1121013. Law of the sea: Bulletin No. 72.- New York: United Nations, 2010.- v, 90 p.: tab., map; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the law of the sea. Office of Legal affairs ISBN: 9789211336870 (Hiệp định; Luật biển; Luật quốc tế; ) DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121014. Law of the sea: Bulletin No. 73.- New York: United Nations, 2010.- iv, 71 p.: tab.; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the law of the sea. Office of Legal affairs ISBN: 9789211336917 (Hiệp định; Luật biển; Luật quốc tế; ) DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108195. Law of the sea bulletin No. 74/ Division for Ocean Affairs and the Law of the Sea.- New York: United Nations, 2010.- iv, 83 p.: tab.; 28 cm. ISBN: 9789211337037 (Luật biển quốc tế; ) DDC: 341.45 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121012. The law of the sea: A select bibliography 2009.- New York: United Nations, 2010.- v, 54 p.; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the Law of the Sea. Office of Legal Affairs Ind.: p. 51-54 ISBN: 9789211336894 (Luật biển; Luật quốc tế; ) DDC: 016.3414 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121135. The law of the sea: Marine scientific research : a revised guide to the implementation of the relevant provisions of the United Nations Convention on the Law of the Sea.- New York: United Nations, 2010.- ix, 71 p.; 21 cm. ISBN: 9789211336955 (Luật biển; Luật quốc tế; ) DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136605. Law of the sea: Bulletin No. 68.- New York: United Nations, 2009.- iv, 69 p.: ill.; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the law of the sea. Office of Legal affairs ISBN: 9789211336610 Tóm tắt: Giới thiệu các thỏa ước ban hành trong phần 11 của Luật về biển liên quan đến việc bảo tồn và quản lí cá. Các thông tin chính thức liên quan hiệp ước của Liên Hiệp Quốc về Luật biển. Đăng kí quốc gia của Đan Mạch và các thỏa ước song phương của các nước Inđônêxia và Singapo. Các thông tin khác liên quan tới luật biển (Cá; Hiệp ước; Luật biển; Quản lí; ) DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136608. Law of the sea: Bulletin No. 69.- New York: United Nations, 2009.- vi, 126 p.: ill.; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the law of the sea. Office of Legal affairs ISBN: 9789211336696 Tóm tắt: Giới thiệu các thỏa ước ban hành trong phần 11 của Luật về biển liên quan đến việc bảo tồn và quản lí cá. Các thông tin chính thức liên quan hiệp ước của Liên Hiệp Quốc về Luật biển. Đăng kí quốc gia và các thỏa ước song phương của các nước: Myanma, Bahamas, Ả Rập, Inđônêxia, Seychelles. Các thông tin khác liên quan tới luật biển (Cá; Hiệp ước; Luật biển; ) DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136607. Law of the sea: Bulletin No. 70.- New York: United Nations, 2009.- v, 66 p.: ill.; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the law of the sea. Office of Legal affairs ISBN: 9789211336771 Tóm tắt: Giới thiệu các thỏa ước ban hành trong phần 11 của Luật về biển liên quan đến việc bảo tồn và quản lí cá. Các thông tin chính thức liên quan hiệp ước của Liên Hiệp Quốc về Luật biển. Đăng kí quốc gia và các thỏa ước song phương của các nước: Seychelles, Philippin, Cuba, cộng hòa Công Gô. Các thông tin khác liên quan tới luật biển (Cá; Hiệp ước; Luật biển; ) DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136584. The law of the sea: A select bibliography 2008.- New York: United Nations, 2009.- v, 96 p.; 28 cm. At head of title: Division for Ocean Affairs and the Law of the Sea. Office of Legal Affairs Ind.: p. 91-96 ISBN: 9789211336672 Tóm tắt: Giới thiệu thư mục 2008 về các tài liệu liên quan tới luật biển, biển lãnh thổ, thềm lục địa, đặc khu kinh tế, vùng đánh cá, vùng biển cao, chủ quyền đáy biển quốc tế, đảo và vùng biển có nhiều đảo, đường biên giới biển, an ninh và tội phạm tội trên biển, môi trường biển và đa dạng sinh học... (Luật biển; Luật biển quốc tế; ) DDC: 016.3414 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194034. The law of the sea: Training manual for delineation of the outer limits of the continental shelf beyond 200 nautical miles and for preparation of submissions to the Commission on the Limits of the Continental Shelf/ Division for Ocean Affairs and the Law of the Sea, Office of Legal Affairs..- New York: United Nations, 2006.- 1 v.: ill. (some col.), m.; 28 cm. ISBN: 9211337410 Tóm tắt: Giới thiệu về luật biển. Đưa ra khung công việc cần thiết để hiểu những đòi hỏi, ứng dụng và giới hạn của thềm lục địa. Phân tích các phương pháp khoa học để có thể đồng nhất giới hạn của thềm lục địa: phương pháp đo đạc, thuỷ văn học, địa mạo học, địa chất học, địa chất học và địa vật lí,.. (Luật biển; Thảo luận; Thềm lục địa; Ứng dụng; ) DDC: 343.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229984. KEYUAN, ZOU Law of the sea in East Asia: issues and prospects/ Zou Keyuan.- London: Routledge, 2005.- XVI, 240p.; 23cm.- (Routledge studies in international law) Bibliogr. p.229-233 .- Ind. ISBN: 0415350743 Tóm tắt: Tổng kết nghiên cứu của dự án về luật biển ở Trung Quốc & Đông Á từ năm 1998. Bao gồm việc tuân thủ luật biển, duy trì trật tự từ luật pháp đường biển khu vực Đông Á, so sánh & áp dụng luật hàng hải, quản lí ngư nghiệp, an toàn chỉ dẫn đường biển, các vấn đề chưa được đề cập trong luật biển (Luật biển; Pháp luật; ) [Trung Quốc; Đông Á; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236194. The law of the sea: Enforcement by coastal states legislative history of Article 220 of the United Nations convention on the law of the sea.- New York: United Nations, 2005.- 89p.; 28cm. The document was preperated by Division for Ocean affairs and the law of the sea, Office of legal affairs ISBN: 9211337380 Tóm tắt: Gồm những luật định kèm theo Luật biển quốc tế hướng dẫn thi hành đối với các quốc gia vùng biển. Công việc của Uỷ ban vì hòa bình sử dụng giới hạn biển và thềm lục địa ở mỗi quốc gia. Công việc phải làm đối với hội nghị Liên hiệp Quốc lần thứ 3 về luật biển (Luật biển; Thi hành; ) {Điều khoản 220; } |Điều khoản 220; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272614. The law of the sea: A select bibliography 2003.- New York: United Nations, 2004.- V, 129p.; 28cm. Head of the book: Division for Ocean affairs and the law of the sea. Office of legal affairs ISBN: 9211335795 Tóm tắt: Thư mục chọn lọc gồm 69 tài liệu về các vấn đề liên quan tới luật biển, biển lãnh thổ, thềm lục địa, đặc khu kinh tế, vùng đánh cá, vùng biển cao, chủ quyền đáy biển quốc tế, đảo & vùng biển có nhiều đảo, nghề hàng hải & tàu thuyền, tội phạm trên biển, khoa học & công nghệ hàng hải (Luật biển; Luật quốc tế; Pháp luật; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362923. GOLD, EDGAR A new law of the sea for the Ceribbean: An examination of marine law and policy issues in the Lesser Antiles/ Ed. by E. Gold.- Berlin: Springer-verlag, 1988.- xxii,276tr.: bản đồ; 24cm.- (Lecture notes on Coastal and Estuarine studies ; 27) T.m. cuối mỗi chương Tóm tắt: Giới thiệu luật biển mới ở vùng Caribé; Giới hạn đường biển ở đông Caribé; Sự phát triển về biển và các nguồn lợi từ biển ở đông Caribé... {Caribé; Luật biển; } |Caribé; Luật biển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363482. ЖЕЛТОВ, ЛЕВ МИХАЙЛОВИЧ Англо-Русский и Русско-Английский словарь по морскому праву= English-Russian and Russian-English law of the sea dictionary/ Л. М. Желтов, В. С. Князев.- М.: Воениздат, 1988.- 207 с.; 21 см. Прилож.: c. 203-207 ISBN: 5203001634 (Luật biển; Tiếng Anh; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Князев, Валерий Сергеевич; ] DDC: 341.4503 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372467. GREENFIELD, JEANETTE China and the law of the sea, air, and environment/ Jeanette Greenfield.- Germantown: Sijthoff & Noordhoff, 1979.- 362tr; 23cm. Bảng tra Tóm tắt: Nền tảng lịch sử, đặc điểm, nội dung của các bộ luật về biển, vịnh đảo, môi trường, không khí của Trung Quốc. Đôi nét nhận xét về bản chất của luật pháp Trung Quốc và quốc tế {Luật pháp; Trung Quốc; biển; khoảng; môi trường; } |Luật pháp; Trung Quốc; biển; khoảng; môi trường; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |