1604164. Giáo trình luyện nghe Hán ngữ sơ cấp. T.1/ Mạnh Quốc (ch.b), ..[và những người khác].- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 250 tr.; 27 cm.. ISBN: 9786049346026 |Giáo trình; Hán Ngữ; Luyện nghe; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Hoa; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hà, Thị Thu trang; Mạnh, Quốc; Nguyễn, Thị Thanh Thủy; Nguyễn, Thị Thúy Hằng; Trần, Thị Thanh Liêm; ] DDC: 495.1 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1638581. HUY LIÊM Bé học tiếng Anh: Bài tập luyện nghe/ Huy Liêm.- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2011.- 106 tr.; 21 cm. Tóm tắt: "Bài tập luyện nghe" với mục đích nhằm nâng cao khả năng nghe tiếng Anh, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh và kỹ năng sử dụng tiếng Anh đúng ngữ pháp, từ đó nâng cao cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho học sinh bậc tiểu học (English language; English language; Tiếng Anh; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh; Study and teaching; Text-books for foreign speakers; Dạy và học; Sách cho người nói tiếng nước ngoài; | DDC: 372.6521 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604504. NGUYỄN, THÀNH YẾN Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: T.P. Hồ Chí Minh, 2011.- 177 tr.; 21 cm.. |Nghe; Ngôn ngữ; Nói; Tiếng Anh; Viết; Đĩa CD; Đọc; | DDC: 428 /Price: 66000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1669848. PAVLIK, CHERYL Beginning pronunciation and task listening speak up: Luyện nghe và phát âm tiếng Anh/ Cheryl Pavlik ; Minh Anh ( chú giải ).- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2010.- 108 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm 40 bài mỗi bài là mẫu đối thoại nhấn mạnh vào phát âm và nghe sơ lược, luyện âm và nhe phân biệt. Cuối mỗi bài thường là bài tập luyện nghe. (English language; English language; Anh ngữ; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Listening; Speaking; Luyện nghe; Môn nói; | [Vai trò: Minh Anh; ] DDC: 428.34 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614099. TÔ, CẨM DUY Giáo trình luyện nghe tiếng Hoa chứng chỉ B/ Tô Cẩm Duy.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007.- 259tr.; 21cm.. (Tiếng hoa; ) |Luyện nghe Tiếng hoa; Tiếng Trung Quốc; Giáo trình; | DDC: 495.1071 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723542. TRÍ DŨNG Luyện nghe nói tiếng Anh qua điện thoại/ Trí Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2006.- 392 tr.; 21 cm. (English language; ) |Đàm thoại Anh ngữ; Spoken english; | DDC: 428.34 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711676. 14 ngày luyện nghe - hiểu tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 118 tr.; 21 cm. (English language; ) |Luyện nghe Anh ngữ; Listening; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617545. C. RICHARDS, JACK Bài tập luyện nghe Tiếng anh/ Jack C. Richards(giới thiệu và chú giải) Trần Văn Thành; Nguyễn Thanh Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005.- 188tr.; 21 cm.. |Bài tập; Listen Carefully; Luyện nghe; Tiếng anh; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Yến; Trần, Văn Thành; ] DDC: 428 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615110. NGUYỄN, THÀNH YẾN Luyện nghe tiếng Anh cho kỹ sư và nhà khoa học/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005.- 162 tr.; 21 cm.. |Kỹ sư; Luyện nghe; Ngôn ngữ; Nhà khoa học; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 428 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1711744. Bồi dưỡng Hán ngữ hiện đại: Luyện nghe. T.1/ Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh ; Nguyễn Hữu Trí (biên dịch).- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 385 tr.; 20 cm. (Chinese language; ) |Tiếng Trung Quốc; Study and teaching; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Trí; ] DDC: 495.107 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711752. Bồi dưỡng Hán ngữ hiện đại: Luyện nghe. T.2/ Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh ; Nguyễn Hữu Trí (biên dịch).- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 452 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Biên soạn theo hệ thống: bài khóa, từ mới, ngữ pháp… và các bài tập nhằm giúp người học củng cố, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Hán hiện đại từ đó có thể dễ dàng theo học các chương trình nâng cao khác (Chinese language; ) |Hoa Ngữ thực hành; Study and teaching; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Trí; ] DDC: 495.107 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693840. HANCOCK, PAUL Luyện nghe - nói tiếng Anh: Listen & Speak situational English: Listen to everyday situations in English and practise what you need to say/ Paul Hancock; Lê Huy Lâm biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 67 tr.; 19 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709633. COONEY, TERRY Luyện nghe tiếng anh trình độ sơ cấp: Top- up listening. T.1/ Chris Cleary, Bill Holden, Terry Cooney; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 105 tr.; 21 cm. (English language; ) |Luyện nghe tiếng Anh; Thực hành tiếng Anh; Listening; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616237. CHRIS, CLEARY Luyện nghe tiếng Anh trình độ sơ cấp Top-Up listening 1/ Chris Cleary, Bill Holden, Terry Cooney, Nguyễn Thành Yến - giới thiệu.- Tp Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh, 2004.- 105 tr.; 21cm. [Vai trò: Bill, Holden; Nguyễn, Thành Yến; Terry, Cooney; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1709725. COONEY, TERRY Luyện nghe tiếng anh trình độ Trung cấp: Top- up listening. T.3/ Terry Cooney, Chris Cleary, Bill Holden; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 113 tr.; 21cm. (English language; ) |Luyện nghe tiếng Anh; Thực hành tiếng Anh; Listening; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712746. BOYER, SUSAN Luyện nghe và phát âm tốt tiếng Anh: Giáo trình luyện nghe tổng hợp ngôn ngữ và kỹ năng: Understanding English pronunciation/ Susan Boyer; Nguyễn Thành Yến giới thiệu.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 285 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện nghe Anh ngữ; Listening; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709596. Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD: Kèm 1 đĩa CD/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 177tr.; 21cm. (English language; English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Listening; Reading; Studying and teaching; Writing; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.24 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711333. FOLLEY, BARBARA H. Now hear this: Sách tự luyện nghe trình độ trung cấp/ Barbara H. Folley; Lê Văn Khuê dịch.- Lần 3.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 189 tr.; 21 cm. Tài liệu tự học tiếng anh (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện nghe tiếng Anh; Listening; | [Vai trò: Lê, Văn Khuê; ] DDC: 428.34 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693375. MICHAEL ROST Basics English (Short tasks for listening development): Bài tập luyện nghe tiếng Anh)/ Michael Rost, Munetsugu Uruno.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 314tr.. (english language - problems, exercises, etc; english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Munetsugu Uruno; ] DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688450. PATRICA A. DUNKEL Start with listening= Hướng dẫn bài tập luyện nghe tiếng Anh/ Patrica A. Dunkel và Christine Grady Gorder; Lê Quang Hùng biên dịch.- Đồng Tháp: Đồng Tháp, 1996.- 192 (english language; ) |Luyện nghe Anh ngữ; Anh ngữ thực hành; listening; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |