1630388. Danh sch ũ ngh tng bng khen lao ũông sng to Hi PhĂng nm 1990. n.- Hi PhĂng.: Lin ũon lao ũông Hi PhĂng, 1991.- 8tr; 40x30cm. Ti liu fƯ tƯ |Hi PhĂng; Lao ũông sng to nm 1990; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627826. Danh sch CNVC Hi PhĂng ũ ngh Tâng lin ũon tng bng khen lao ũông sng to nm 1989.- Hi PhĂng.: Lin ũon lao ũông Hi PhĂng, 1989.- 12tưtr; 50x45cm. Ti liu ũnh my chở |Hi PhĂng; Lao ũông sng to 1989; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627827. Danh sch CNVC Hi PhĂng ũ ngh Tâng lin ũon lao ũông tng bng khen lao ũông sng to nm 1988.- Hi PhĂng.: Lin ũon lao ũông Hi PhĂng, 1988.- 12tư; 50x45cm. Ti liu ũnh my chở |Hi PhĂng; Lao ũông sng to nm 1988; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627825. Danh sch CNVC Hi PhĂng ũ ngh Tâng lin ũon lao ũông tng bng khen lao ũông sng to nm 1987.- Hi PhĂng.: Lin ũon lao ũông Hi PhĂng, 1987.- 12tr; 50x45cm. Ti liu ũnh my chở |Hi PhĂng; Lao ũông sng to nm 1987; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627837. Danh sch CNVC Hi PhĂng ũ ngh Tâng lin ũon lao ũôngtng bng khen lao ũông sng to nm 1986.- Hi PhĂng.: Lin ũon lao ũông Hi PhĂng, 1986.- 12tr; 50x45cm. Ti liu ũnh my chở |Hi phĂng; Lao ũông sng to nm 1986; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |