1698583. BROUKAL, MILLADA Tài liệu luyện thi TOEFL: TOEFL grammar flash 2002/ Millada Broukal.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 213p.; 24cm. (english language; ) |Ngữ pháp thực hành; examinations; study guides; | DDC: 428.0076 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739165. BROUKAL, MILADA Tài liệu luyện thi TOEFLNghe = The Heinle & Heinle TOEFL test assistant: Listening/ Milada Broukal ; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy (Dịch và chú giải).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002.- 180 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách gồm 3 phần: 30 bài đối thoại, 2 bài đàm thoại dài được theo sau 2 đến 5 câu hỏi mỗi bài, 3 bài nói nhỏ. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; Textbook for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nước ngoài; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; Trương, Hoàng Duy; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709170. SULLIVAN, PATRICIA NOBLE Tài liệu luyện thi TOEFL CBT/ Patricia Noble Sullivan, Gail Abel Brenner, Grace Yi Qiu Zhong: Tp HCM, 2002.- 381tr. (english language; ) |Luyện thi Anh ngữ; examination; study guides; | [Vai trò: Gail Abel Brenner; Grace Yi Qiu Zhong; Lê Huy Lâm; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711123. Tài liệu luyện thi TOEFL TOEFL CBT practice tets: Tp HCM, 2002.- Cambridge Univ. Presstest of e DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705624. SULLIVAN, PATRICIA NOBEL Chương trình luyện thi TOEFL mới (ARCO)/ Patricia Nobel Sullivan, Gail Abel Brenner, Grace Yi Qiu Zhong.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000.- 437 tr.; 21 cm. ISBN: 0028632192 Tóm tắt: The TOEFL has gone to a computer-only test and this updated edition has it covered. This test is given all year round. (English language; ) |TOEFL; Tiếng Anh thực hành; Textbookss for foreign speakers; | [Vai trò: Brenner, Gail Abel; Zhong, Grace Yi Qiu; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721986. TOEFL test of English as a foreign language: Chương trình luyện thi TOEFL mới NTC'S preparation/ Milada Broukal, Enid Nolan Woods ; First new ( biên dịch và chú giải ).- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999.- 332 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là để đánh giá trình độ tinh thông tiếng Anh của những người mà tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Hầu hết các trường cao đẳng, đại học ở Mỹ và Canada đều sử dụng điểm thi TOEFL làm tiêu chuẩn để nhận sinh viên nước ngoài vào học. (TOEFL; TOEFL; ) |Anh ngữ thực hành; English language; Anh ngữ; | DDC: 428.0076 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699840. TOEFL; T1: Test preparation kit (Workbook): Chương trình luyện thi Toefl mới.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1999; 396tr.. (english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; | DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694133. BROUKAL, MILADA Tài liệu luyện thi TOEFL: Test of writing English (TWE)/ Milada Broukal,Kathleen Flynn.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1998; 162tr.. (english language - textbook for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; | [Vai trò: Kathleen Flynn; ] DDC: 428.0076 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647355. MICHAEL A PYLE Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98= TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL)/ Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1997; 659tr.. Tóm tắt: Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi, và các bước khái quát để làm bài thi cho từng phần. Phần 3 ôn tập văn phạm , ôn tập về văn phong trong tiếng Anh viết, xem xét các từ vựng và giới từ khó. Phần 4 có 6 bài practice tests với đầy đủ các phần được đưa ra thi như một bài TOEFL thật sự. Phần 5 gồm các câu trả lời có tính tham khảo, thang điểm bài thi, nội dung của phần Nghe Hiểu. Phần 6 ôn tập viết luận theo các đề tài mẫu. Tuy nhiên năm 1997 này, đè thi TOEFL đã chính thức thay đổi trong phần Listening Comprehension và Reading Comprehension được thay bằng những câu đối thoại giữa hai người thay vì các câu đơn, những câu đối thoại với nhiều câu hỏi, những đoạn văn ngắn với nhiều đề tài khác nhau, bỏ phần Vocabulary Test (không hỏi về một từ đơn riêng biệt mà hỏi về từ đó trong ngữ cảnh một đoạn văn cụ thể) (english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Bài tập tiếng Anh C; TOEFL; | [Vai trò: Mary Ellen Mũnoz Page; Đỗ Lệ Hằng; Jerry Bobrow; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688032. JOLENE GEAR Cambridge preparation for the TOEFL test: Tài liệu luyện thi TOEFL/ Jolene Gear, Robert Gear.- 2nd.- Tp. MCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 747p.. (english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; | [Vai trò: Robert Gear; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681226. PYLE, MICHAEL A. Cẩm nang luyện thi TOEFL 95-96: TOEFL preparation guide/ Michael A Pyle, Mary Ellen Mũnoz Page ; Nguyễn Văn Phước (Hiệu đính) ; Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Linh (dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996.- 659 tr.: minh họa; 21 cm. Includes all the new changes of TOEFL by ETS ISBN: 0822020815 Tóm tắt: Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi, và các bước khái quát để làm bài thi cho từng phần. Phần 3 ôn tập văn phạm , ôn tập về văn phong trong tiếng Anh viết, xem xét các từ vựng và giới từ khó. Phần 4 có 6 bài practice tests với đầy đủ các phần được đưa ra thi như một bài TOEFL thật sự. Phần 5 gồm các câu trả lời có tính tham khảo, thang điểm bài thi, nội dung của phần Nghe Hiểu. Phần 6 ôn tập viết luận theo các đề tài mẫu (English language; English language; Test of english as a foreign language; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; Examination; Study guide; Textbooks for foreign speakers; Study guides; | [Vai trò: Mũnoz, Mary Ellen; Nguyễn, Ngọc Linh; Nguyễn, Văn Phước; Đỗ, Lệ Hằng; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694159. Tài liệu luyện thi TOEFL dạng thức mới= Test of English as a foreign language TOEFL/ Tài liệu luyện thi TOEFL dạng thức mới; Dịch giả: Nguyễn Trung Tánh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1996; 188tr.. (english language - textbook for foreign speakers; ) |Bài tập tiếng Anh C; TOEFL; | [Vai trò: Nguyễn Trung Tánh; ] DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1462063. Giáo trình luyện thi Toefl/ Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh, 2010.- 1 CD-ROM: âm thanh, màu; 4 3/4 in. (Luyện thi; Nghe hiểu; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh; ] DDC: 428 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1769108. Giáo trình luyện thi toefl.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2008.- 1 đĩa: Dữ liệu được số hóa; 4 3/4 in. DDC: 421.076 /Price: 24000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1452622. Giáo trình luyện thi Toefl.- H.: Giao thông vận tải, 2007.- 1 CD-ROM: âm thanh, màu; 4 3/4in. (Giáo trình; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) DDC: 420 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1760688. PAMELA J. SHARPE Chương trình luyện thi Toefl mới/ Pamela J. Sharpe.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 576tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu chương trình luyện thi Toefl mới trên cơ sở những thông tin kèm theo của 2 CD giúp chúng ta thành công trong việc học Toefl IBT |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Toefl; Luyện thi; | DDC: 428 /Price: 89000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1590207. ROGER (BRUCE) Complete guide to the TOEFL test: Tài liệu luyện thi TOEFL/ Bruce Roger; Lê Huy Lâm: Giới thiệu và chú giải.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố, 2002.- 755 tr.; 24 cm.. {Luyện thi TOEFL; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; } |Luyện thi TOEFL; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | DDC: 428.076 /Price: 80000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1466802. PHILLIPS, DEBORAH Longman introductory course for the toefl test: Chương trình luyện thi toefl. With answer key/ Deborah Phillips; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước chú giải.- Second edition.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2002.- 550p.; 21cm. {Ngôn ngữ; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Toefl; } |Ngôn ngữ; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Toefl; | [Vai trò: Lê Hiền Thảo; Nguyễn Văn Phước; Phillips, Deborah; ] /Price: 55.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1466767. ROGERS, BRUCE Complete guide to the CBT toefl test: Chương trình luyện thi toefl CBT mới/ Bruce Rogers; Hoài Chi, Hiền Thảo chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001.- 721p.; 21cm. {Ngôn ngữ; Tiếng anh; sách luyện thi; toefl; } |Ngôn ngữ; Tiếng anh; sách luyện thi; toefl; | [Vai trò: Hiền Thảo; Hoài Chi; Rogers, Bruce; ] /Price: 75.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1466810. RYMNIAK, MARILYN J. Toefl CBT: Chương trình luyện thi toefl/ Marilyn J.Marilyn, Janet A.Shanks; Nguyễn Văn Phước chú giải and the staff of Kaplan Educational centers.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001.- 487p.; 21cm. {Ngôn ngữ; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Toefl; } |Ngôn ngữ; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Toefl; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phước; Rymniak, Marilyn J.; Shanks, Janet A.; ] /Price: 50.000đ/500b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |