1683604. H SRINIVASAN Prévention des invalidités chez les malades atteints de lèpre: Guide pratique/ H Srinivasan, OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1996; 152p.. ISBN: 9242544566 (health education; ) |Bệnh phong ( cùi, hủi ); | [Vai trò: OMS; ] DDC: 614.547 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699646. AVRDC Vegetable crops agribusiness: Proceedings of a workshop held at BARC, Dhaka, Bangladesh, 2-4 May, 1995/ AVRDC.- 1st.- Taiwan: AVRDC, 1996; 218p.. email: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; WEB:http://WWW.avrdc.org. tw ISBN: 9290581077 (vegetables; ) |Rau quả; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707491. AVRDC Vegetable production and marketing: Proceedings of a national review and planning workshop 26-29 January 1992, Bari, Bangladesh/ AVRDC.- 1st.- Tapei, Taiwan: AVRDC, 1992; 94p.. e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw ISBN: 9290580623 (vegetables; ) |Rau quả; Z01.09T2; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695496. Agriculture programme - Bangladesh - Report No. 16 : Station and Farming systems - Research Results.- Bangladesh: MCC(Mennonite Central Commitee), 1990; 184p.. (agriculture - research; ) |Nông nghiệp; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683442. Coastal environmental management plan for Bangladesh: Vol.1: Summary.- Bangkok: United Nations, 1990; 31p.. Bản photocopy (agricultural ecology; estuarine ecology; ) |Bangladesh; Sinh thái nông nghiệp; Sinh thái đất ngập mặn; | DDC: 577.786 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684812. RNAM Regional catalogue of agricultural machinery: Bangladesh, India, Indonesia, Isslamic Republic of Iran, Nepal, Pakistan, People's Republic of China, Philippines, Republic of Korea, Sri Lanka, Thailand/ RNAM.- 1st.- Bangkok: United Nations, 1990; 670p.. RNAM: Regional Network for Agricultural Machinery (agricultural machinery; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Châu á; Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695484. Agriculture Programme - Bamgladesh - Report No.16 (July 1989).- Bangladesh: MCC(Mennonite Central Commitee), 1989; 101p.. (agriculture - research; ) |Nông nghiệp; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703258. K I KHOKAN Soybean production and utilization in Bangladesh/ K I Khokan, G Horlings.- Bangladesh: MCC (Mennonite Central Committee), 1989; 55p.. (soybean; ) |Đậu nành; | [Vai trò: G Horlings; ] DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648683. Articles from the practitioner: Now in book form: Liver and blader.- Singapore: P.G.publishing Pte Ltd, 1988; 100p.. ISBN: 9813096136 (liver - diseases; ) |Bệnh gan; | DDC: 616.362 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685254. Management of human resources in agricultural research: Report of the International Workshop on Management of Human Resources in Agricultural Research held March 3-5, 1986 in Dhaka, Bangladesh.- 1st.- Dhaka, Bangladesh: Bangladesh Agricultural Research Council, 1986; 145p.. Tóm tắt: The book includes a series of papers on human resources management in an agricultural research system, focusing on the etablishment of a database containing basic information on its scientific and managerial personel (agricultural laborers; personel management; ) |Nông nghiệp; Quản lý nhân lực; | DDC: 630.683 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696642. BÙI THANH HỒNG Khảo sát một vài đặc tính sinh học của sâu xanh Noctuidae- Lepidoptera hại đậu nành và hiệu quả của một số loại thuốc hóa học lên sâu xanh hại đậu nành và sâu tơ Plutella Xylostella hại cải Salade cresson/ Bùi Thanh Hồng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1985; 62tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K07; Nông dược; Rau hoa; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695704. Agrculture program - Bangladesh - Report No.10 1983.- Bangladesh: MCC(Mennonite Central Committee), 1983; 104p.. (agriculture - research; ) |Nông nghiệp; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653089. EMERSON NAFZIGER A summary of MCC's soybean research and extension activities 1975-1981 Bangladesh/ Emerson Nafziger, Duane Auch.- Bangladesh: MCC, 1981; 39p.. (soybean; ) |Đậu nành; | [Vai trò: Duane Auch; ] DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705219. CHARLOTTE VALE ALLEN The marmalade man/ Charlotte Vale Allen.- 1st.- New York: Elsevier-dutton, 1981; 377p.. ISBN: 0525152946 (american literature - 20th century; ) |Văn học Mỹ hiện đại; | DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674826. R L BOLHUIS Cell mediated immunity to careinom of the urinary blader: Specificity of the reaction and the reature of the offector cells/ R L Bolhuis.- 1st, 1977; 171p.. |Miễn dịch học; | DDC: 616.0752 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682605. V KORANOV Manuel practique de l'infirmière: soins aux malades/ V Koranov.- Moskva: Mir, 1977; 639p.. (therapeutics; ) DDC: 615.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1782227. WASDIN, HOWARD E. Hồi ký của một tay súng bắn tỉa: những bí mật chưa biết về biệt đội đã tiêu diệt trùm khủng bố Osama bin Laden/ Howard E. Wasdin, Stephen Templin ; Tiến Thịnh, Văn Văn, Hiền Thu dịch.- Hà Nội: Thế giới, 2012.- 466 tr.: chân dung, ảnh; 21 cm. Tóm tắt: Cuốn sách Hồi ký của một tay súng bắn tỉa mang đến cho bạn đọc một cái nhìn mới về các cuộc huấn luyện đã giúp Đội SEAL số 6 thành công trong chiến dịch tấn công tiêu diệt Bin Laden, một chiến dịch bí mật và chính xác, tiêu diệt gọn tên "đầu sỏ khủng bố" chỉ với hai phát đạn.. (Chiến dịch Restore Hope, 1992-1993; Hải quân; ) |Tự truyện Mỹ; Tiểu sử; Phân đội biệt kích; Mỹ; | [Vai trò: Hiền Thu; Tiến Thịnh; Văn Văn; Templin, Stephen; ] DDC: 359.092 /Price: 149000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1656703. LADIN, CARMEN BIN Bí mật sau tấm mạng: Hồi ký củ người từng làm dâu dòng họ Bin Laden/ Carmen Bin Ladin ; Mai Diên dịch.- H.: Văn học, 2008.- 283tr: Ảnh; 21cm. |Arập; Bin Laden; Hồi ký; | [Vai trò: Mai Diên dịch; ] /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1776704. LADIN, CARMEN BIN Bí mật sau tấm mạng: Hồi ký của người từng làm dâu họ Bin Laden/ Carmen Bin Ladin; Mai Diên dịch.- Hà Nội: Văn học, 2008.- 283 tr.; 21 cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le voile déchiré (Văn học; ) |Hồi kí; Pháp; | [Vai trò: Diên Mai; ] DDC: 892.7 /Price: 45000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1653666. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007; 18cm. [Vai trò: Hà Hồng Nhung dịch; Nguyễn Thanh Vân; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |