1042736. Coordination models and languages: 16th IFIP WG 6.1 International Conference, Coordination 2014, held as Part of the 9th International Federated Conferences on Distributed Computing Techniques, DISCOTEC 2014, Berlin, Germany, June 3-5, 2014. Proceedings/ Paolo Baldan, Filippo Bonchi, Fabio Gadducci... ; Ed.: Eva Kühn, Rosario Pugliese.- 1st ed..- Berlin: Springer, 2014.- xiv, 195 p.- (Programming and software engineering) ISBN: 9783662433751 (Kĩ thuật máy tính; Kĩ thuật phần mềm; Xử lý phân tán; ) [Vai trò: Baldan, Paolo; Belzner, Lenz; Bonchi, Filippo; Gadducci, Fabio; Kühn, Eva; Monreale, Giacoma V.; Pugliese, Rosario; ] DDC: 004.36 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041434. 이광숙 개화기의 외국어교육= Education of foreign languages in late Chosun dynasty : 1883-1911/ 이광숙.- 서울: 서울대학교 출판문화원, 2014.- xviii, 290 p.: 삽화, 초상; 23 cm. 참고문헌: p. 267-278 ISBN: 9788952115935 (1883-1911; Chương trình giảng dạy; Ngoại ngữ; ) [Hàn Quốc; ] {Dạy ngoại ngữ; } |Dạy ngoại ngữ; | DDC: 375.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072809. T. YAMAMOTO Catalogue of Dr. T. Yamamoto collection in Toyo BunkoBooks in European, South Asian and Southeast Asian languages = 山本達郎博士寄贈書目錄. 欧文, 南・東南アジア諸言語文献篇/ T. Yamamoto.- Tokyo: Toyo Bunko, 2012.- 455 p.: phot.; 27 cm. Ind.: p. 411-455 ISBN: 9784809702709 (Lịch sử; Thư mục sách; Văn hoá; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 016.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1074509. LOUDEN, KENNETH C. Programming languages: Principles and practice/ Kenneth C. Louden, Kenneth A. Lambert.- Boston: Course Technology Cengage learning, 2012.- iv, 662 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 639 - 646. - Ind.: p. 647 - 662 ISBN: 1111577633 (Lí thuyết; Ngôn ngữ lập trình; Thực hành; ) [Vai trò: Lambert, Kenneth A.; ] DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121361. OSBORN, DON African languages in a digital age: Challenges and opportunities for indigenous language computing/ Don Osborn.- Cape Town: HSRC, 2010.- xvi, 150 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p.139-145. - Ind.: p.146-150 ISBN: 9780796922496 (Kĩ thuật số; Ngôn ngữ; Xử lí dữ liệu; ) [Châu Phi; ] DDC: 496.0285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106091. Cambridge IELTS: Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages. T.4/ Văn Hào dịch, giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106092. Cambridge IELTS: Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages. T.5/ Văn Hào dịch, giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106093. Cambridge IELTS: With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages : Tài liệu luyện thi. T.6/ Văn Hào dịch, giới thiệu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106094. Cambridge IELTS: Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages. T.7/ Văn Hào dịch, giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 175tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108860. Diverse languages, one identity: A guide to conversation in the Chinese, Malay and Tamil languages= Pelbagai Bahasa, satu identiti: Panduan perbualan dalam bahasa Cina, Melayu dan Tamil/ National Institute of Education Singapore, National Library Board Singapore.- Singapore: National Institute of Education Singapore, 2010.- xiii, 64 p.: tab.; 16 cm. Text in English - Chinese - Malaysian - Tamil ISBN: 9789810846046 (Hội thoại; Ngôn ngữ; Qui tắc; ) [Malaixia; Trung Quốc; Xingapo; ] {Tamil; } |Tamil; | DDC: 418 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105391. Tài liệu luyện thi IELTS= Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. T.5/ Lê Thuý Hiền giới thiệu.- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 176tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Lê Thuý Hiền; ] DDC: 428.0076 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105390. Tài liệu luyện thi IELTS= Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. T.6/ Lê Thuý Hiền giới thiệu.- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 175tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Lê Thuý Hiền; ] DDC: 428.0076 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105389. Tài liệu luyện thi IELTS= Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. T.7/ Lê Thuý Hiền giới thiệu.- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 176tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Lê Thuý Hiền; ] DDC: 428.0076 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141050. Cambridge IELTS: Examination papers from the University of Cambridge ESOL examinations: English for speakers of other languages : With answers. Vol.5/ Văn Hào trans., introduction.- H.: Từ điển Bách khoa ; Cambridge university press, 2009.- 176 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780521677011 Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141052. Cambridge IELTS: Examination papers from the University of Cambridge ESOL examinations: English for speakers of other languages : With answers. Vol.7/ Văn Hào trans., introduction.- H.: Từ điển Bách khoa ; Cambridge university press, 2009.- 175 p.: ill.; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141051. Cambridge practice test for IELTS: Examination papers from the University of Cambridge ESOL examinations: English for speakers of other languages : With answers. Vol.6/ Văn Hào trans., introduction.- H.: Từ điển Bách khoa ; Cambridge university press, 2009.- 175 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780521719919 Tóm tắt: Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Văn Hào; ] DDC: 428.0076 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1150324. Programming languages: Trainee's material : Higher diploma.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2008.- 255tr.; 29cm. Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Bài giảng về lịch sử ngôn ngữ lập trình. Giới thiệu các ngôn ngữ lập trình. Các loại cấu trúc dữ liệu, chức năng và bản chất ngôn ngữ lập trình. Cấu trúc tình huống đối tượng. Công cụ xây dựng các phần mềm, đặc điểm các ngôn ngữ lập trình (Bản chất; Ngôn ngữ lập trình; Đặc điểm; ) DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177420. SZALEK, BENON ZBIGNIEW Chinese and other languages in the light of heuristics: A research report/ Benon Zbigniew Szalek.- ZAPOL: Szczecin, 2007.- 140 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book.chapter. - Ind. ISBN: 9788375180497 Tóm tắt: Tìm hiểu tiếng Trung Quốc: Những so sánh về ngữ pháp Trung Quốc với một số ngôn ngữ khác như tiếng Thái Lan, tiếng Việt Nam, tiếng Xume, tiếng Hy Lạp,...và những ảnh hưởng của tiếng Trung Quốc đối với các ngôn ngữ này (Ngôn ngữ; Ngữ pháp; So sánh; Tiếng Trung Quốc; ) DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194996. HANSON-SMITH, ELIZABETH Learning languages through technology/ Ed.: Elizageth Hanson-Smith, Sarah Rilling..- Alexandria, Va., USA: Teachers of English to Speakers of Other Languages, 2006.- iv, 332 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 275-306. - Ind. ISBN: 9781931185363 Tóm tắt: Giới thiệu vấn đề sử dụng công nghệ trong giảng dạy ngôn ngữ. Phát triển ngôn ngữ trực tuyến. Nội dung và công tác giảng dạy. Khán thính giả thực trong thế giới web. Tạo dựng trong phát triển chuyên nghiệp (Công nghệ; Ngôn ngữ; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Rilling, Sarah; ] DDC: 407 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294512. Languages in a globalising world/ Ed.: J. Maurais, M. A. Morris.- Cambridge: Cambridge univ. press, 2003.- XIV, 344tr.; 24cm. Thư mục trong chính văn. - Bảng tra ISBN: 0521533546 Tóm tắt: Đưa ra những thách thức đối với sự giao tiếp toàn cầu. Phân tích một số mặt chính trị và xã hội ảnh hưởng tới ngôn ngữ và sự mở rộng ngôn ngữ giao tiếp ở một số quốc gia như: Tiếng Đức, tiếng Ả rập, tiếng Pháp, tiếng Anh...cùng những nghiên cứu cho chiến dịch ngôn ngữ toàn cầu (Ngôn ngữ; Giao tiếp; Thế giới; ) [Vai trò: Maurais, Jacques; Morris, Michael A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |