1653793. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.1/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 186tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653795. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.2/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 178tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653798. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.3/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 182tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653796. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.4/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 186tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653801. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.5/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 182tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653803. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.6/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 192tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653787. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.7/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 186tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1653659. AOKI TAKAO Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.8/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 182tr.; 18cm. |Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1472056. PHẠM QUANG HUY Các hiệu ứng đặc biệt - Hướng dẫn sử dụng Bladepro và Photoshop CS/ Phạm Quang Huy; Phùng Thị Nguyệt.- H.: Giao thông vận tải, 2004.- 206tr; 27cm. Thư mục: trang đầu Tóm tắt: Trình bày chi tiết cách thiết kế hoàn chỉnh một mẫu đồng hồ và thao tác tạo một vòng tròn nổi ba chiều, cách cài đặt, sử dụng giao diện và thực hiện bài tập với hiệu ứng đặc biệt Flaming Pear BladePro (Sử dụng; Tin học; Đồ họa; Ảnh; ) [Vai trò: Phùng Thị Nguyệt; ] /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1636211. Cuộc đời trùm khủng bố quốc tế Osama Bin Laden (Những điều bí mật)/ Nhiều tác giả ; Vũ Hải, Hoàng Hưng, Hoàng Vũ biên soạn ; Anh Tuấn, Hoàng Vũ hiệu đính.- H.: Công an nhân dân, 2001.- 171tr; 19cm. |Chủ nghĩa khủng bố; Khủng bố quốc tế; Osama Bin Laden; | /Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632551. Fighting poverty with microcredit: Experience in Bangladest/ Shahidur R. Khandker.- Washington, D.C.: World bank ; Oxford university, 1998.- 228 p.; 24 cm. Includes Bibliography and index Tóm tắt: Đấu tranh chống đói nghèo và các chương trình tín dụng nhỏ ở Bangladesh, tác động kinh tế - xã hội. Tiềm năng phát triển của các hoạt động được tài trợ bởi chương trình tín dụng vi mô. Khả năng tồn tại về tài chính và tổ chức của các chương trình... |Bangladesh; Tài chính; Tín dụng; | /Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1508791. O''HARA, JOHN Lovely childs: A philadephian''s story/ John.- New York: Random, 1969.- 249p.; 21cm.. {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: O'hara, John; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1507938. NELSON The southern Blade/ Shirley, Wolford Nelson.- New York: Pocket books, 1963.- 167 p.; 18 cm. {Story; } |Story; | [Vai trò: Nelson; Wolford, Shirley; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1508485. LAURITZEN, JONREED Blade of conquest/ Jonreed Lauritzen.- New York: Avon, 1948.- 382 p.; 18 cm. {Historical novel; } |Historical novel; | [Vai trò: Lauritzen, Jonreed; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
855610. Voluntary peer review of competition law and policy: Bangladesh.- Geneva: United Nations, 2022.- 41 p.: color pic.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Ann.: p. 40-41 ISBN: 9789211130621 (Luật cạnh tranh; Pháp luật; ) [Bănglađet; ] DDC: 343.54920721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
911247. Thiết kế và ví dụ tính toán theo tiêu chuẩn TCVN 11520:2016 móng cọc vít có cánh đơn ở mũi yêu cầu thiết kế= Design guideline and design examples based on TCVN 11520:2016 bottom single blade steel rotation pile foundation design requirements/ B.s.: Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Đào Duy Lâm, Nguyễn Thành Trung....- H.: Xây dựng, 2019.- 374tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 164-184. - Thư mục: tr. 185-187 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048227289 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung về thiết kế và ví dụ tính toán theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11520:2016 về móng cọc vít có cánh đơn ở mũi gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, vật liệu, yêu cầu về khảo sát phục vụ thiết kế, nguyên tắc thiết kế, tải trọng và phân bố tải trọng, hệ số phản lực nền đất và độ cứng đàn hồi của cọc, thiết kế kết cấu móng cọc vít có cánh đơn ở mũi (SRP)... (Móng cọc; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Masataka Tatsuta; Nguyễn Thành Trung; Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Trần Việt Hùng; Đào Duy Lâm; ] DDC: 624.1540218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998648. ISLAM, ABU HAYAT MD SAIFUL Impact of technological innovation on the poor: Integrated aquaculture-agriculture in Bangladesh/ Abu Hayat Md Saiful Islam.- Frankfurt am Main: PL Academic Research, 2016.- xvi, 199 p.: ill.; 21 cm.- (Development Economics and Policy) Bibliogr.: p. 127-160. - App.: p. 161-194 ISBN: 9783631671412 (Kinh tế nông nghiệp; ) [Bănglađet; ] DDC: 338.1095492 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020114. Innovative strategies in technical and vocational educational and training for accelerated human resource development in South Asia: Bangladesh.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- xiv, 67 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 53-64. - Bibliogr.: p. 65-67 ISBN: 9789292570200 (Giáo dục hướng nghiệp; Đào tạo nghề; ) [Bănglađet; ] DDC: 370.113095492 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016461. Rực sáng ngọn lửa tình yêu gia đình: Toát yếu giáo lý đại hội gia đình thế giới Philadelphia 2015.- H.: Tôn giáo, 2015.- 129tr.: ảnh; 18cm. ĐTTS ghi: Hội đồng Toà thánh về Gia đình và Tổng giáo phận Philadelphia ISBN: 9786046124498 Tóm tắt: Trình bày toát lược giáo huấn Công giáo về tính dục, hôn nhân và gia đình trên niềm tin vững chắc vào Chúa Giêsu (Gia đình; Giáo lí; Hôn nhân; Đạo Thiên chúa; ) DDC: 248.4 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060791. Investment policy review: Bangladesh.- Geneva: United Nations, 2013.- ix, 102 p.: tab.; 28 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 95-102 (Chính sách; Kinh tế; Đầu tư; ) [Bănglađet; ] DDC: 332.6095492 /Nguồn thư mục: [NLV]. |