1505425. NGUYỄN LỤC Lotus 1-2-3: Có đề cập đến Lotus 3.0 & Quattro. T.2: Version 2.01/ Nguyễn Lục b.s.- H.: Văn phòng dịch vụ điện toán SaMis, 1990.- 345 tr.; 27cm.. Tóm tắt: Trình bày về phần mềm Lotus 1-2-3, ngoài ra đề cập đến Quattro, Release 3.00 & Excel của Microsoft (Tin học; ) {Phần mềm Lotus; } |Phần mềm Lotus; | /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
980339. Yeon deung hoe - Lotus lantern festival: The light of a thousand years.- 1st ed..- Seoul: Bulkwang Publ., 2016.- 283 p.: fig., phot.; 21 cm. ISBN: 9788974792947 (Lễ hội; ) [Hàn Quốc; ] {Đèn lồng hoa sen; } |Đèn lồng hoa sen; | DDC: 394.262 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998717. ラン・カオ 蓮と嵐= The lotus and the storm/ ラン・カオ ; 訳: 麻生享志.- 東京: 彩流社, 2016.- 477 p.; 20 cm. ISBN: 9784779122699 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: 麻生享志; ] DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070460. NAM NHẠC TUỆ TƯ Luận về pháp hoa kinh an lạc hạnh nghĩa= An annotated translation and study of the meaning of the lotus sutra's course of ease and bliss/ Nam Nhạc Tuệ Tư ; Phiên dịch, chú giải: Daniel B. Stevenson, Hiroshi Kanno ; Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm phiên dịch, thi hoá ; Phạm Doanh phiên âm, sưu tập.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2012.- 962tr.; 20cm. Phụ lục: 954-962 Tóm tắt: Tóm tắt tiểu sử Nam Nhạc Tuệ Tư. Tác phẩm và tư tưởng của Nam Nhạc Tuệ Tư trong lịch sử Phật giáo (Đạo Phật; ) [Vai trò: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm; Hiroshi Kanno; Phạm Doanh; Stevenson, Daniel B.; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1068225. CHÂN QUANG Pháp hoa diễn giải Phẩm Phổ Môn= The lotus sutra an explanation/ Chân Quang.- H.: Tôn giáo, 2012.- 141tr.: hình vẽ; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Gồm những bài thuyết giảng của đức Phật nói về công hạnh đặc biệt của Bồ tát Quan Thế Âm (Kinh Pháp hoa; Kinh Phật; Đạo Phật; ) DDC: 294.3 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1110528. SƠN TÙNG Búp sen xanh= The green Lotus Bub : Tiểu thuyết : Song ngữ: Việt - Anh/ Sơn Tùng ; Phan Thanh Hảo dịch ; Văn Cao minh hoạ.- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 634tr.: tranh vẽ; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phan Thanh Hảo; Văn Cao; ] DDC: 895.922334 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1134262. Chi Mallotus hoá học, hoạt tính sinh học và sắc ký fingerprint/ Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm, Lã Đình Mỡi...- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009.- 234tr.: hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 224-234 Tóm tắt: Tổng quan về thực vật học một số loài Mallotus của Việt Nam và các nghiên cứu trên thế giới về hoá học và hoạt tính sinh học của chi thực vật này. Trình bày phương pháp sắc kí fingerprint trong đánh giá chất lượng dược liệu một số loài Mallotus nước ta (Dược liệu; Hoá học; Hoạt tính; Sinh học; Sắc kí; ) {Babét; } |Babét; | [Vai trò: Châu Văn Minh; Lã Đình Mỡi; Nguyễn Thị Kim Thanh; Phan Văn Kiệm; Phạm Quốc Long; ] DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1150918. TRÍ KHẢI Pháp Hoa Huyền Nghĩa - Phật học Thiên Thai Tông= The profound meaning of the Lotus Sutra - T'ien T'ai philosophy of Buddhism : Q.1 và Q.2/ Trí Khải ; Haiyan Shen b.s. ; Từ Hoa dịch.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2008.- 950tr.; 24cm. Thư mục: tr. 797-820. - Phụ lục: tr. 821-950 Tóm tắt: Giới thiệu về đời sống và thời đại của Trí Khải Đại Sư. Sự ngộ nhập huyền nghĩa Kinh Pháp Hoa. Đặc tính tổng quát của Ngũ Huyền đối với sự chú giải Kinh Pháp Hoa. Đặc tính cá biệt của Ngũ Huyền đối với sự chú giải Kinh Diệu Pháp (Kinh Diệu Pháp; Kinh Pháp Hoa; Kinh Phật; Đạo Phật; ) [Vai trò: Haiyan Shen; Từ Hoa; ] DDC: 294.3 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191462. TRÌNH QUANG PHÚ Quê hương Bác - xứ sen vàng= Uncle Hồ's homeland the land of golden lotus : Song ngữ Việt - Anh/ Trình Quang Phú ; Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 274tr.; 18cm. Tóm tắt: Gồm các bài kí viết về quê hương Bác Hồ, những hoạt động của Bác Hồ ở Huế và Sài Gòn Hồ Chí Minh; (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng; ] DDC: 895.922803 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1230307. SƠN TÙNG Búp sen xanh= The green Lotus Bub : Tiểu thuyết lịch sử : Song ngữ Việt - Anh/ Sơn Tùng ; Dịch: Phan Thanh Hảo...- H.: Kim Đồng, 2005.- 466tr.; 24cm. Tên sách và chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Diane Fox; dịch; Kate Jellema; dịch; ] DDC: 895.9223 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1221551. TRÌNH QUANG PHÚ Quê hương Bác xứ sen vàng= Uncle Hô's homeland the land of golden lotus : Song ngữ Việt - Anh/ Trình Quang Phú ; Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng dịch ; H.đ.: Thái Quang Trung, Huỳnh Thị Kim Hương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 274tr.; 18cm. Tóm tắt: Gồm các bài ký về quê hương Bác, những ngày thơ ấu của Bác ở Huế, về thầy giáo Nguyễn Tất Thành và những ngày Bác Hồ ở Sài Gòn (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng; ] DDC: 959.704092 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1285014. THU BỒN Trường ca Thu Bồn: Tuyển giải thưởng nhà nước năm 2001. Giải thưởng văn học Lotus của hội nhà văn á Phi 1973.- H.: Quân đội Nhân dân, 2003.- 267tr; 19cm. {Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; | /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277714. CHENG, J. Web gateway tools: Connecting IBM and Lotus applications to the Web/ Ed.: J. Cheng, J. Malaika: John Wiley & Sons, 1997.- XII, 442tr; 25cm. Tóm tắt: Trọng tâm về các khái niệm và thuật ngữ dùng trong Internet và Intranet; Kĩ thuật phát triển ứng dụng về lập trình Web. bao gồm viết ứng dụng trên ngôn ngữ Java, Javascrip, Netrex. Kết nối Internet, công cụ kết nối tới Lotus: Cơ sở dữ liệu; Kết nối Internet với thao tác và hệ thống cơ sở điện báo; Phát triển những máy chủ ứng dụng {Internet; Intranet; Mạng máy tính; Tin học; Tra cứu; Web; } |Internet; Intranet; Mạng máy tính; Tin học; Tra cứu; Web; | [Vai trò: Malaika, J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291243. CAMPBELL, MARY Mastering Microcomputer applications: Wordperfect 6.0, Lotus 1-2-3 release 2.4, dBase iv 2.0, and DOS 6.0/ Mary Campbell, David R. Camplell: McGraw - Hill, 1996.- v, 784tr; 29cm. Có đĩa kèm theo Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng phần mềm ứng dụng máy vi tính các chương trình wordperfect 6.0, Lotus 1-2-3 release 2.4, dBase iv 2.0, DOS 6 có các bài tập thực hành kèm theo {Lotus 1-2-3 release 2.4; Tin học; Wordperfect 6.0; dBase 4 2.0; dBase DOS 6; phần mềm máy tính; sử dụng; } |Lotus 1-2-3 release 2.4; Tin học; Wordperfect 6.0; dBase 4 2.0; dBase DOS 6; phần mềm máy tính; sử dụng; | [Vai trò: Camplell, David R.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328086. NGÔ ĐƯỢC Dos wordperfect lotus 1-2-3/ Ngô Được biên soạn.- Đà nẵng: Nxb Đà nẵng, 1995.- 3117tr:minh hoạ; 24cm.- (Tin học văn phòng cơ bản) Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng chương trình wordperfect lotus 1-2-3 trong việc soạn thảo văn bản trong văn phòng và in ấn {Máy tính; Điện tử; } |Máy tính; Điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335250. ERICKSON, FRITZ J. Effetive lotus 1-2-3 release 2.4/ Fritz J. Erickson, John A. Vonk: Business and educational technologies, 1994.- xii, 208tr; 27cm. Bảng tra Tóm tắt: Hướng dẫn cho sinh viên sử dụng phần mềm ứng dụng lotus 1-2-3 release 2.4: các ứng dụng thích ứng; Làm việc với đĩa và các hương dẫn sử dụng, làm việc với các bản khai; Các chức năng và các công thức; Hiệu đính các bản khai; làm việc với máy in và các tệp; Cách tạo lập đồ thị {lotus 1-2-3 release 2.4; phần mềm máy vi tính; sử dụng; tin học; } |lotus 1-2-3 release 2.4; phần mềm máy vi tính; sử dụng; tin học; | [Vai trò: Vonk, John A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335409. SKINNER, ALAN First look at Lotus 1-2-3 for Dos release 2.4/ Alan Skinner: Mitchell McGraw - Hill, 1994.- viii, 164tr; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Các bài giảng về khái niệm và giới thiệu phần mềm kế toán Lotus 1-2-3 release 2.4; Hướng dẫn sử dụng phần mềm Lotus 1-2-3; Tạo lập và thiết kế bảng tính; hiệu đính bảng tính; Cách in ấn; Sử dụng các chức năng; Tạo lập cơ sở dữ liệu {Lotus 1-2-3 release 2.4; Tin học; phần mềm máy tính; sử dụng; } |Lotus 1-2-3 release 2.4; Tin học; phần mềm máy tính; sử dụng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335410. SMITH, LARRY First look at Lotus 1-2-3 release 4 for windows/ Larry Smith: McGraw - Hill, 1994.- x, 156tr; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu về kĩ thuật sử dụng Windows: hướng dẫn sử dụng Lotus 1-2-3 trên windows; Xây dựng các bảng tính; thay đổi bảng tính; Các chức năng và các công thức làm việc với Lotus 1-2-3; Tạo lập các biểu đồ; Tạo lập bảng trong Lotus 1-2-3 release 4 {Lotus 1-2-3 release 4; Tin học; Windows; phần mềm máy tính; } |Lotus 1-2-3 release 4; Tin học; Windows; phần mềm máy tính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335407. STIPES, JEFFREY Introducing Lotus 1-2-3 release 4 for windows/ Jeffrey Stipes, Timothy Trainor: Mitchell McGraw - Hill, 1994.- xi, 132tr; 27cm. Bảng tra. Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng phần mềm Lotus 1-2-3 release 4 trong kế toán: tạo lập bảng khai; thay đổi mẫu dạng bản khai; Mở rộng trang bản khai; sử dụng phần mềm đồ hoạ trình bày {Lotus 1-2-3 release 4; phần mềm máy tính; sử dụng; tin học; } |Lotus 1-2-3 release 4; phần mềm máy tính; sử dụng; tin học; | [Vai trò: Trainor, Timothy; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335424. User's guide: Lotus 1.2.3 release 5 spreadsheet for windows.- Cambridge: Lotus devel. corp., 1994.- xii,347tr; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng phần mềm Lotus 1.2.3 phiên bản 5 trên Windows.bao gồm các khái niệm cơ bản về các nét 1,2,3, các thông tin nâng cao bao gồm các ví dụ, các mẹo vặt, sử dụng thanh công cụ, các hộp hội thoại, bản khai {Lotus 1.2.3 - Phần mềm; Tin học; } |Lotus 1.2.3 - Phần mềm; Tin học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |