1731760. GREENBURG, SIDNEY THOMAS Teaching free enterprise as an enterprise in freedom: A primer for teachers, students, economists, the business community, legislators/ Sidney Thomas Greenburg.- San Antonio, Tex.: S.T. Greenburg, 1980.- 163 p.; 20 cm. Tóm tắt: This book teaching free enterprise as an enterprise in freedom (Capitalism; Free enterprise; Chủ nghĩa tư bản; ) |Kinh doanh tự do; | DDC: 330.122 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1323581. WTO policy issues for parliamentarians: A guide to current trade issues for legislators/ World Trade Organization.- Geneva: WTO, 2001.- 45 p.; 30 cm. Tóm tắt: Giải thích tại sao phải có WTO. Tầm quan trọng của chính phủ mỗi quốc gia trong WTO. Sự tự do mà họ phải bảo vệ nhân dân, đạo đức, lương thực và môi trường của họ và lợi nhuận từ thương mại. Hướng dẫn một số vấn đề thương mại hiện nay cho các nhà làm luật (Chính sách; Thương mại; Thương mại quốc tế; ) DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341425. JOHNSON, CATHY MARIE The dynamics of conflict between bureaucrats and legislators/ Cathy Marie Johnson: M.E. Sharpe, 1992.- 179tr; 22cm.- (Bureaucracies, public administration, and public policy) Thư mục: tr.163-170. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu 4 cơ quan hành chính của Mỹ: Uy ban khiếu nại (The bureau of reclamation); uỷ ban nghiên cứu về vấn đề người da đỏ (The bureau of Indian affairs); quản lý thực phẩm và thuốc (The food and drug administration) và ngành phục vụ xã hội và giáo dục (The social and rehabilitation service) {Mỹ; cơ quan hành chính; } |Mỹ; cơ quan hành chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |