1689208. RYAN STANSIFER The study of programming languages/ Ryan Stansifer.- New Jersey: Prentice Hall, 1995; 334p.. ISBN: 0137269366 Tóm tắt: History of programming languages; Syntax and grammars; Location, reference, and expressions; Blocks, procedures, and modules; Prolog; Lambda calculus; Denotational semantics; Axiomatic approach of hoare. (programming languages ( electronic computer ); ) |Công nghệ phần mềm; | DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669960. DAVIS, MARTIN Computability, complexity, and languages: Fundamentals of theoretical computer science/ Martin D. Davis, Ron Sigal, Elaine J. Weyuker.- 2nd. ed.- Boston: Academic Press, 1994.- xviii, 690 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0122063821 (Computational complexity; Tính toán phức tạp; ) |Formal languages; Ngôn ngữ chính thức; | [Vai trò: Sigal, Ron; Weyuker, Elaine J.; ] DDC: 511.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737742. SEBESTA, ROBERT W. Concepts of programming languages/ Robert W. Sebesta.- 2nd ed..- Boston: Pearson/Addison-Wesley, 1993.- 569 p.; 24 cm. Tóm tắt: Concepts of Computer Programming Languages introduces students to the fundamental concepts of computer programming languages and provides them with the tools necessary to evaluate contemporary and future languages. An in-depth discussion of programming language structures, such as syntax and lexical and syntactic analysis, also prepares readers to study compiler design. (Programming languages (Electronic computers); Ngôn ngữ lập trình (Máy điện toán); ) |Ngôn ngữ lập trình; | DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737643. WATSON, DES High-level languages and their compilers/ Des Watson.- Wokingham, England: Addison-Wesley, 1989.- xii, 337 p.: ill.; 24 cm. Bibliography: p. 317-323 ISBN: 0201184893 (Programming languages (Electronic computers); ) |Ngôn ngữ máy tính; | DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719099. Selected books on Japan in foreign languages published in Japan.- Tokyo: Maruzen, 1986.- 151p.; 27cm. (Japan; Catalogs, publishers; Nhật Bản; Thư mục, nhà xuất bản; ) |Danh mục sách Nhật Bản; Bibliography; Catalogs; Tài liệu tham khảo; Thư mục; Japan; Nhật Bản; | DDC: 016.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719235. Selected books on Japan in foreign languages published in Japan.- Tokyo: Maruzen, 1984.- 132 p.; 27 cm. (Catalogs, publishers; Nhật Bản; Thư mục, nhà xuất bản; ) [Japan; ] |Thư mục; Tài liệu tham khảo; Thư mục; Japan; Nhật Bản; | DDC: 016.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678105. C H SMEDEMA The programming languages Pascal modula chill ada/ C H Smedema, M Boasson, P Medema.- New Jersey: Prentice-Hall International, 1983; 154p. ISBN: 0137297564 (pascal ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Pascal; | [Vai trò: M Boasson; P Medema; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694713. Materials for teaching English to speakers of other languages/ The British Council, English Teaching Information Centre.- London: The British Council, English Teaching Information Centre, 1978.- 181 p.; 21 cm. Includes index ISBN: 0900229454 (English language; english language - study and teaching; ) |Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Tài liệu dạy tiếng Anh; Bibliography; Study and teaching; Foreign speakers; | DDC: 016.428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673375. N KRINITSKI Programmation et languages symboliques/ N Krinitski.- Moskva: Mir, 1978; 510p.. (programming ( mathematics ); ) |Toán ứng dụng; | DDC: 519.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710947. ANATOLE V LYOVIN An introduction to the languages of the world0 19 508116 1)/ ANATOLE V LYOVIN: Oxford, 1977 ISBN: 0195081161 DDC: 410 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731593. ALLEN, EDWARD DAVID Classroom techniques: Foreign languages and English as a second language/ Edward David Allen, Rebecca M. Valette.- New York: Harcourt Brace Jovanovich, 1977.- ix, 418 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0155076744 Tóm tắt: The success of a second-language course depends not only on the quality of the basic program but also on the flexibility with which the teacher uses that program. The aim of this handbook is to show teachers ways of implementing and supplementing existing materials. The suggested teaching procedures may be used with large classes, small groups, and individual students. They may also be used with any method, inasmuch as a special effort has been made to include a variety of teaching approaches. Classroom Techniques contains several outstanding features. First, the reader will note the inclusion of special techniques for teachers of ESL. The emphasis is on elementary and intermediate language classes, although some of the tech- niques are applicable for advanced students. Second, all sample items from foreign languages are accompanied by English equivalents, so that readers can understand them more readily. Third, a wide variety of communication activi- ties has been included for all four language skills. Finally, the chapter on teaching culture reflects recent trends. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Study and teaching; Foreign speakers; Dạy và học; Người nước ngoài; | [Vai trò: Valette, Rebecca M.; ] DDC: 418.007 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658227. Catalog of materials on Japan in western languages in the national diet library 1948-1975.- Tokyo, 1975.- 388 p.; 27 cm. (Nhật Bản; ) [Japan; ] |Thư mục Nhật Bản; Thư mục; | DDC: 016.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1600374. CHAPMAN, GAYRY 5 phương thức ghi nhận nỗ lực của nhân viên: The 5 languages of appreciation in the workplace/ Gayry Chapman, Paul While; Lê Thu Thuỷ dịch.- Hà Nội:: Công Thương; Công ty Sách Alpha,, 2020.- 248tr.: ;; 23cm. Tóm tắt: Giới thiệu các cách thức cải thiện tinh thần nhân viên, xây dựng một môi trường làm việc tích cực hơn và tăng cường sự gắn kết trong nhân viên; các phương pháp hiệu quả thể hiện sự ghi nhận và trân trọng đối với nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo (Giao tiếp; Nhân viên; Quản lí nhân sự; ) DDC: 658.3145 /Price: 119000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1458540. CHAPMAN, GARY 5 ngôn ngữ tình yêu dành cho những người chỉ có một mình= The five love languages singles edition/ Gary Chapman; Việt Khương, Trúc Chi, An Bình: biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010.- 319tr; 21cm. Tóm tắt: Cách yêu thương và được yêu thương bằng cách sử dụng "năm ngôn ngữ tình yêu"; cách áp dụng những nguyên tắc của "năm ngôn ngữ tình yêu" để thấu hiểu cha và các thành viên trong gia đình; cách cách xây dựng mối quan hệ vợ chồng, con cái, bạn bè, ... (Nghệ thuật sống; Quan hệ tình cảm; Quan hệ xã hội; Tâm lí; ) [Vai trò: An Bình; Trúc Chi; Việt Khương; ] DDC: 646.7 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1460921. Cambridge practice test for IELTS: Examination papers from the University of Cambridge local examination syndicate : English for skeakers of the languages : With answers. Vol.4/ Văn Hào dịch và giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175p: ill.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1461597. Cambridge practice test for IELTS: Examination papers from the University of Cambridge local examination syndicate : English for skeakers of the languages : With answers. Vol.5/ Văn Hào dịch và giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175p: ill.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1460922. Cambridge practice test for IELTS: Examination papers from the University of Cambridge local examination syndicate : English for skeakers of the languages : With answers. Vol.6/ Văn Hào dịch và giới thiệu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175p: ill.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1460923. Cambridge practice test for IELTS: Examination papers from the University of Cambridge local examination syndicate : English for skeakers of the languages : With answers. Vol.7/ Văn Hào dịch và giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175p: ill.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1667316. Luật sở hữu trí tuệ: Song ngữ Việt - Anh. In two languages Vietnamese - English.- H.: Tài chính, 2010.- 429tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ... |Luật pháp; Luật sở hữu trí tuệ; Việt Nam; Văn bản pháp luật; | /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1773957. Luật sở hữu trí tuệ (Song ngữ Việt - Anh): Law on intellectual property (In two languages Vietnamese - English).- Hà Nội: Tài chính, 2010.- 429 tr.; 21 cm. Trình bày song ngữ Việt - Anh Tóm tắt: Trình bày những quy định chung. Quyền tác giả và quyền liên quan. Nội dung giới hạn quyền, thời hạn bảo hộ quyền tác giả quyền liên quan. Chủ sở hữu quyền tác giả, quyền liên quan. Chuyển giao quyền tác giả quiyền liên quan. Chứng nhận đăng kí quyền tác giả, quyền liên quan. Tổ chức đại id6ẹn, tư vấn dịch vụ quyền tác giả quyền liên quan. Quyền sở hữu công nghiệp. Điều kiện bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp. Xác kập quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lí... (Pháp luật; ) |Sở hữu trí tuệ; Văn bản pháp luật; Việt Nam; | DDC: 346.59704 /Price: 65000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |