1322942. Languages of learning/ Ed. by: M. Kalantzis.- Sl.: Common ground publ., 2001.- XI, 137tr; 21cm. Thư mục cuối mỗi phần Tóm tắt: Hướng dẫn dạy tiếng Anh chuyên về kỹ nĂng đọc và viết cho các đối tượng học sinh như: Phương pháp dạy cho học sinh học ngôn ngữ thứ 2, phương pháp dạy cho học sinh quá tuổi đến trường, cho người thất nghiệp,... và nghệ thuật nói trước công chúng (Kĩ nĂng viết; Kỹ nĂng đọc; Ngôn ngữ; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Kalantzis, Mary; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323564. VIKØR, LARS S. The Nordic languages: Their status and interrelations/ Lars S. Vikør.- 3th ed.- Oslo: Novus, 2001.- 253 p.: m.; 21 cm. ISBN: 8270993360 Tóm tắt: Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ Nauy, lịch sử ngôn ngữ vùng Scandinavia. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ Nauy với các ngôn ngữ khác ở Bắc Âu. Quan hệ giữa các ngôn ngữ ở Nauy (Ngôn ngữ; Đặc điểm; ) {Tiếng Nauy; } |Tiếng Nauy; | DDC: 439.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1253431. HANKIN, CHRIS Programming languages and systems: 7th European symposium on programming, ESOP98 ... on theory and practice of software, ETAPS'98 , held in Usbon, March 28. April 4, 1998: proceedings/ ed. Hankin, Chris.- Berlin: Springer, 1998.- 281tr; 24cm.- (Lecture notes computer science; Vol 1381) TM trong c.v Tóm tắt: Hội nghị khoa học châu Âu lần 7 tổ chức tại Đức về chủ đề ngôn ngữ và hệ thống lập trình; Nội dung cuộc hội thảo bao gồm lí thuyết và thực hành phần mềm máy tính: Ngôn ngữ lập trình, phương pháp luận, công cụ thực hiện phần mềm máy tính {Hội thảo khoa học; châu âu; ngôn ngữ lập trình; phần mềm máy vi tính; tin học; } |Hội thảo khoa học; châu âu; ngôn ngữ lập trình; phần mềm máy vi tính; tin học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1253032. KAZUO ENOKI Studia Asiatica: The collected papers in Western languages of the Late Dr. Kazuo Enoki/ Kazuo Enoki.- Tokyo: Kyuko-Shoin, 1998.- 867tr:m.hoạ,2tờ gấp; 25cm. Tóm tắt: Lịch sử ngôn ngữ học châu á và ngôn ngữ học phương Đông; Những nguồn sử liệu về ngôn ngữ châu á và các công trình nghiên cứu chung; Các bài báo có liên quan đến Toyo Dunko {Ngôn ngữ học; châu á; lịch sử ngôn ngữ; nghiên cứu ngôn ngữ; } |Ngôn ngữ học; châu á; lịch sử ngôn ngữ; nghiên cứu ngôn ngữ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271474. SULLIVAN, PATRICIA NOBLE Arco preparation for the TOEFL: Test of English as a forein languages/ Patricia Noble Sullivanicia , Grace Yi Qiu Zhong ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 459tr; 21cm.- (Tài liệu luyện thi TOEFL) {TOEFL - chương trình thi tiếng Anh; sách đọc thêm; tiếng Anh; tài liệu; } |TOEFL - chương trình thi tiếng Anh; sách đọc thêm; tiếng Anh; tài liệu; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Zhong, Grace Yi Qiu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274899. AUSTIN, PETER Texts in the Mantharta Languages, Western Australia/ Peter Austin.- Tokyo: Inst. for the study of languages and cultures of Asia and Af, 1997.- xii, 239tr; 27cm. Thư mục cuối c.v Tóm tắt: Giới thiệu ngôn ngữ Manthata miền tây Ôtxtrâylia; Gồm các bài văn từ đơn giản từng câu văn đến đoạn văn bằng ngôn ngữ Mantharta và được dịch sang tiếng Anh {Mantharta; ngôn ngữ; Ôtxtrâylia; } |Mantharta; ngôn ngữ; Ôtxtrâylia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1283804. PATON, NORMAN Database programming languages: Deductive, functional, persistent and object-oriented approaches/ Norman Paton, Richard Cooper, Howard Williams...: Prentice - Hall, 1996.- xi,289tr; 24cm.- (Prentice - Hall Intern. series in computer science) T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Sử dụng các CSDL thương mại hiện hành và những khó khăn cho người lập trình nhất là trong mô hình quan hệ; Giới thiệu các hệ biến hình lập trình CSDL: tính đặc trưng, diễn dịch, mệnh lệnh, chức năng và định hướng; Đánh giá những mặt mạnh và mặt yếu của các hệ tiếp cận này {Ngôn ngữ lập trình; cơ sở dữ liệu; } |Ngôn ngữ lập trình; cơ sở dữ liệu; | [Vai trò: Cooper, Richard; Trinder, Philip; Williams, Howard; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292156. MARTIN, JOHN C. Introduction to languages and the theory of computation/ John C. Martin.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 1996.- XIV, 450tr.; 24cm. Thư mục: tr.438-440 . - Bảng tra ISBN: 0070408459 Tóm tắt: Giới thiệu về kí hiệu kĩ thuật toán học trong ngôn ngữ lập trình máy tính, các thiết bị máy tính & mô hình dữ liệu được định nghĩa bởi các phép tính. Giới thiệu các nguyên lí thực hiện, trình tự, các ngôn ngữ thông thường & giới hạn ngôn ngữ lập trình. Các vấn đề chưa giải quyết & các chức năng của máy tính (Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1327337. DERSHEM, HERBERT L. Programming languages: Structures and models/ Herbert L. Dershem, Michael J. Jipping: An international thomson publishing co, 1995.- 431tr; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Các tập hợp dữ liệu; đặc tả về cú pháp, về ngữ nghĩa học; Các đặc tính thiết kế ngôn ngữ, sự chọn lựa ngôn ngữ; Các cấu trúc điều khiển; Ngôn ngữ định hướng lôgic {Máy tính điện tử; ngôn ngữ lập trình; } |Máy tính điện tử; ngôn ngữ lập trình; | [Vai trò: Jipping, Michael J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339742. 跨 境 语 言 研 究= Studies on languages across borders/ 主 编:戴 庆 厦.- 北 京: 中 央 民 族 学 院, 1993.- 188 页; 20 厘 米. ISBN: 7810016709 Tóm tắt: Bàn luận về ngôn ngữ vượt rào. So sánh trạng ngữ giữa ngữ pháp tiếng Việt và tiếng Quảng Tây; so sánh ngữ âm của một số ngôn ngữ nước ngoài như Hàn Quốc, Trung Á, Nga ... . Ngôn ngữ miền Bắc Việt Nam. (Lý thuyết; Ngôn ngữ học; ) [Vai trò: 戴 庆 厦; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347497. FRIEDMAN, LINDA WEISER Comparative programming languages: Generalizing the programming function/ Linda Weiser Friedman.- Englewood Cliffs (N.J.): Prentica - Hall, 1991.- xiii,578tr; 24cm. T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Phương pháp thiết kế chương trình, cơ sở dữ liệu được tập trung; Xem xét các ngôn ngữ thế hệ thứ tư và các môi trường lập trình hiện đại; Các ngôn ngữ lập trình Object - Orientid và các hệ chuyên như Smalltalk và Prolog; Thảo luận các tham số lập trình; ựng dụng lập trình trong thương mại {Ngôn ngữ lập trình; chức năng lập trình; máy tính điện tử; } |Ngôn ngữ lập trình; chức năng lập trình; máy tính điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350291. DAVIDSON, JEREMY H.C.S. Pacific island languages: Essays in honour of G.B. Milner/ Ed. by Jeremy H.C.S. Davidson.- Honolulu: University of London, 1990.- viii, 196tr; 26cm.- (Coll. Paper in oriental and African studies) Tóm tắt: Ngôn ngữ Châu đại dương {châu đại dương; ngôn ngữ; } |châu đại dương; ngôn ngữ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1355863. KLOSS, HEINZ The written languages of the world: A Survey of the Degree and Modes of Use. Vol.2: India. Book 1: Constitutional languages / B. P. Mahapatra, G. D. McConnell, P. Padmanabha, V. S. Verma/ Heinz Kloss, Grant D. McConnell.- Indla: Registrar General & Census Commlssloner, 1989.- 609tr; 22cm.- (Office of the Registrar General, India and International center for Research on Bilingualism) Bảng tra ở cuối sách [Vai trò: McConnell, Grant D.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363621. Library of Congress Classification schedules: A cumulation of additions and changes through 1987: Class P - Philology & Literature: Subclasses P-PM - Supplement index to languages and dialects/ Ed.: Helen Savage....- 3rd ed..- Detroit: Gale Research, 1988.- 24 p.; 26 cm. ISBN: 0810328275 (Bảng LCC; Bảng phân loại; Chỉ mục; Ngôn ngữ; Phương ngữ; ) [Vai trò: Droste, Kathleen D.; Runchock, Rita; Savage, Helen; ] DDC: 025.464 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363630. Library of Congress Classification schedules: A cumulation of additions and changes through 1987: Class P - Philology & Literature: Subclasses PB-PH - Mordern European languages/ Ed.: Helen Savage....- Detroit: Gale Research, 1988.- 136 p.; 26 cm. ISBN: 0810328240 (Bảng LCC; Bảng phân loại; Ngôn ngữ hiện đại; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Droste, Kathleen D.; Runchock, Rita; Savage, Helen; ] DDC: 025.4641 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359028. Pidgin and Creole languages/ Ed. by Glenn G. Gilbert.- Honolulu: University of Hawaii Press, 1987.- IX, 502tr : bản đồ + chân dung; 23cm. Bảng tra cuối sách Tóm tắt: Hồi ký về J. E. Reinecke người bỏ ra cả cuộc đời nghiên cứu tiếng anh bồi và thổ ngữ Creole. Ngoài ra còn có các bài về ngôn ngữ này ở Ha-Oai, Tân thế giới v.v.trong cộng đồng người Bồ đào nha, da đỏ, da đen... {Ngôn ngữ học; Reinecke, J. E.; Thổ ngữ Creole; Tiếng anh bồi; } |Ngôn ngữ học; Reinecke, J. E.; Thổ ngữ Creole; Tiếng anh bồi; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363558. HAENSCH, GUNTHER Dictionary of agriculture: In six languages, German, English, French, Spanish, Italian, Russian : Systematical and alphabetical/ Gunther Haensch, Gisela Haberkamp de Anton.- 5th completely rev. and enl. ed..- Amsterdam...: Elsevier, 1986.- xxix, 1264 p.; 24 cm. ISBN: 0444995129 (Nông nghiệp; ) [Vai trò: Haberkamp de Antón, Gisela; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373972. Library of Congress Classification schedules: A cumulation of additions and changes through 1978: Class P - Philology & Literature: Subclasses PJ-PM - Languages and literatures of Asia, Africa, Oceania, America; mixed languages; artificial languages/ Ed.: Helen Savage....- Detroit: Gale Research, 1980.- 236 p.; 26 cm. ISBN: 0810311704 (Bảng LCC; Bảng phân loại; Ngôn ngữ; Văn học; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Mailloux, Kathleen D.; Runchock, Rita; Savage, Helen; ] DDC: 025.464 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365297. Miscellaneous studies in Indonesia and languages in Indonesia. Part.6.- Sydney: The University of Sydney, 1979.- 83tr; 27cm.- (NUSA vol.7) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373980. Dictionarium bibliothecarii practicumAd usum internationalem in XXII linguis = The librarian's practical dictionary in 22 languages = Wörterbuch des Bibliothekars in 22 sprachen/ Zoltán Pipics.- 7th ed..- München: Verlag Dokumentation, 1977.- 385 p.: tab.; 23 cm. Includes app. ISBN: 3794041100 (Thư viện học; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Pipics, Zoltán; ] DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |