Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 111 tài liệu với từ khoá Lake

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663359. BAUER, ROY A.
    The silverlake project: Transformation at IBM/ Roy A. Bauer.- New York: Oxford University Press, 1992.- 219 p.; 24 cm.
    ISBN: 0190567541
(Computer industry; ) |Công nghệ máy vi tính; Thương mại quốc tế; United States; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676571. JACQUES MORRAU
    FAO fisheries technical paper N.319: Predictive fish yield models for lakes and reservoirs of the Philippines, Sri Lanka and Thailand/ Jacques Morrau.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 42p..
    ISBN: 9251030790
(fisheries; ) |Philippines; Sri Lanka; Thái Lan; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722546. MOREAU, JACQUES
    Predictive fish yield models for lakes and reservoirs of the Philippines, Sri Lanka and Thailand/ By Jacques Moreau, Sena S. De Silva.- Rome: FAO, 1991.- 42 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251030790
    Tóm tắt: In parallel with the growth in the number of reservoirs in the contries of Asia and the larger Indo-Pacific islands, the need for fish yield prediction models has becom increasingly apparent, placing it among the priority areas of fishery research.
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 333.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676787. CIFA
    FAO fisheries report N.430: Report of the 5th session of the sub-committee for the development and management of the fisheries of Lake Victoria/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 97tr..
    ISBN: 925102961X
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676734. CIFA
    FAO fisheries report N.433: Report of the 5th session of the sub-committee for Lake Tanganuika/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 25tr..
    ISBN: 9250029594
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676298. J E REYNOLDS
    CIFA technical paper N.17: Socio-economic effects of the evalution of Nile perch fisheries in lake Victoria: a review/ J E Reynolds, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 147p..
    ISBN: 9251027420
(fisheries; ) |Hồ Victoria; Thống kê ngư nghiệp; Tạp chí Thống kê ngư nghiệp của FAO; | [Vai trò: CIFA; FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676672. CIFA
    FAO fisheries report N.403: Report of the 4th session of the sub-committee for Lake Tanganyika/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 19tr..
    ISBN: 9250027254
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676654. CIFA
    FAO fisheries report N.388: Sub-committee for the development and management of the fisheries of Lake Victoria/ CIFA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 112tr..
    ISBN: 9251026890
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Hồ Victoria; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686627. V THEODORE HAMMER
    Salin lake ecosystems of the world/ V Theodore Hammer.- 1st.- Boston: W. Junk, 1986; 616p..
    ISBN: 9061935350
(ecology; ) |Hồ nước mặn; Sinh thái nước; |
DDC: 574.52636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722135. BALUYUT, ELVIRA A.
    Stocking and introduction of fish in lakes and reservoirs in the Asean countries/ by Elvira A. Baluyut.- Rome: FAO, 1983.- 82 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251013667
    Tóm tắt: This document summarizes the experience of enhancing reservoir and lake fish production by introduction and stocking of fish in Indonesia, Malaysia, The Philippines and Thailand.
(Fish stocking; Fishery management; Cá kèo; Quản lí nghề cá; ) |Cá kèo; Quản lý nghề cá; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698750. 0
    The U. S. Great Lakes Commercial fishing industry past, present, and potential.- Washington: The Comptroller general of the United States, 1977.- 98p.; 29cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671024. STEPHENS, D. W.
    Phytoplankton production in the great salt lake, utah, and a laboratory study of algal response to enrichment/ D. W. Stephens, D. M. Gillespie.- U.S.A.: Limnology and Oceanography, 1976.- 87 p.; 30 cm.
(Phytoplankton; ) |Sinh thái môi trường phiêu sinh vật; | [Vai trò: Gillespie, D. M.; ]
DDC: 579.81776 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1595669. TRẦN ĐỨC HẠ
    Hồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm: Urban lakes and ponds technical management and pollution control/ Trần Đức Hạ.- Hà Nội:: Xây dựng,, 2017.- 354tr.: ;; 24cm.
    Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm, ô nhiễm và suy thoái, quản lý, các biện pháp kỹ thuật xử lý ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước hồ đô thị
(Hồ; Ô nhiễm nước; Đô thị Quản lí; ) {Quản lí; } |Quản lí; |
DDC: 363.73946 /Price: 71000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1765072. BLAKE, MOE D.
    The Creator's game: Moe D.Blake.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 24p.; 21 cm.- (Leveled readers for fluency)
    ISBN: 0076055884
(Thể thao; ) |Khúc côn cầu; |
DDC: 796.355 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650767. NELSON, JAMES L.
    Benedict arnold ' s navy: The ragtag fleet that lost the battle of lake champlain but won the American revolution/ James l. Nelson.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 386p; 23cm.
    Tóm tắt: This book discribes the strategic importance of the Hudson River and Lake Chaplain, the ambitious and largely successful American invasion of Quebec in 1775 and the bllody retreat of the following year...
|America history; History; United State; |
/Price: 386000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632629. Integrated lake and reservoir management: World Bank approach and experience/ Wendy S. Ayres ... [et al.]..- Washington, D.C.: World bank, 1996.- xiii, 29 p; 29 cm.- (World Bank technical paper No. 358)
    Includes bibliographical references (p. 27-29).
|Nguồn nước tự nhiên; Phát triển nguồn nước hồ; Quản lý nước; |
/Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497768. Catch a sunflake/ Elaine Mei Aoki....- New York: Macmillan/ McGraw-Hill, 1995.- 327p; 29cm.
    ISBN: 0021787581
(Truyện ngắn; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Aoki, Elaine Mei; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507928. National geographic: Salt lake valley, Tanzania, Loyalists, Crees, "Sleeping" Sharks.- Washington: Washington University, 1975.- 153tr; 25cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508201. The portable blake/ Selected and arranged with an introduced by Alfred Kazin.- New York: The viking press, 1967.- 713 p.; 18 cm.
{miscellanea; } |miscellanea; | [Vai trò: Kazin, Alfred; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508568. GULIK, ROBERT VAN
    The chinese lake murders: A Chinese Detective Story/ Robert Van Gulik.- New York: Avon books, 1960.- 224 p.; 18 cm.
{Mystery Story; } |Mystery Story; | [Vai trò: Gulik, Robert Van; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.