Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 403 tài liệu với từ khoá Lid

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716604. SENNESET, KARE
    Landslides and avalanches ICFL 2005 norway/ Kare Senneset, Kaare Flaate, Jan Otto Larsen.- London: Taylor & Francis, 2005.- 366 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415386780
(Avalanches; Landslides; ) |Lở đất; | [Vai trò: Flaate, Kaare; Larsen, Jan Otto; ]
DDC: 551.307 /Price: 2291000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712828. CORNFORTH, DEREK H.
    Landslides in practice: Investigation, analysis, and remedial/preventive options in soils/ Derek H. Cornforth.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2005.- 596 p.; 29 cm.
    ISBN: 0471678163
    Tóm tắt: The authoritative guide to landslide investigation, evaluation, and mitigation design. To-the-point summaries explain presented techniques without confusing jargon, and dozens of succinct case histories integrated throughout the book serve as useful examples. In addition, twelve expanded case histories illustrate in depth many aspects of the landslide events and remediation strategies covered.
(Landslide hazard analysis; Landslides; Soil mechanics; ) |Cơ học đất; |
DDC: 624.151363 /Price: 2399000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726616. PERIÁNEZ, RAÚL
    Modelling the dispersion of radionuclides in the marine environment: An introduction/ Raúl Periánez.- New York: Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2005.- 201p.; 24 cm.
(Diffusion in hydrology; Hydrodynamics; Radioactive substances in rivers, lakes, etc.; Radioisotopes; ) |Mathematical models; Mathematical models; Mathematical models; Migration; Mathematical models; |
DDC: 628.1685 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717924. PHẠM, QUANG HUY
    Solid edge 15 toàn tập: (Vẽ và gia công khuôn)/ Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 350 tr.: Minh họa; 27cm.
    Tóm tắt: Với hơn 1000 hình minh hoạ được cắt trực tiếp từ màn hình máy tính, quyển sách này sẽ phần nào giúp bạn học và thực hành nhanh chóng thiết kế các mô hình 3D từ đơn giản đến phức tạp. Ngoài ra các bạn sẽ biết cách phân khuôn và gia công cho ra sản phẩm cuối cùng. Nội dung tài liệu trình bày bao gồm 3 phần : Phần 1 : Lý thuyết , Phần 2 : Thực hành - vẽ khối 3d , Phần 3 : Thực hành gia công khuôn với Pro engineer 2001
(Molding ( founding ); ) |Kỹ thuật làm khuôn; Vẽ và gia công khuôn; |
DDC: 671.23 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725979. SMART, LESLEY E.
    Solid state chemistry: An introduction/ Lesley E. Smart, Elaine A. Moore.- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2005.- 407 p.; 24 cm.
    ISBN: 0748775161
    Tóm tắt: Solid state and materials chemistry is a rapidly evolving field. Smart and Moore, who both teach inorganic chemistry at the Open U., UK, have added a new chapter on the solid state aspects of nanoscience. The text also expands coverage of techniques used to characterize solids and includes updated sections on such hot topics as fuel cells, organic polymers, organic superconductors, fullerenes, photonics, and giant and colossal magnetoresistance. The well-illustrated text includes review questions and the prefaces of the earlier (undated) editions.
(Solid state chemistry; ) |Hóa học chất rắn; | [Vai trò: Moore, Elaine A.; ]
DDC: 541.0421 /Price: 52.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668273. WAHAB, M A
    Solid state physics: Structure and properties of materials/ M A Wahab.- 2nd.- Harrow, U.K: Alpha Science International, 2005.- 595 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781842652183
    Tóm tắt: This book presents a comprehensive study of various topics of solid state physics for the undergraduate and postgraduate students of pure and applied sciences, and engineering disciplines. The text is divided into eighteen chapters. First seven chapters deal with structure related aspects such as lattice and crystal structures, bonding, packing and diffusion of atoms followed by imperfections and lattice vibrations. Chapter eight deals mainly with experimental methods of determining structures of given materials. The next nine chapters cover various physical properties of crystalline solids
(Solid state physics; Vật lý chất rắn; ) |Vật lý chất rắn; |
DDC: 530.41 /Price: 995000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713240. PHẠM, QUANG HUY
    Solide edge 15 toàn tập: Vẽ và gia công khuôn/ Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2005.- 351 tr.; 27 cm.
(Molding ( founding ); ) |Kỹ thuật làm khuôn; Vẽ và gia công khuôn; |
DDC: 671.23 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712875. PHẠM, QUANG HUY
    Thiết kế cơ khí với Solidworks 2004/ Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2005.- 335 tr.; 27 cm.
(Machine parts; Mechannism; ) |Thiết kế cơ khí; |
DDC: 621.80285 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727925. NGUYỄN, HỒNG THÁI
    Ứng dụng SolidWorks trong thiết kế chi tiết máy/ Nguyễn Hồng Thái.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005.- 200 tr.; 27 cm.- (Tủ sách Tin học kỹ thuật)
(Computer graphics; Computer-aided design; Engineering models; SolidWorks; ) |Phần mềm đồ họa SolidWorks; Thiết kế chi tiết máy; |
DDC: 604.20285 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663457. PHẠM, QUANG HUY
    Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với Sloid Edge 15 & Solidworks 2004/ Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển.- Hà Nội: Giao thông Vật tải, 2005.- 350 tr.; 27 cm.
(Computer; ) |Đồ họa vi tính; Aided design; Computer programs; | [Vai trò: Phạm, Quang Hiển; ]
DDC: 620.00420285 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713630. PHẠM, QUANG HUY
    Vẽ cơ khí và thiết kế khuôn mẫu với sự trợ giúp của máy tính: Pro/Engineer 2001 toàn tập và Solid Edge/ Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển.- Thành phố Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005.- 350 tr.; 29 cm.- (Thế giới CAD-CAM)
(Pro/Engineer (Computer programs); Solid edge (Computer programs); ) |Phần mềm đồ họa Pro/Engineer; | [Vai trò: Phạm, Quang Hiển; ]
DDC: 670.285 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717908. UNHELKAR, BHUVAN
    Verification and validation for quality of UML 2.0 madels/ Bhuvan Unhelkar.- Hoboken, NJ.: John Wiley, 2005.- xxxvi, 271 p.: ill.; 2005.
    ISBN: 0471727830
    Tóm tắt: This book presents a practical checklist approach to enhancing the quality of software models created with the Unified Modeling Language (UML) Version 2.0. The foundation for quality is set by the discussion on the nature and creation of UML models. This is followed by a demonstration of how to apply verification and validation checks to these models with three foci: syntactical correctness, semantic meaningfulness, and aesthetic symmetry
(Computer software; UML (Computer science); Computer software; Phần mềm máy tính; Phần mềm máy tính; ) |Kiểm soát chất lượng; Phần mềm máy tính; Quality control; Verification; Kiểm soát chất lượng; Kiểm tra; |
DDC: 005.14 /Price: 57.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724224. UNHELKAR, BHUVAN
    Verification and validation for quality of UML 2.0 models/ Bhuvan Unhelkar.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2005.- xxxvi, 271 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471727830
    Tóm tắt: This book presents a practical checklist approach to enhancing the quality of software models created with the Unified Modeling Language (UML) Version 2.0. The foundation for quality is set by the discussion on the nature and creation of UML models. This is followed by a demonstration of how to apply verification and validation checks to these models with three foci: syntactical correctness, semantic meaningfulness, and aesthetic symmetry. The quality work is carried out within three distinct yet related modeling spaces: Model of problem space (MOPS); Model of solution space (MOSS); Model of background space (MOBS).
(Computer software; Computer software; UML (Computer science); ) |Mô hình UML 2.0; Phần mềm kiểm tra chất lượng; Quality control; Verification; |
DDC: 005.14 /Price: 104.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719395. Epioptics - 7: proceedings of the 24th course of the International School of Solid State Physics: Erice, Italy, 20-26 July 2002/ Editor, Antonio Cricenti..- River Edge, N.J.: World Scientific, 2004.- viii, 207 p.: ill.; 23 cm.- (The science and culture series. Physics)
    ISBN: 9812387102
    Tóm tắt: This book assesses the capabilities of state-of-the-art optical techniques in elucidating the fundamental electronic and structural properties of semiconductor and metal surfaces, interfaces, thin layers, and layer structures. It also examines the usefulness of these techniques for optimization of high quality multilayer samples through feedback control during materials growth and processing. Emphasis is given to dynamical processes through the use of pump–probe techniques, together with the search for new optical sources. Some new applications of scanning probe microscopy to materials science and biological samples (dried and in vivo) with the use of different laser sources are also presented.
(Semiconductors; Spectrum analysis; Surfaces (Physics); Bề mặt ( vật lý ); Chất bán dẫn; ) |Điện động lực học; Congresses; Congresses; Congresses; Hội nghị; Hội nghị; Hội nghị; Surfaces; Optical properties; Optical properties; Bề mặt; Đặc tính quang học; | [Vai trò: Cricenti, Antonio; ]
DDC: 537.6 /Price: 92$ /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663991. SACCOMANDI, GIUSEPPE
    Mechanics and thermomechanics of rubberlike solids/ Giuseppe Saccomandi.- New York: SpringerWien, 2004.- 252 p.; 24 cm.
    ISBN: 3211212515
(Physics; Solids; ) |Cơ học chất rắn; Vật lý; |
DDC: 531.15 /Price: 88.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736641. Municipal solid waste management in Asia: Asian regional research program on environmental technology ARRPET).- Thailand: Asian Institute of technology, 2004.- 108 p.; 27 cm.
    ISBN: 9744172581
    Tóm tắt: Contributes to the implementation of future sustainable waste management practices
(Refuse and refuse disposal; Refuse and refuse disposal; ) |Bảo vệ môi trường; Kỹ thuật chống ô nhiễm môi trường; Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường; Government policy; Asian; Asia; |
DDC: 628.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720433. Proceeding of the 42nd workshop of the INFN eloisatron project innovative detectors for supercolliders: Erice, Italy 28 Sept - 4 Oct 2003/ Editors, Eugenio Nappi, Jacques Seguinot.- New Jersey: World scientific, 2004.- xi, 456 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812387455
    Tóm tắt: The possible upgrade of LHC or a future generation of colliders at the extreme limits of energy and luminosity will require detectors based on very advanced technological solutions to fully exploit the physics opportunities offered. Major steps must be taken to design and realize devices that are able not only to handle very high rates but also to cope with the very harsh radiation environment without suffering any performance degradation. This book reviews the present status, current limits and recent developments in detection techniques and related aspects (simulation, signal acquisition, tracking, particle identification, etc.). Novel ideas in this domain are discussed with emphasis on the directions in which improvements in proven techniques are desired.
(Mining engineering; Kỹ thuật khai mỏ; ) |Kỹ thuật khai mỏ; | [Vai trò: Nappi, Eugenio; Seguinot, Jacques; ]
DDC: 622.2 /Price: 187 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713281. SOUZA-SANTOS, MARCIO L. DE
    Solid fuels combustion and gasification/ Marcio L. de Souza-Santos.- New York: Marcel Dekker, 2004.- 400 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824709713
    Tóm tắt: Correlating theory and application, Solid Fuels Combustion and Gasification demonstrates the operational mechanisms, modeling, and simulation of equipment for the combustion and gasification of solid fuels. This reference illustrates how to optimize the design of future units and the operation of existing systems with recommendations and guidelines from a seasoned professional in the field. It shows how chemical and physical transformations, equipment design and operational conditions, and transport phenomena interact for correct simulation and forecasting of system operations, and displays methods to build computer simulation programs to predict equipment performance
(Coal gasification; Fuel combustion; Fuel combustion; ) |Đốt cháy nhiên liệu; Combustion; Combustion; Equipment and supplies; |
DDC: 621.4023 /Price: 2250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726327. Solid waste management and recycling: Actors, partnerships and policies in hyderabad, India and Nairobi, Kenya/ Edited by Isa Baud, Johan Post, Christine Furedy.- London: Kluwer Academic Publishers, 2004.- 303 p.; 25 cm.
    ISBN: 1402019750
(Recycling (waste, etc.); Recycling (waste, etc.); Refuse and refuse disposal; Refuse and refuse disposal; ) |India; Hyderabad; Kenya; Nairobi; India; Hyderabad; Kenya; Nairobi; | [Vai trò: Baud, Isa; Furedy, Christine; Post, Johan; ]
DDC: 363.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713674. SPENCE, ROGER D.
    Stabilization and solidification of hazardous, radioactive, and mixed wastes/ Roger D. Spence, Caijun Shi.- London: CRC Press, 2004.- 378 p.; 24 cm.
    ISBN: 1566704448
(Hazadous wastes; Hazardous wastes; ) |Rác thải; Xử lý môi trường; Xử lý rác thải; Solidification; Stabilization; | [Vai trò: Shi, Caijun; ]
DDC: 628.42 /Price: 3270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.