1532087. FLEUTIAUX, PIERRETTE Chúng ta là vĩnh cửu: tiểu thuyết. T.2/ Pierrette Fleutiaux.- H.: Hội nhà văn Việt Nam, 1995.- 556tr; 19cm.- (giải thưởng Femina) {Văn học Pháp; } |Văn học Pháp; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1492209. SPIMLANE, MICKEY Báo thù là việc của tôi: Tiểu thuyết trinh thám Mỹ/ Mickey Spillane ; Nhật Tân , Văn Sach dịch.- H.: Thể dục thể thao, 1992.- 260tr.; 19cm.. {Văn học hiện đại nước ngoài; tiểu thuyết; văn học Mỹ; } |Văn học hiện đại nước ngoài; tiểu thuyết; văn học Mỹ; | [Vai trò: Spillane, Mickey; ] /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
855209. NGUYỄN PHONG VIỆT Chúng ta sống, là vì/ Nguyễn Phong Việt.- H.: Thế giới, 2022.- 182 tr.: tranh vẽ; 20 cm. ISBN: 9786043657371 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9228408 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155391. BOUAN, SOPHIE L'eau, indispensable à la vie/ Sophie Bouan ; Ill.: Caroline Hesnard.- Paris: Belin, 2008.- 31 p.: dess. en coul.; 22 cm.- (Jeunes et citoyens) ISBN: 9782701148458 (Môi trường; Nước; ) [Pháp; ] [Vai trò: Hesnard, Caroline; ] DDC: 553.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147794. VO NGUYEN GIAP Le haut commandement et le printemps de la victoire/ Vo Nguyen Giap ; Pham Chi Nhan ghi lại ; Dịch: Nguyen Thi Nga, Pierre Darriulat.- H.: Thế giới, 2008.- 371tr., 9tr. ảnh, biểu đồ; 21cm. Tóm tắt: Hồi ký của đại tướng Võ Nguyên Giáp về những hoạt động của ông và Bộ chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng chỉ đạo các chiến dịch lớn ở miền Nam, chỉ đạo cuộc chiến tranh nhân dân chống chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của đế quốc Mỹ ở miền Bắc, điển hình là trận Điện Biên Phủ trên không tháng 12/1972 Võ Nguyên Giáp; (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Darriulat, Pierre; Nguyen Thi Nga; Pham Chi Nhan; ] DDC: 895.922803 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1170851. HUỲNH HỒNG ANH Món lạ vị cay/ Huỳnh Hồng Anh.- In lần thứ 1.- H.: Văn hoá Thông tin, 2007.- 63tr.: ảnh màu; 21cm.- (Ẩm thực bốn mùa) Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến các món trộn, gỏi, xào, nướng từ rau quả, hải sản... (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) DDC: 641.8 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643419. RUZ, FIDEL CASTRO Trên mọi nẻo đường của SierraThắng lợi có ý nghĩa chiến lược = Por todos los caminos de la Sierra : La victoria estratégica/ Fidel Castro Ruz ; Lê Xuân Quỳnh, ...[et al.] dịch giả.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013.- 383 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu những chuỗi sự kiện đầy đủ và có minh chứng về giai đoạn đấu tranh giải phóng cuối cùng của dân tộc Cuba chống lại chế độ độc tài thân đế quốc của Batista. Những sự kiện trong những ngày chiến đấu căng thẳng và có tính chất quyết định đến chiến thắng ngoan cường của lực lượng du kích trên cao nguyên Sierra Maestra... là một huyền thoại sống động và là sự tôn vinh các anh hùng của cuộc chiến tranh giải phóng Cuba dưới sự lãnh đạo của Tổng Tư lệnh Fidel Castro (Heads of state; Người đứng đầu nhà nước; ) |Chân dung lãnh tụ; Tiểu sử; Tiểu sử; Cuba; | [Vai trò: Lê, Xuân Quỳnh; ] DDC: 972.91064 /Price: 275000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657152. MARC BERTIN Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ: Packet sur Dien Bien Phu: La vie quotidienne d'un pilot de transport/ Marc Bertin; Lê Kim biên dịch.- H.: CAND, 2004.- 207tr.; cm. (historical fiction, french ( vietnamese ); ) |Truyện lịch sử Pháp; | DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710510. MICKEY SPILLANE Báo thù là việc của tôi/ MICKEY SPILLANE, Nhật Tân, Văn Sách: Hội nhà văn, 2002 [Vai trò: Nhật Tân; Văn Sách; ] DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690977. CHRISTIAN FOULONNEAU Guide pratique de la vinification/ Christian Foulonneau.- 2nd.- Paris: Dunod, 2002.- 169p. ISBN: 2100063995 (fermentation; grape products; wine and wine making; ) |Công nghệ chế biến rượu vang; | DDC: 663.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722630. Labosi 2001-2002: Laboratoire science de la vie/ Fisher Scientific Labosi.- France: Fisher Scientific Labosi, 2002.- 1536 p.: ill col.; 35 cm. (Laboratories; ) |Phòng thí nghiệm; Thí nghiệm; | DDC: 542.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707472. DANIEL SCHERMAN Biochimie cellulaire: L'oxygène et la vie corrigés des exercices et annales des contrôles/ Daniel Scherman.- 1st.- Paris: école polytechnique, 2000; 161p.. (molecular biology; ) |Hóa sinh học tế bào; Sinh học phân tử; Tế bào học; | DDC: 571.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661480. UNESCO Rapport mondial sur l'éducation 2000: Le droit à l'éducation: Vers l'éducation pour tous, tout au long de la vie/ UNESCO.- Paris: ONU, 2000.- 182p; 29cm. ISBN: 9232037297 (educational law and legislation; ) |Luật giáo dục; | DDC: 344.4407 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726599. FORSEE, AYLESA Đổi mới trong nghệ thuật kiến trúcRebellion dán l'architechture : Cuộc đời của Frank Lloyd Wright = La vie de Frank Lloyd Wright/ Aylesa Forsee ; Đặng Thái Hoàng (Dịch).- Hà Nội: Xây Dựng, 2000.- 134 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Viết về cuộc đời, số phận, thân thế, sự nghiệp, tư tưởng của nhà kiến trúc nghệ thuật Mỹ Frank Lloyd Wright Wright, Frank Lloyd (1867 - 1959); (Architecture; Kiến trúc; ) [Vai trò: Đặng, Thái Hoàng; ] DDC: 720.92 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700166. JEAN-LOUP AMSELLE Cahiers d'etudes africaines: Disciplines et déchirures. Les formes de la violence/ Jean-Loup Amselle.- Paris: EHESS, 1998.- 734p.; 24cm. ISBN: 27132124870 (africa; africa; africa; ) |Lịch sử xã hội Phi châu; economic conditions; history; social aspects; | DDC: 960 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650941. établissments du docteur Auzoux: Catalogue des sciences de la Vie et de la terre 1998.- 1st.- Paris, 1998; 612p.. Tóm tắt: Sách gồm những mô hình, hình vẽ về giải phẫu người đại cương và chuyên khoa; về các y cụ cũng như các máy móc chuyên dụng trong ngành y. (anatomy - atlases; tools; ) |Giáo cụ trực quan; | DDC: 611.002 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652619. ĐOÀN THANH SƠN Etude d'évolution de la viande dans un procède de dehydratation-imprégnation par immersion dans une solution concentrée: Mémoire de fin d'étude/ Đoàn Thanh Sơn.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Nông nghiệp, Bộ môn CNTP, 1998 chờ số ĐK |Lớp CNTP K20; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705622. LACELLE, ANDRÉE La vie rouge: Poésie/ Andrée Lacelle.- Canada: Vermillon, 1998.- 83 p.; 23 cm.- (Collection Rameau de ciel; 23) ISBN: 1895873614 (Canadian poetry (French); ) |Thơ Canada; 20th century; | DDC: 841.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702055. NGUYỄN, PHƯỚC TƯỜNG Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu: La vieille ville Hoi An et ses monuments représentatifs/ Nguyễn Phước Tường.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1997.- 162 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu những di tích tiêu biểu của đô thị cổ Hội An (Vietnam; ) |Du lịch Việt Nam; Phố cổ Hội An; Việt Nam đất nước con người; Description and travel; | DDC: 915.97 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705395. Recherches fesministes; Vol.9/No.2: Les âges de la vie.- 1st.- Québec, Canada: Univ. Laval, 1996; 196p.. (women in business; women in public life; women in social life; ) |Phụ nữ Cadana; | DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |