1736347. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6983 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết các thông số nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo nước hồ tiếp nhận. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Khu du lịch; Môi trường nước; Nước thải; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736549. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6985 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lượng nước hồ tiếp nhận. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Nước thải; Sông hồ; Thủy sinh vật; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736552. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải côngnghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 6981 : 2001"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải côngnghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt qui định giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lượng nước hồ tiếp nhận. (Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Cấp nước; Nước sinh hoạt; Nước thải công nghiệp; Ô nhiễm nước; Measurement; Đo lường; | DDC: 354.366 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709650. CONFERENCE REPORT Intornational conference, 10-12 September 2001, Interlaken, Switzerland = Conférence internationale, 10-12 Septembre 2001, Interlaken, Suisse = Conferencia internacional, 10-12 de septiembre de 2001, Interlaken, SuizaLinking work, skills, and knowledge : Learning for survival and growth = Lier le monde du travail, la formation professionnelle et la savoir : Se former pour la survie et la croissance économique = Vincular el mundo del trabajo con la formación professional y el saber : Aprender para la supervivencia y el crecimiento económico/ Conference report.- 1st.- Berne, Switzerland: SDC, 2001.- 287p. (developing countries - economic conditions; international economic cooperation; ) |Phát triển quốc gia; Toàn cầu hóa; | DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715793. Nutrilake: Aquaculture quality management with/ SQM.- Europe: SQM, 1999.- v.: ill.; 23 cm. (Aquaculture; Shrim culture; ) |Nuôi tôm; Thủy sản; | DDC: 639.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692656. LAURA INGALLS WILDER Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên; T5: Bên hồ nước bạc= By the shores of silver lake/ Laura Ingalls Wilder, Lạc Việt.- 1st.- Tp. HCM: Văn Nghệ, 1998; 302tr.. (american fiction - 20th century; american literature - 20th century; ) |Tiểu thuyết Mỹ hiện đại; Văn học Mỹ hiện đại; | [Vai trò: Lạc Việt; ] DDC: 813.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656225. TESFAYE WUDNEH Biology and management of fish stocks in Bahir Dar Gulf, Lake Tana, Ethiopia/ Tesfaye Wudneh.- 1st.- Wageninge: wageninge agricultural university, 1997.- 144 p.; 24 cm. ISBN: 9054858869 (Fish-culture; ) |Nghề cá; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.312 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656229. H T S BOSCHKER Decomposition of organic matter in the Littoral sediment of a lake/ H T S Boschker.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural univ, 1997; 120p.. ISBN: 9054856777 (Lake; ) |Thủy vực; | DDC: 628.1622 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688370. CIFA FAO fisheries report N570: Report of the seventh session of the sub-committee for lake Tanganuika/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 21tr.. ISBN: 925004108X (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703385. NAGELKERKE, LEO A. J. The barbs of lake Tana ethiopia morphological diversity and its implications for taxonomy, trophic resource partitioning, and fisheries/ Leo Nagelkerke.- 1st.- Wageningen ( The Netherlands ): Wageningen Agricultural University, 1997.- 296 p.; 24 cm. ISBN: 9054857552 (Fish-culture; Fishes; ) |Cá nước ngọt; Nghề cá; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.312 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692663. CIFA FAO fisheries report N.570: Report of the seventh session of the Sub-Committee for Lake Tanganyika/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 21tr.. CIFA: Committee for Inland Fisheries of Africa ISBN: 925004108X (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716776. Final report of the EEC-Project TS2-CT91-O331 (DSCN): Optimal use of coastal saltponds and inland salt lakes in PR. China for the production and harvesting of artemia as aquaculture food source.- Belgium: University of Ghent, 1995.- v.; 30 cm. (Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; Research; Nghiên cứu; | DDC: 639.5072 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722851. Sustainable development of the lake tempe basin South Sulawesi, Indonesia: Report and proceedings of the Agency for agriculture research and development/FAO national workshop on sustainable development of the lake tempe basin, Unjung Pandang, south Sulawesi, Indonesia, 4-7 july 1994/ FAO, RAPA.- Bangkok: The FAO regional office for Asia and the Pacific (RAPA), 1995.- 155 p.: map; 27 cm. Tóm tắt: The report provides a presentation of the lake tempe basin South Sulawesi, Indonesia (Environmental management; Fisheries; Sustainable forestry; Bảo vệ môi trường; ) |Phát triển rừng bền vững; Thủy sản; | DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682807. D GREBOVAL CIFA technical paper N24: Fisheries characteristics of the shared lakes of the East African rift/ D Greboval, CIFA, FAO, M Bellemans, M Fryd.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 81p.. ISBN: 9251035725 Tóm tắt: This is a review of the characteristics of the fisheries of the shared lakes of the Rift Valley in Eastern Africa. The first section provides a general overview of inland fisheries in the region, with the focus on basic fisheries and socio-economic indicators. The second section provides more specific infomation on fisheries on a lake-by-lake basic. Emphasis is on graphic presentation and brief analyses of current and historical information on catch and fishing effort. Finally, in the third section complementary country-level socio-economic data are presented for the 11 countries concerned. (fisheries; ) |Châu Phi; Ngư nghiệp; | [Vai trò: CIFA; FAO; M Bellemans; M Fryd; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676991. CIFA FAO fisheries report N.508: Report of the 7th session of the sub-committee for the development and management of the fisheries of Lake Victoria/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 29tr.. ISBN: 925103598X (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676180. CIFA CIFA technical paper N.21: Fisheries management in South-East Lake Malawi, the Upper Shire River and Lake Malombe/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 113p.. ISBN: 9251032416 (fisheries; ) |Thống kê ngư nghiệp; Tạp chí Thống kê ngư nghiệp của FAO; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677021. CIFA FAO fisheries report N.501: Report of the 6th session of the sub-committee for Lake Tanganyika/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 30tr.. ISBN: 9250035160 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Hồ Tanganyika; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698853. Restoration and management of lakes and reservoirs/ George Dennis Cooke ... [et al.].- 2nd ed..- Boca Raton, MA: Lewis Publishers, 1993.- 549 p.; 21 cm. ISBN: 0873713974 (Restoration ecology; Water quality management; ) |Quản lý chất lượng nước; Thủy công; | [Vai trò: Cooke, George Dennis; ] DDC: 628.168 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698861. AAA Restoration and management of lakes and resrvoirs.- London: Lewis Publishers, 1993.- 548p.; 24cm. ISBN: 0873713974 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677055. CIFA FAO fisheries report N.475: Report of the 6th session of the sub-committee for the development and management of the fisheries of Lake Victoria/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 47tr.. (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |