Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 83 tài liệu với từ khoá Livestock

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737209. WILSON, R. TREVOR
    Livestock production systems/ R. Trevor Wilson.- Malaysia: Macmillan Education, 1995.- x, 141 p.; 21 cm.- (The tropical agriculturalist)
    ISBN: 9780333600122
    Tóm tắt: Forms part of a series of 15 books on animal production in the tropics, which are intended to provide up-to-date information for students, extension specialists and farmers, in an accessible manner. The book explains why livestock are an important component of agriculture in the tropics.
(Animal culture; Chăn nuôi động vật; ) |Chăn nuôi gia súc; |
DDC: 636.01 /Price: 35.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649439. SOUTH CAROLINA AGRICULTURAL STATISTICS
    South Carolina crop, livestock and poultry statistics/ South Carolina Agricultural Statistics.- Clemson: Clemson Univ, 1994; 74p..
(agriculture - statistics; ) |Nông nghiệp Hoa Kỳ - South Carolina; |
DDC: 630.212 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676357. FAO
    FAO animal production and health paper N.102: Legume trees and other fodder trees as protein sources for livestock/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992.- tr.; 339p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; animals - feeding and feeds; ) |Cây thức ăn gia súc; Đồng cỏ; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648194. FAO
    FAO animal production and health paper N.105: Sustainable livestock production in the mountain agroecosystem of Nepal/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 177p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; ) |Nhân giống gia súc; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676587. H J OVER
    FAO animal production and health paper N.96: Distribution and impact of helminth diseases of livestock in developing countries/ H J Over.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 221p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; veterinary medicine; ) |Bệnh gia súc; Thú y; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676398. E L HENSON
    FAO animal production and health paper N.99: In situ conservation of livestock and poultry/ E L Henson, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 111p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; poultry; ) |Gia cầm; Gia súc; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675543. FAO
    FAO statistical development series N.4: Collecting data on livestock/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 108p..
    ISBN: 9251031673
(agriculture - statistics; statistics; ) |Thống kê gia súc; Thống kê nông nghiệp; Tạp chí thống kê của FAO; |
DDC: 310 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667714. On-farm research manual: Crop-livestock systems/ Department of Agriculture, Bureau of Agricultural Research.- Quezon city, Philippines: Bureau of agricultural research, 1991.- 119 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: This set of books has 11 volumes and the content is devided into 11 modules including Overview and directions of agricultural research; The farming systems approach; Organizing multidisciplinary teams; Feedback mechanisms; Planning on-farm research; Cropping systems research; Crop-livestock systems; Fisheries; Post-production; Pilot production programs; and Data management
(Agricultural; Agriculture; ) |Nông nghiệp; Research; On-farm; Experimentation; |
DDC: 630.072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669361. Veterinary diagnostic bacteriology: An manuaal of laboratory procedures for selcted disease of livestock/ G. G. Alton, ...[et all.].- Rome: FAO, 1990.- 200 p.; 21 cm.
(Veterinary diagnostic bacteriology; ) |Chẩn đoán bệnh thú y; Nghiên cứu vi khuẩn gây bệnh thú y; |
DDC: 636.089692 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675545. FAO
    FAO economic and social development paper N.80: Aspects of the world feed-livestock economy: Structural changes, prospects and issues/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 90p..
    ISBN: ISSN02592460
(economics; feeds; ) |Thức ăn gia súc; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729177. GILLESPIE, JAMES R.
    Modern livestock & Poultry production/ James R. Gillespie.- 3rd ed..- Albany, N.Y.: Delmar Publishers Inc., 1989.- 957 p.: ill.; 24 cm..
    Include index
    ISBN: 0827332777
    Tóm tắt: This text for vocational-technical students emphasizes readability, organization, and hands-on activities. Sections cover the livestock industry, feeding and nutrition, animal breeding, and the production of various stock including beef cattle, poultry, llamas, and bison
(Livestock.; Poultry.; ) |Chăn nuôi gia súc; Chăn nuôi gia cầm; |
DDC: 636 /Price: 25.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675055. SOUTH CAROLINA AGRICULTURAL STATISTICS
    South Carolina crop and livestock statistics/ South Carolina Agricultural Statistics.- Clemson: Clemson Univ, 1989; 68p..
(agriculture - statistics; ) |Thống kê nông nghiệp; |
DDC: 630.212 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668588. Survey toolbox: A practical manual and software package for active surveillance of livestock diseases in developing countries.- 1st.- Cameron: Australian center for international agriculture research, 1989.- 330 p.; 30 cm.
(Livestock; Livestock; ) |Kí sinh trùng học thú y; Diseases; Parasites; |
DDC: 636.0896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676543. A P.M SHOW
    FAO animal production and health paper N.67.1: Trypanotolerant cattle and livestock development in West and Central Africa: Vol.1/ A P.M Show, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 184p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; cattle; ) |Châu Phi; Trâu bò; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676596. A P.M SHOW
    FAO animal production and health paper N.67.1: Trypanotolerant cattle and livestock development in West and Central Africa: Vol.2/ A P.M Show, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 330p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; cattle; ) |Châu Phi; Trâu bò; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730170. JACOBS, LINDA
    Environmentally sound small-Scale livestock projects/ Jacobs, LindaJacobs, Tsaile, Arizona.- New York, N.Y.: Coordination in Development, Inc., 1986.- ii, 149 p.: ill.; 23 cm.
(Livestock projects; Livestock projects; Livestock; ) |Chăn nuôi gia súc; Environmental aspects; Handbooks, manuals, etc.; Planning; Handbooks, manuals, etc.; Ecology; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Tsaile, Arizona; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728503. JACOBS, LINDA
    Environmentally sound small-scale livestock projects/ Linda Jacobs.- New York, N.Y.: Coordination in Development, Inc., 1986.- ii, 149 p.: ill.; 23 cm.- (Guidelines for planning)
    Includes bibliographical references (p. 142-146).
    ISBN: 086619245X
    Tóm tắt: This document was developed in response to the need for simplified technical information for planning environmentally sound small-scale projects in third world countries. It is aimed specifically at those who are planning or managing small-scale livestock projects in less-developed areas of the tropics and sub-tropics. The guidelines included in the manual stress: Ecological principles that relate to livestock production; The role of livestock in the local farming system; Environmental factors that affect the success of a livestock project; and Environmentally sound livestock management practices. Specific chapters in the book deal with basic ecological principles, planning, livestock characteristics, the soil and its nutrient cycles, management of wastes and nutrients, health and husbandry, agricultural systems, and making the planning process work
(Livestock projects; Livestock projects; Livestock; ) |Gia súc; Environmental aspects; Handbooks, manuals, etc.; Planning; Handbooks, manuals, etc.; Ecology; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 636 /Price: 11.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729962. Future production and productivity in livestock farming: science versus politics: Proceedings of a DSA symposium held in Strasbourg, 23-25 April, 1986/ Edited by DSA (Bureau européen d’information pour le développement de la santé animale).- Amsterdam: Elsevier, 1986.- xi, 254 p.: ill.; 25 cm.
(Animal industry; Animal industry; Livestock productivity; Livestock; Livestock; ) |Kinh tế nông nghiệp; Congresses; Government policy; Congresses; Congresses; Congresses; Economic aspects; Congresses; Government policy; Congresses; |
DDC: 338.176 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716540. Pilot small-Scale crop/ livestock/ fish integrated farm/ Peter Edwards ...[et al.].- Thailand: Bangkok, 1986.- viii, 131 p.; 27 cm.
(Agriculture; Nông nghiệp; ) |Kinh tế nông nghiệp; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; |
DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729905. HATCHER, GORDON
    A planning guide for small scale livestock projects/ Gordon Hatcher, Jerry Aaker, James DeVries.- Arkansas: Heifer project international, Inc., 1984.- 79 cm; 21 cm.
(Livestock projects; ) |Nông nghiệp; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.