Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 83 tài liệu với từ khoá Livestock

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711162. HANS SCHIERE
    Livestock keeping in urban areas: A review of traditional technologies based on literature and field experiences/ HANS SCHIERE, Rein van der Hoek.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 58p.- (FAO animal production and health paper; No.151)
(animal husbandry; animals; ) |Chăn nuôi gia súc; feeding and feeds; |
DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658199. HANS SCHIERE
    Mixed crop-livestock farming: A review of traditional technologies based on literature and field experiences/ HANS SCHIERE, Loes Kater.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 73p.- (FAO animal production and health paper; No.152)
(animal husbandry; animals; ) |Chăn nuôi gia súc; feeding and feeds; |
DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706358. Low-cost livestock farming practices in Korea, Philippines, Taiwan and Thailand: A manual for Extension Officers and small-scale farmers.--Slopeland capacity classification as a tool in land use planning/ FFTC.- 1st.- Taiwan: FFTC, 2000; 300p..
    Sách rời đóng bộ; FFTC: Food and Fertilizer Technology Center
(agriculture; animal industry; soil science; ) |Khoa học đất; Quản lí nông trại; Starưiknigi; research; |
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728482. Property rights, risk and livestock development in Africa/ Edited by Nancy McCarthy,...[et al.].- Washington DC: International Food Policy Research Institute, 2000.- 433 p.: ill; 22 cm..
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0896293396
(Animal industry; Land tenure; Livestock; ) |Đất đai chăn nuôi; Chăn nuôi; Congresses.; Africa; Congresses.; Africa; Congresses.; Africa; | [Vai trò: McCarthy, Nancy; ]
DDC: 338.176 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654510. FAO
    FAO animal health manual; N.8: Manual on livestock disease surveillance and information systems/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 71p..
    ISBN: ISSN10205187
(veterinary medicine; ) |Thú y; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729896. BROOKER, J. D.
    Tannins in livestock and human nutrition: Proceedings of an international workshop, adelaide, Australian, May 31 - June 2, 1999/ J. D. Brooker.- 1st.- Canberra: Australian center for international agricultural research, 1999.- 171 p.; 28 cm.
(Livestock; Livestock; Dinh dưỡng vật nuôi; ) |Dinh dưỡng vật nuôi; Feeds and feeding; Nutrition; |
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729837. Livestock, people and the environment.- 1st.- Nairobi, Kenya: International Livestock Research Institute, 1998.- x, 61 p. : ill. (some col.), c; 30 cm.
(Livestock; Livestock; Livestock systems; ) |Chăn nuôi gia súc; Ecology; Environmental aspects; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729874. DANIELS, P. W.
    Malignant catarrhal fever in Asian livestock/ P. W.Daniels, Sudarisman, Purnomo Ronohardjo.- 1st.- Caberra: Australian center for international agricultural research, 1998.- 129 p.; 26 cm.
(Livestock poisoning plants; Veterinary toxicology; Độc tố học thú y; ) |Thú y; | [Vai trò: Ronohardjo, Purnomo; Sudarisman; ]
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699875. ILRI
    Summary of information resources and services on livestock and animal agriculture research and development in China, Indonesia, Malaysia, Philippines and Thailand; 12/1998/ ILRI.- 1st: ILRI, 1998; 15p..
    ILRI: International Livestock Research Institute
|99T2; Nghiên cứu nông nghiệp; |
DDC: 025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737306. Better use of locally available feed resources in sustainable livestock-based agricultural systems in South- East Asia/ Sponsored and organized by FAO , MAFF.- Phnom Penh: Department of animal production and health, ministry of agri, 1997.- 91 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: Presentation of the result of experiments aimed at improving the sustainability of livestock base farming systems in the participating countries of the FAO project,..
(Agricultural systems; Hệ thống nông nghiệp; ) |Agriculture; Southeast Asia; Đông Nam Á; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651061. FAO
    FAO animal production and health paper; No.133: Prevention and control of transboundary animal diseases: Report of the FAO Expert Consultation on the Emergency Prevention System (EMPRES) for Transboundary Animal and Plant Pests and Diseases (Livestock Diseases Programme) including the Blueprint for Global Rinderpest Eradiacation, Rome, Italy, 24-26 July 1996/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1997; 121p..
    ISBN: ISSN02546019
    Tóm tắt: The book discusses effective prevention and progressive control of plant and animal diseases, including especially those which are of transboundary nature, such as rinderpest, cattle tick, foot and mouth disease and desert locust
(veterinary medicine; ) |Chăn nuôi gia cầm; Chăn nuôi gia súc; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653583. FAO
    FAO land and water bulletin N6: Long-term scenarios of livestock-crop-land use interactions in developing countries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 144p..
    ISBN: 9251039852
    Tóm tắt: This report presents long term scenarios describing interactions between livestock, crop production and land use and the possible consequences for the nutrients required for crop production and anumal waste. The livestock-crop interactions also play an important role in the emission of atmospheric pollutants. As an example, scenarios of the emission of ammonia ( NH3 ) and nitrous oxide ( N2O ) from animal excreta and synthetic fertilizers are present, as well as projections of the emission of methane ( CH4 ) by ruminating animals.
(natural resources; ) |Các nước đang phát triển; Tài nguyên thiên nhiên; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688745. HENNING STEINFELD
    Livestock - Environment Interactions: Issues and Options/ Henning Steinfeld, Cees de Haan, FAO, Harvey Blackburn.- 1st.- UK: FAO, 1997; 55p..
    98T3
(animal culture; domestic animals; ) |Chăn nuôi; | [Vai trò: FAO; Cees de Haan; Harvey Blackburn; ]
DDC: 636.082 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688011. CEES DE HAAN
    Livestock and the environment finding a balance/ Cees de Haan, FAO, Harvey Blackburn, Henning Steinfeld.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 115p..
(animal industry; ) |Chăn nuôi; | [Vai trò: FAO; Harvey Blackburn; Henning Steinfeld; ]
DDC: 636.002 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729808. SUZUKI, HARUO
    The outline of livestock industry in Japan/ Haruo Suzuki.- Tokyo: Japan livestock technology association, 1997.- 82 p.; 30 cm.
(Livestock industry; ) |Chăn nuôi; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692288. NGUYỄN NHỰT XUÂN DUNG
    Identification and evaluation of noncultivated plants used for livestock feed in the Mekong delta of Vietnam/ Nguyễn Nhựt Xuân Dung.- Uppsala, Sweden: Swedish Univ. of Agricultural Sciences, 1996
|Thức ăn gia súc; |
DDC: 636.086 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685203. ROBERT A GRAHAM ET AL.
    South Carolina statistics: Crops, livestock, and poultry 1994-1996 (varies by commodity)/ Robert A Graham et al., South Carolina Agricultural Statistics Service.- 1st.- Washington, D.C: Agricultural Statistics Board, 1996; 84p..
(agriculture - carolina; agriculture - statistics; ) |Thống kê nông nghiệp; | [Vai trò: South Carolina Agricultural Statistics Service; ]
DDC: 630.212 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683256. FAO
    World soil resources reports N.82: Potential for forage legumes on land in West Africa: Land productivity assessment of legumes for crop-livestock systems/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 105p..
    ISBN: ISSN05320488
(pastures; soil maps; ) |Bản đồ đất; Đồng cỏ nhiệt đới; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730524. Enhancing sustainable livestock - crop production in smallholder farming systems: Proceedings of the fourth meeting of forage regional working group on grazing and feed resources of Southeast Asia/ C. C. Wong, ...[et all.].- Kuala Lumpur: FAO, 1995.- 251 p.; 24 cm.
(Forage plant; ) |Cây lương thảo; Thức ăn gia súc; |
DDC: 636.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666691. Global agenda for livestock research: Proceedings of the consultation for the South- East Asia region/ Edited by C. Devendra and P. Gardiner.- Philippines: International Livestock Research Institute, 1995.- 276p.; 28 cm.
(Livestock; ) |Chăn nuôi; Research; |
DDC: 636.0072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.