969182. ĐẶNG THU THỦY Tiếp cận tài chính vi mô tại Trung Quốc, Bangladesh và Philippines: Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Sách chuyên khảo/ Đặng Thu Thủy.- H.: Khoa học xã hội, 2017.- 250tr.: bảng, biểu đồ; 21cm. Phụ lục: tr. 209-233. - Thư mục: tr. 234-250 ISBN: 9786049560316 Tóm tắt: Cơ sở lý luận và thực tiễn tiếp cận tài chính vi mô, thực trạng và kinh nghiệm của Trung Quốc, Bangladesh, Philippines, tiếp cận tài chính vi mô tại Việt Nam và giải pháp tăng cường tài chính vi mô trên cơ sở các bài học kinh nghiệm của Trung Quốc, Bangldesh và Philippines (Tài chính vi mô; ) [Bănglađet; Philippin; Trung Quốc; Việt Nam; ] DDC: 332.3095 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1351573. ĐINH QUANG MINH Lade trong y học/ Đinh Quang Minh.- H.: Quân đội nhân dân, 1989.- 141tr; 19cm. Tóm tắt: Vấn đề chung về kỹ thuật lade; Hiệu ứng sinh học trên mô sống và những đặc tính của lade trong điều trị-chữa bệnh; ựng dụng của lade trong điều trị-chữa bệnh; Bảo đảm an toàn trong sử dụng lade y học và phương hướng phát triển của lade trong y học {Lade; Y học; chẩn đoán; điều trị; } |Lade; Y học; chẩn đoán; điều trị; | /Price: 500đ00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1728700. Bangladesh agricultural bibliography (1975-1982)/ Edited by Benefa M. Dayao ; 1983 compiled by Bangladesh Agricultural Research Council and Bangladesh National Scientific and Technological Documentation Center.- Laguna, Philippines: Agricultural information bank for Asia, [1983].- viii, 360 p.; 28 cm. Includes indexes (Agriculture; ) [Bangladesh; ] |Thư mục nông nghiệp; Bibliography; Bangladesh; | [Vai trò: Dayao, Benefa M.; ] DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732526. RAMAMASY, SELVARAJU Climate variability and change: Adaptation to drought in Bangladesh : A resource book and training guide/ Selvaraju Ramamasy and Stephan Baas; FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- viii, 56 p.: ill. (some col.); 30 cm.- (Institutions for rural development ; 9) ISBN: 9789251057827 (Climatic changes; ) |Thích nghi thiên tai hạn hán; Bangladesh; | [Vai trò: Baas, Stephan; ] DDC: 551.48094592 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717941. Crossing over: Partition literature from India, Pakistan, and Bangladesh/ Editor: Frank Stewart, Sukrita Paul Kumar.- United States: Hawai, 2007.- 219 p.: ill.; 25 cm. Attock Bridge, Pakistan, 1900.Silver gelatin by unknown photographer. Courtesy of Pump Park Vintage Photography. Tóm tắt: The stories in Crossing Over depict the respones and emotions of ordinary people caught in the tragedy of Partition,when tolerance,respect, and copassion broke down. (Historical fiction; Tiểu thuyết lịch sử; ) |Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Paul Kumar, Sukrita; Stewart, Frank; ] DDC: 808.8381 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733581. Curbing corruption in public procurement in Asia and the Pacific: Progress and challenges in 25 countries: thematic review: Australia - Bangladesh - Cambodia - P.R. China - Cook Islands - Fiji Islands - Hong Kong, China - India - Indonesia - Japan - Republic of Kazakhstan - Republic of Korea - Kyrgyz Republic - Malaysia - Mongolia - Nepal - Pakistan - Palau - Papua New Guinea - the Philippines - Samoa - Singapore - Thailand - Vanuatu - Vietnam/ ADB-OECD Anti-Corruption Initiative for Asia-Pacific, Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2006.- 111 p.; 23 cm. ISBN: 9789715616157 Tóm tắt: Contents: Inventory of measures for curbing corruption in puplic procurement in Asia-Pacific; Country reports: systems for curbing corruption in public procurement. (Political corruption; Tham nhũng; ) |Kiểm soát tham nhũng; Tham nhũng; | DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732079. SELVARAJU, R ... [ET AL.] Livelihood adaption to climate variability and change drought-prone areas of Bangladesh: Developing institutions and options/ Selvaraju, R ... [et al.]; FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- xi, 97 p.: ill. (some col.); 30 cm.- (Institutions for Rural Development ; 5) ISBN: 9789251056028 (Climatic changes; Hydrology; ) |Thích nghi thiên tai hạn hán; Đời sống Bangladesh; Bangladesh; Bangladesh; | [Vai trò: Selvaraju, R ...; ] DDC: 551.48095492 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693703. Bách khoa phụ nữ trẻ: Encyklopedie mladé zeny/ Tam Vũ và Huyền Ly biên dịch.- Lần 2.- Hà Nội: Phụ nữ, 2004.- 391 tr.; 21 cm. (Women; ) |Bách khoa phụ nữ; Sức khỏe và đời sống; Health and hygiene; | [Vai trò: Huyền Ly; Tam Vũ; ] DDC: 613.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699454. Employment generation through small-scale dairy marketing and processing: Experiences from Kenya, Bangladesh and Ghana/ A. Omore ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2004.- 47 p.; 21 cm.- (FAO Animal production and health; No. 158) ISBN: 9251049807 (Farm products; Food processing; ) |Nông sản thực phẩm; | [Vai trò: Omore, A.; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665048. LODGE, THOMAS E. The everglades handbook: Understanding the ecosystem/ Thomas E. Lodge.- 2nd ed..- Boca Raton, Fla.: CRC Press, 2004.- xxxiv, 302 p.: ill. (some col.), maps (some c; 26 cm. Includes bibliographical references and index (p. 255-287) ISBN: 0566706149 Tóm tắt: The second edition of a bestseller, The Everglades Handbook: Understanding the Ecosystem continues to provide a wealth of information on the entire ecosystem of the Everglades. With an emphasis on natural history, the text is unified around themes of biogeography and ecosystem functions of the plant and animal communities. It presents current and historical geology, discussions of human impacts, ecosystem degradation, planned restoration, and covers the socioeconomic aspects of the Everglades ecosystem (Swamp animals; Swamp ecology; ) |Quản trị môi trường sinh thái; Sinh thái đầm lầy; Everglades; Everglades; Florida; Florida; | DDC: 577.6809757 /Price: 56.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659550. PHẠM, QUANG HUY Thế giới đồ họa: Các hiệu ứng đặc biệt hướng dẫn sử dụng Bladepro & Photoshop CS/ Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2004.- 206 tr.; 27 cm. (Photoshop ( computer programs ); ) |Đồ hoạ vi tính; | [Vai trò: Phùng, Thị Nguyệt; ] DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692295. Socio-economic parameters of eggplant pest control in jessore district of bangladesh/ M. A. Rashid ... [et al.].- Tainan, Taiwan: AVRDC, 2003.- 29 p.; 27 cm.- (Technical bulletin) ISBN: 9290581271 (Eggplant; Pests; ) |Kỹ thuật canh tác rau hoa; Quản lý dịch hại trên cây cà; Integrated control; | [Vai trò: Rashid, M. A.; ] DDC: 635.646 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690325. J. RICHARD ARTHUR Chesklist of the parasites of fishes of Bangladesh/ J. Richard Arthur and Abu Tweb A. Ahmed.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 77- (FAO fisheries technical paper, No. 369/1) ISBN: 9251048541 (fishery; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717507. FRANKLIN, BENJAMIN Silence dogoog, the busy - body, and early writings: Boston and London, 1722-1726, Philadelphia, 1726-1757, London, 1757-1775/ Benjamin Franklin.- New York: Library of america, 2002.- 823 p.; 21 cm. "J.A. Leo LeMay wrote the notes and selected the contents for this volume"--Prelim. paging Includes bibliographical references and index ISBN: 1931082227 [Vai trò: Lemay, J. A. Leo; ] DDC: 814.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708100. CUỘC ĐỜI CỦA TRÙM KHỦNG BỐ QUỐC TẾ OSAMA BIN LADEN Cuộc đời của trùm khủng bố quốc tế Osama Bin Laden: Những điều bí mật/ Cuộc đời của trùm khủng bố quốc tế Osama Bin Laden; Hiệu đính: Anh Tuấn.- 1st.- Hà Nội: CAND, 2001; 171 tr. (afganistan - history; osama bin laden - biography; ) |MINH; | [Vai trò: Anh Tuấn; ] DDC: 958.1092 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730506. GRAAF , GERTJAN DE Floods fish and fishermen: Eight Years experiences with flood plain fisheries, fish migration, fisheries modelling and fish bio diveristy in the comparmentalization pilot project, Bangladesh/ Gertjan de Graaf ... [et al.].- Dhaka: University Press Limited, 2001.- xiii, 110 p.: col. ill., col. maps; 25 cm. ISBN: 9840515926 (Fisheries; ) |Nghề cá; Nuôi trồng thủ sản; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731444. RAO, J. S. Turbine blade life estimation/ J. S. Rao.- 1st.- New Delhi, India: Alpha Science International Ltd., 2000.- xii, 340 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9781842650097 (Turbomachines; ) |Công nghệ cơ khí; Sức bền thiết bị; Blades; | DDC: 621.406 /Price: 3559000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665282. BHUIYAN, SADIQUL I. Incteasing rice production in Bangladesh challenges and strategies/ Edited by Sadiqul I. Bhuiyan, A. N. M. Rezaul Karim.- Philippines: International rice research institute, 1999.- 167 tr.; 21 cm. (Increasing rice; Rice; ) |Chính sách nông nghiệp của Bangladesh; Bangladesh; Bangladesh; | DDC: 338.185492 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672104. DIXIT, J. N. Liberation and beyond: Indo-Bangladesh relations/ J. N. Dixit.- Delhi, India: Konark Publishers, 1999.- xii, 317 p.: ill.; 23 cm. Includes index ISBN: 8122005454 Tóm tắt: This is book introduce about an analytical account of the political processes and policy orientations of leaders in the East Pakistan crisis and the break up of Pakistan. (Banglades; Banglades; India; Ấn Độ; ) |Quan hệ ngoại giao Ấn Độ; Foreign relations; Quan hệ ngoại giao; Foreign relations; Quan hệ ngoại giao; India; Ấn Độ; Banglades; Banglades; | DDC: 327.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688706. FAO FAO fisheries report N559: Report of the expert consultation on inland fishery enhancements (held at Dhaka, Bangladesh, 7-11 April, 1997)/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 18tr.. 98T3 ISBN: 9251040117 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |