1608819. VÕ PHƯỚC LINH Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic SQL server/ Võ Phước Linh.- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001.- 499tr.; 21cm.. |Lập trình; SQL; Visual basic; | DDC: 005.1 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1688132. VÕ THƯỚC LINH Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic: Thống kê, 2001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710887. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 trong 21 ngày. 1/ NGUYỄN ĐÌNH TÊ: Giáo dục, 2001 DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702130. TRẦN, VĂN TƯ 450 bài tập về ngôn ngữ lập trình C++/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 377tr.. (c ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Tuấn; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687957. PHẠM VĂN ẤT Kỹ thuật lập trình C: KHKT, 2000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705982. LẬP TRÌNH CƠ SỞ DỮ LIỆU VISUAL BASIC 6 Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic 6/ Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic 6; Dịch giả: VN-Guide.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 764tr.. (basic ( computer program language ); ) |01.04; Ngôn ngữ lập trình Basic; | [Vai trò: VN-Guide; ] DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652643. NGUYỄN, THỊ NGỌC MAI Microsoft Visual Basic 6.0 & lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Thị Ngọc Mai chủ biên ; Hoàng Đức Hải, Nguyễn Thị Kim Trang.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000.- 1075 tr.: ill.; 24 cm. Tóm tắt: Cuốn sách tập trung trình bày các kỹ thuật mới của Visual Basic 6.0, các ứng dụng chuyên nghiệp dùng trong quản lý cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp. (Basic (Ngôn ngữ lập trình máy tính); Basic (computer program language); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; Nguyễn, Thị Kim Trang; ] DDC: 005.15 /Price: 125000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705873. HOÀNG ĐỨC HẢI Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu/ Hoàng Đức Hải, Nguyễn Thị Kim Trang, Nguyễn Thị Ngọc Mai.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 1075tr.. (basic ( computer program language ); ) |01.07; Ngôn ngữ lập trình Basic; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Trang; Nguyễn Thị Ngọc Mai; ] DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704397. NGUYỄN TIẾN Microsoft visual C++ 6.0: Lập trình cơ sở dữ liệu: Kỹ thuật và ứng dụng/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 362tr.. (c ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Ngô Quốc Việt; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1609223. NGUYỄN TIẾN Microsoft visual C++ và lập trình cơ sở dữ liệu kỹ thuật và ứng dụng/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000.- 362tr.; 21cm.. |Cơ sở dữ liệu; Lập trình; Microsoft Visual C++ 6.0; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm; Tin học; | [Vai trò: Ngô Quốc Việt; ] DDC: 005.13 /Price: 29500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1690038. TỐNG ĐÌNH QUỲ Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên (phần bài tập)/ Tống Đình Quỳ.- 1st ed..- H.: Thống Kê, 2000.- 351 (c++ ( computer program language ); ) |Ngon ngữ lập trình C++; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698671. TĂNG KIM QUANG Bài tập ngôn ngữ lập trình C++: Giáo trình/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1999; 240tr.. (c++ ( computer program language ) - problems, exercises, etc; ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Nguyễn Công Bình; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702715. TĂNG, KIM QUANG Giáo trình bài tập ngôn ngữ lập trình C++/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình.- Hà Nội: Thống kê, 1999.- 240 tr. (C++ ( computer programming language ); Programming languages ( electronic computers ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Nguyễn, Công Bình; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701902. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Giáo trình lý thuyết và bài tập Foxpro; T1: Lập trình căn bản/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 612tr.. Kèm 01 đĩa 1.4MB chứa 500 ví dụ, bài giải tất cả các bài tập (foxpro ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608533. TĂNG KIM QUANG Tuyển chọn các bài tập ngôn ngữ lập trình C/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình; Lê Minh Trung.- H.: Thống kê, 1999.- 231 tr.; 21 cm.. |Bài tập; Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Lê Minh Trung; Nguyễn Công Bình; ] DDC: 005.362 /Price: 19000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1698601. TĂNG KIM QUANG Tuyển chọn các bài tập ngôn ngữ lập trình C: Giáo trình/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình, Lê Minh Trung.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1999; 231tr.. (c ( computer program language ) - problems, exercises, etc; ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Nguyễn Công Bình; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694192. HOÀNG HỒNG Hướng dẫn sử dụng Foxpro for Windows lập trình cơ bản và nâng cao/ Hoàng Hồng.- 1st.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 1998; 508tr.. (foxpro( computer program language ); management - computer programs; ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Quản lý CSDL; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649477. DƯƠNG, QUANG THIỆN Lập trình C thế nào?: Tập 1/ Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành.- Hà Nội: Thống Kê, 1998- (Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán) (C ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Võ Văn Thành; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695212. ĐẶNG, VĂN ĐỨC Lập trình C trên Windows: (Phần căn bản)/ Đặng Văn Đức.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998.- 312 tr.: Minh hoạ; 21 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các vấn đề cơ bản của lập trình Windows như sử dụng các tài nguyên, lập trình thông điệp, hiển thị và in đồ họa, cấp phát vùng nhớ, mã hóa dữ liệu, thâm nhập internet,... (C ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; Windows; | DDC: 005.133 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655136. ĐOÀN, NGUYÊN HẢI Lập trình căn bản: Ngôn ngữ Pascal - Phương pháp lập trình - Cấu trúc dữ liệu - Turbo Pascal 5.0/ Đoàn Nguyên Hải, Nguyễn Trung Trực.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại Học Bách Khoa, 1998.- 380 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung trình bày những căn bản của lập trình, giúp người đọc có thể tự học. Nhiều ví dụ, nhiều bài tập và có bài giải cho các bài tập. (Pascal ( computer program language ); ) |Cấu trúc dữ liệu; Ngôn ngữ lập trình pascal; | [Vai trò: Nguyễn, Trung Trực; ] DDC: 005.133 /Price: 23.000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |