1714155. KHƯƠNG ANH Giáo trình hệ thống mạng máy tínhHọc kỳ 2 = CCNA semester 2 : Cisco certified network associate/ Khương Anh (chủ biên) ; Nguyễn Hồng Sơn (Hiệu đính).- Hà Nội: Lao động xã hội, 2005.- 265 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Sách được biên soạn dựa trên chương trình đào tạo chuyên viên mạng của Cisco. Sách gồm 11 chương với nội dung chính là cấut rúc và hoạt động của router và các cấu hình cơ bản của router. (Communication; Internet (Computer network); Network analysis; ) |Hệ thống mạng máy tính; Internet; Network analysis; Computer programs; | [Vai trò: Nguyễn, Hồng Sơn; ] DDC: 004.6 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716201. NGUYỄN, HỒNG SƠN Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA: Cisco certified network associate/ Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005.- 444 tr.: minh họa; 24 cm. Kèm theo đĩa CD - Rom Tóm tắt: Xây dựng mạng máy tính là làm việc với các trang thiết bị cụ thể. Ngoài các đường truyền và giao tiếp vật lý đã được chuẩn hóa, người xây dựng mạng còn phải công tác trên các thiết bị chức năng để có một hệ thống truyền thông hoàn chỉnh. Router là một trong số các thiết bị chức năng như vậy. (Communication; Network analysis; ) |Hệ thống mạng máy tính; Network analysis; Computer programs; | DDC: 004.6 /Price: 86000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712408. KHƯƠNG ANH Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (có đĩa)/ Khương Anh.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005.- 295tr.; 24cm. /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716328. KHƯƠNG, ANH Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 2: Cisco certified network associate (học kỳ 2)/ Khương Anh.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005.- 265 tr.; 24 cm. Kèm theo đĩa CD - Rom Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu các thành phần chức năng của Router. Cieo IOS - hệ điều hành liên mạng của Cisco. Cisco CLI - giao diện dòng lệnh của Cisco, khởi động và cài đặt router. Cấu hình router bằng lệnh của Cisco IOS. Triển khai WAN với router bằng lệnh của Cisco IOS. Thao tác kiểm tra hệ thống mạng bằng lệnh đặc biệt. (Network analysis; Phân tích mạng; ) |Hệ thống mạng máy tính; Computer programs; Chương trình máy tính; | DDC: 004.6 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714092. KHƯƠNG ANH Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 3/ Khương Anh.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2005.- 280 tr.; 28 cm. (Communication; Internet (Computer network); Network analysis; ) |Hệ thống mạng máy tính; Network analysis; Computer programs; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610759. NGUYỄN VŨ QUỐC HƯNG Mạng máy tính: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Thế Lộc.- H.: Đại học sư phạm, 2005.- 226 tr.; 24 cm.. Sách nhà nước đặt hàng |Internet; Mạng máy tính; | DDC: 004.67 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1720215. NGUYỄN NGỌC TUẤN Mạng máy tính toàn tập/ Nguyễn Ngọc Tuấn.- 1st ed..- Hà Nội: Thống kê, 2005; cm. /Price: 81000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669570. THÁI, HỒNG NHỊ An toàn thông tin: Mạng máy tính truyền số và truyền dữ liệu/ Thái Hồng Nhị , Phạm Minh Việt.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 193 tr.: minh họa; 29 cm. Sách có danh mục tài liệu tham khảo Tóm tắt: Trình bày những nguyên lý cơ bản và các phương pháp thực hiện bảo vệ an toàn thông tin, đặc biệt là trong các hệ thống truyền tin, các mạng truyền dữ liệu và mạng máy tính, an toàn thông tin dữ liệu và các phương pháp bảo vệ, thuật toán DES và mật mã khối, quản lý khóa mã trong mật mã đối xứng, mật mã có khóa công khai, chữ ký số, kiểm tra nhận dạng, xác thực đồng nhất và bảo toàn dữ liệu, bảo vệ thông tin dữ liệu trong mạng truyền tin, Internet, TCP/IP và bức tường lửa (Database security; An toàn dữ liệu; ) |An toàn thông tin; | [Vai trò: Phạm, Minh Việt; ] DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664787. HOÀNG, THANH Cài đặt mạng máy tính tại nhà: Build your own PC home net work/ Hoàng Thanh ; Trương Văn Thiện.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 152 tr.; 21 cm. (Home computer networks.; Internet; ) |Cài đặt mạng máy tính; Mạng máy tính; Computer network; | DDC: 004.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659266. NGUYỄN, VŨ SƠN Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính: (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp)/ Nguyễn Vũ Sơn.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 136 tr.; 24 cm. (Computer networks; ) |Mạng máy tính; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696569. NGUYỄN, VŨ SƠN Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính/ Nguyễn Vũ Sơn.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 136 tr.; 24 cm. (Computer networks; ) |Mạng máy tính; | DDC: 004.6 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701286. NGUYỄN, HỒNG SƠN Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA: Học kỳ 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải, Nguyễn Tam Trung ... [et al.] hiệu đính.- Tái bản lần 1.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2004.- 444 p.; 24 cm. (Communication; Internet ( computer network); Network analysis; ) |Hệ thống mạng máy tính; Network analysis; Computer programs; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701241. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 1 (Học kỳ 1)/ Nguyễn Hồng Sơn ... [et al.].- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2004.- 444 tr.; 24 cm. (Communication; Internet (computer network); Network analysis; ) |Hệ thống mạng máy tinh; Network analysis; Computer programs; | [Vai trò: Nguyễn, Hồng Sơn; ] DDC: 004.6 /Price: 86000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712973. NGUYỄN, HỒNG SƠN Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 1 (học kỳ 1)/ Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải.- Tái bản lần I.- Hà Nội: Lao Động- Xã Hội, 2004.- 444 tr.; 24 cm. Kèm 1 đĩa CD- ROM (Communication; Internet (computer network); Network analysis; ) |Hệ thống mạng máy tính; Network analysis; Computer programs; | DDC: 004.6 /Price: 86000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616928. NGUYỄN, VŨ QUỐC HƯNG Mạng Máy tính/ Nguyễn Vũ Quốc Hưng.- Hà Nội: [Kxđ], 2004.- 46 tr.; 27 cm.. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |Máy tính; Tin học; giáo trình; | DDC: 004.67 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1712167. NGUYỄN, NGỌC TUẤN Quản trị mạng máy tính tối ưu hoá thực thi mạng với Content Switching: Server, Firewall và cân bằng tải/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 258 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu công nghệ chuyển nội dung (content Switching. Tìm hiểu các giao thức Layer 2, 3 và 4. Tìm hiểu giao thức lớp Application. Những khái niệm về công gnheej chuyển nội dung. Cân bằng tải server, tính ổn định, sự an toàn với Internet. (Computer networks; Mạng máy tính; ) |Quản trị mạng máy tính; Management; Quản trị; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710094. HỒ, HOÀNG TRIẾT Network kỹ thuật mạng máy tính/ Hồ Hoàng Triết.- Hà Nội: Thống Kê, 2003.- 415 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu mạng máy tính căn bản, xây dựng mạng bao gồm chọn công nghệ nối cáp và tốc độ, lắp đặt dây cho mạng LAN. Cài đặt các phần mềm mạng... (Network computers; Mạng máy tính; ) |Kỹ thuật mạng máy tính; Thiết bị truyền thông; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689676. ĐỖ TRUNG TUẤN Quản trị mạng máy tính/ Đỗ Trung Tuấn.- H.: ĐHQG, 2003.- 259tr (client/server computing; computer networks; computer networks; ) |Quản trị mạng máy tính; management; security measures; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739981. NGUYỄN, HỒNG SƠN Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : (Copy): Học kỳ 2/ Nguyễn Hồng Sơn (chủ biên), Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2002.- 445 p.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu các mạng Wan và Router, Router CLI, các thành phần của Router, khởi động và cài đặt Router, sự cấu hình Router 1, các ảnh phần mềm IOS, cấu hình Router 2, địa chỉ IP, định tuyến... (Internet; Internet; ) |Hệ thống mạng máy tính; Computer programs; Chương trình máy tính; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615890. NGUYỄN, HỒNG SƠN Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA 2/ Nguyễn Hồng Sơn (chủ biên); Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2002.- 345tr.; 24cm.. |CCNA; Giáo trình; hệ thống mạng máy tính; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |