng nhập xuất, các phép toán và câu lệnh điều khiển, bộ tiền xử lý, lớp và đối tượng, định nghĩa chồng các hàm và toán tử,...
(C++ ( computer program language ); C++ ( ngôn ngữ lập trình máy tính ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; |
DDC: 005.133 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608866. ĐẬU QUANG TUẤN
    Tự học lập trình cơ sở dữ liệu access 2003 và visual basic: Dùng cho kỹ thuật nền và sinh viên ngành tin học/ Đậu Quang Tuấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005; 20cm..
|Access 2003; Cơ sở dữ liệu; visual basic; |
DDC: 005.74 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656779. ĐẬU QUANG TUẤN
    Tự học lập trình cơ sở dữ liệu SQL server 2000 và Visual Basisc.Net một cách nhanh chóng và có hiệu quả/ Đậu Quang Tuấn.- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 482tr.; 21cm.
(visual basic ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Basic; |
DDC: 005.133 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715857. ĐẬU, QUANG TUẤN
    Tự học lập trình cơ sở dữ liệu Visual C++. Net một cách nhanh chống và có hiệu quả qua các chương trình mẫu/ Đậu Quang Tuấn.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 372 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách ” Tự Học Lập Trình Visual C++. Net” qua các chương trình mẫu sao cho thật ngắn gọn và dễ hiểu. Nội dung của tập sách sẽ hướng dẫn các lập trình trên các điều khiển, lập trình dùng CSDL Access 2003, lập trình dùng CSDL SQR Server 2000.
(C++ ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; |
DDC: 005.133 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693318. NGUYỄN TĂNG CƯỜNG
    Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số/ Nguyễn Tăng Cường và Phan Quốc Thắng.- H.: KHKT, 2004.- 384tr.; cm.
(programming languages ( electronic computers ); ) |Lập trình máy vi tính; |
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696390. TIÊU, KIM CƯƠNG
    Giáo trình ngôn ngữ lập trình C/ Tiêu Kim Cương.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 199 tr.; 24 cm.
(Electronic data processing; Programming languages ( electronic Ccmputers ); ) |Tin học đại cương; |
DDC: 005.133 /Price: 23500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.