Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 146 tài liệu với từ khoá Lade

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653793. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.1/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 186tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653795. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.2/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 178tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653798. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.3/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 182tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653796. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.4/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 186tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653801. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.5/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 182tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653803. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.6/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 192tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653787. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.7/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 186tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653659. AOKI TAKAO
    Beyblade con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.8/ Aoki Takao ; Nguyễn Thanh Vân, Hà Hồng Nhung dịch.- H.: Kim Đồng, 2007.- 182tr.; 18cm.
|Nghệ thuật; Nghệ thuật Nhật Bản; Truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472056. PHẠM QUANG HUY
    Các hiệu ứng đặc biệt - Hướng dẫn sử dụng Bladepro và Photoshop CS/ Phạm Quang Huy; Phùng Thị Nguyệt.- H.: Giao thông vận tải, 2004.- 206tr; 27cm.
    Thư mục: trang đầu
    Tóm tắt: Trình bày chi tiết cách thiết kế hoàn chỉnh một mẫu đồng hồ và thao tác tạo một vòng tròn nổi ba chiều, cách cài đặt, sử dụng giao diện và thực hiện bài tập với hiệu ứng đặc biệt Flaming Pear BladePro
(Sử dụng; Tin học; Đồ họa; Ảnh; ) [Vai trò: Phùng Thị Nguyệt; ]
/Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636211. Cuộc đời trùm khủng bố quốc tế Osama Bin Laden (Những điều bí mật)/ Nhiều tác giả ; Vũ Hải, Hoàng Hưng, Hoàng Vũ biên soạn ; Anh Tuấn, Hoàng Vũ hiệu đính.- H.: Công an nhân dân, 2001.- 171tr; 19cm.
|Chủ nghĩa khủng bố; Khủng bố quốc tế; Osama Bin Laden; |
/Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632551. Fighting poverty with microcredit: Experience in Bangladest/ Shahidur R. Khandker.- Washington, D.C.: World bank ; Oxford university, 1998.- 228 p.; 24 cm.
    Includes Bibliography and index
    Tóm tắt: Đấu tranh chống đói nghèo và các chương trình tín dụng nhỏ ở Bangladesh, tác động kinh tế - xã hội. Tiềm năng phát triển của các hoạt động được tài trợ bởi chương trình tín dụng vi mô. Khả năng tồn tại về tài chính và tổ chức của các chương trình...
|Bangladesh; Tài chính; Tín dụng; |
/Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508791. O''HARA, JOHN
    Lovely childs: A philadephian''s story/ John.- New York: Random, 1969.- 249p.; 21cm..
{Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: O'hara, John; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507938. NELSON
    The southern Blade/ Shirley, Wolford Nelson.- New York: Pocket books, 1963.- 167 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Nelson; Wolford, Shirley; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508485. LAURITZEN, JONREED
    Blade of conquest/ Jonreed Lauritzen.- New York: Avon, 1948.- 382 p.; 18 cm.
{Historical novel; } |Historical novel; | [Vai trò: Lauritzen, Jonreed; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học855610. Voluntary peer review of competition law and policy: Bangladesh.- Geneva: United Nations, 2022.- 41 p.: color pic.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
    Ann.: p. 40-41
    ISBN: 9789211130621
(Luật cạnh tranh; Pháp luật; ) [Bănglađet; ]
DDC: 343.54920721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học911247. Thiết kế và ví dụ tính toán theo tiêu chuẩn TCVN 11520:2016 móng cọc vít có cánh đơn ở mũi yêu cầu thiết kế= Design guideline and design examples based on TCVN 11520:2016 bottom single blade steel rotation pile foundation design requirements/ B.s.: Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Đào Duy Lâm, Nguyễn Thành Trung....- H.: Xây dựng, 2019.- 374tr.: minh hoạ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 164-184. - Thư mục: tr. 185-187
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786048227289
    Tóm tắt: Giới thiệu nội dung về thiết kế và ví dụ tính toán theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11520:2016 về móng cọc vít có cánh đơn ở mũi gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, vật liệu, yêu cầu về khảo sát phục vụ thiết kế, nguyên tắc thiết kế, tải trọng và phân bố tải trọng, hệ số phản lực nền đất và độ cứng đàn hồi của cọc, thiết kế kết cấu móng cọc vít có cánh đơn ở mũi (SRP)...
(Móng cọc; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Masataka Tatsuta; Nguyễn Thành Trung; Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Trần Việt Hùng; Đào Duy Lâm; ]
DDC: 624.1540218597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998648. ISLAM, ABU HAYAT MD SAIFUL
    Impact of technological innovation on the poor: Integrated aquaculture-agriculture in Bangladesh/ Abu Hayat Md Saiful Islam.- Frankfurt am Main: PL Academic Research, 2016.- xvi, 199 p.: ill.; 21 cm.- (Development Economics and Policy)
    Bibliogr.: p. 127-160. - App.: p. 161-194
    ISBN: 9783631671412
(Kinh tế nông nghiệp; ) [Bănglađet; ]
DDC: 338.1095492 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020114. Innovative strategies in technical and vocational educational and training for accelerated human resource development in South Asia: Bangladesh.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- xiv, 67 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 53-64. - Bibliogr.: p. 65-67
    ISBN: 9789292570200
(Giáo dục hướng nghiệp; Đào tạo nghề; ) [Bănglađet; ]
DDC: 370.113095492 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1016461. Rực sáng ngọn lửa tình yêu gia đình: Toát yếu giáo lý đại hội gia đình thế giới Philadelphia 2015.- H.: Tôn giáo, 2015.- 129tr.: ảnh; 18cm.
    ĐTTS ghi: Hội đồng Toà thánh về Gia đình và Tổng giáo phận Philadelphia
    ISBN: 9786046124498
    Tóm tắt: Trình bày toát lược giáo huấn Công giáo về tính dục, hôn nhân và gia đình trên niềm tin vững chắc vào Chúa Giêsu
(Gia đình; Giáo lí; Hôn nhân; Đạo Thiên chúa; )
DDC: 248.4 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060791. Investment policy review: Bangladesh.- Geneva: United Nations, 2013.- ix, 102 p.: tab.; 28 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 95-102
(Chính sách; Kinh tế; Đầu tư; ) [Bănglađet; ]
DDC: 332.6095492 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.