Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 318 tài liệu với từ khoá Lập trình C

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608819. VÕ PHƯỚC LINH
    Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic SQL server/ Võ Phước Linh.- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001.- 499tr.; 21cm..
|Lập trình; SQL; Visual basic; |
DDC: 005.1 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688132. VÕ THƯỚC LINH
    Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic: Thống kê, 2001

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710887. NGUYỄN ĐÌNH TÊ
    Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 trong 21 ngày. 1/ NGUYỄN ĐÌNH TÊ: Giáo dục, 2001

DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702130. TRẦN, VĂN TƯ
    450 bài tập về ngôn ngữ lập trình C++/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 377tr..
(c ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Tuấn; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687957. PHẠM VĂN ẤT
    Kỹ thuật lập trình C: KHKT, 2000

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705982. LẬP TRÌNH CƠ SỞ DỮ LIỆU VISUAL BASIC 6
    Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic 6/ Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic 6; Dịch giả: VN-Guide.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 764tr..
(basic ( computer program language ); ) |01.04; Ngôn ngữ lập trình Basic; | [Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652643. NGUYỄN, THỊ NGỌC MAI
    Microsoft Visual Basic 6.0 & lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Thị Ngọc Mai chủ biên ; Hoàng Đức Hải, Nguyễn Thị Kim Trang.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000.- 1075 tr.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách tập trung trình bày các kỹ thuật mới của Visual Basic 6.0, các ứng dụng chuyên nghiệp dùng trong quản lý cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp.
(Basic (Ngôn ngữ lập trình máy tính); Basic (computer program language); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; Nguyễn, Thị Kim Trang; ]
DDC: 005.15 /Price: 125000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705873. HOÀNG ĐỨC HẢI
    Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu/ Hoàng Đức Hải, Nguyễn Thị Kim Trang, Nguyễn Thị Ngọc Mai.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 1075tr..
(basic ( computer program language ); ) |01.07; Ngôn ngữ lập trình Basic; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Trang; Nguyễn Thị Ngọc Mai; ]
DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704397. NGUYỄN TIẾN
    Microsoft visual C++ 6.0: Lập trình cơ sở dữ liệu: Kỹ thuật và ứng dụng/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 362tr..
(c ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Ngô Quốc Việt; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1609223. NGUYỄN TIẾN
    Microsoft visual C++ và lập trình cơ sở dữ liệu kỹ thuật và ứng dụng/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000.- 362tr.; 21cm..
|Cơ sở dữ liệu; Lập trình; Microsoft Visual C++ 6.0; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm; Tin học; | [Vai trò: Ngô Quốc Việt; ]
DDC: 005.13 /Price: 29500 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690038. TỐNG ĐÌNH QUỲ
    Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên (phần bài tập)/ Tống Đình Quỳ.- 1st ed..- H.: Thống Kê, 2000.- 351
(c++ ( computer program language ); ) |Ngon ngữ lập trình C++; |
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698671. TĂNG KIM QUANG
    Bài tập ngôn ngữ lập trình C++: Giáo trình/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1999; 240tr..
(c++ ( computer program language ) - problems, exercises, etc; ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Nguyễn Công Bình; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702715. TĂNG, KIM QUANG
    Giáo trình bài tập ngôn ngữ lập trình C++/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình.- Hà Nội: Thống kê, 1999.- 240 tr.
(C++ ( computer programming language ); Programming languages ( electronic computers ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Nguyễn, Công Bình; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701902. NGUYỄN ĐÌNH TÊ
    Giáo trình lý thuyết và bài tập Foxpro; T1: Lập trình căn bản/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 612tr..
    Kèm 01 đĩa 1.4MB chứa 500 ví dụ, bài giải tất cả các bài tập
(foxpro ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ]
DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608533. TĂNG KIM QUANG
    Tuyển chọn các bài tập ngôn ngữ lập trình C/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình; Lê Minh Trung.- H.: Thống kê, 1999.- 231 tr.; 21 cm..
|Bài tập; Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Lê Minh Trung; Nguyễn Công Bình; ]
DDC: 005.362 /Price: 19000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698601. TĂNG KIM QUANG
    Tuyển chọn các bài tập ngôn ngữ lập trình C: Giáo trình/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình, Lê Minh Trung.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1999; 231tr..
(c ( computer program language ) - problems, exercises, etc; ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Nguyễn Công Bình; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694192. HOÀNG HỒNG
    Hướng dẫn sử dụng Foxpro for Windows lập trình cơ bản và nâng cao/ Hoàng Hồng.- 1st.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 1998; 508tr..
(foxpro( computer program language ); management - computer programs; ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Quản lý CSDL; |
DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649477. DƯƠNG, QUANG THIỆN
    Lập trình C thế nào?: Tập 1/ Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành.- Hà Nội: Thống Kê, 1998- (Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán)
(C ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Võ Văn Thành; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695212. ĐẶNG, VĂN ĐỨC
    Lập trình C trên Windows: (Phần căn bản)/ Đặng Văn Đức.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998.- 312 tr.: Minh hoạ; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày các vấn đề cơ bản của lập trình Windows như sử dụng các tài nguyên, lập trình thông điệp, hiển thị và in đồ họa, cấp phát vùng nhớ, mã hóa dữ liệu, thâm nhập internet,...
(C ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; Windows; |
DDC: 005.133 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655136. ĐOÀN, NGUYÊN HẢI
    Lập trình căn bản: Ngôn ngữ Pascal - Phương pháp lập trình - Cấu trúc dữ liệu - Turbo Pascal 5.0/ Đoàn Nguyên Hải, Nguyễn Trung Trực.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại Học Bách Khoa, 1998.- 380 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung trình bày những căn bản của lập trình, giúp người đọc có thể tự học. Nhiều ví dụ, nhiều bài tập và có bài giải cho các bài tập.
(Pascal ( computer program language ); ) |Cấu trúc dữ liệu; Ngôn ngữ lập trình pascal; | [Vai trò: Nguyễn, Trung Trực; ]
DDC: 005.133 /Price: 23.000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.