Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 45 tài liệu với từ khoá Machinery

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695335. Farm machinery - vol I.- Japan: Japan International Cooperation Agency, 1988; 107p..
(agricultural engineering; agricultural machinery; farm machinery; ) |Máy móc trong nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695462. Farm machinery - Vol II.- Japan: Japan International Cooperation Agency, 1988; 348p..
(agricultural engineering; agricultural machinery; farm machinery; ) |Máy móc trong nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663644. Japan's machinery market: General information biotechnology equipment , medical electronics equipment, analytical instrument, machine tools, packaging machinery.- Tokyo: Japan External Organization, 1988.- 130 p.; 30 cm.
(Machinery industry; ) |Thiết bị công nghiệp Nhật Bản; Japan; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689027. ADAM TADEUSZ TROSKOLANSKI
    Dictionary of Hydraulic Machinery: English, German, Spanish, French, Italian, Russian/ Adam Tadeusz Troskolanski.- 1st.- Amsterdam: Elsevier, 1985; 737tr..
    ISBN: 0444997288
    Tóm tắt: The dictionary contains about 4300 entries, 200 figures and 30 classification tables. It will prove to be an-invaluable reference source to all those who are interested in the hydraulic machinery field, including both reseach workers and designers in industry.
(dictionaries, polyglot; hydraulic machinery - dictionaries - polyglot; ) |Từ điển; |
DDC: 621.2014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686281. ADAM TADEUSZ TROSKOLANSKI
    Dictionary of hydraulic machinery in English-German-Spanish-French-Italian-Russian: Maszyny i urzadzenia hydrauliczne/ Adam Tadeusz Troskolanski.- 1st.- Amsterdam, Netherlands: Elsevier, 1985; 737p..
    ISBN: 0444997288
    Tóm tắt: The book is an illustrated encyclopedia of the basic concepts of hydraulic machinery. Most if the terms are followed by short definitions, formulae or classification tables. This dictionary contains about 4300 entries, 200 figures and 30 classification tables. Introductory chapters are devoted to fundamental concepts of logic, mathematics, physics and mechanics. Further chapters are concerned with the following subjects: theoretical concepts of hydraulic machines, hydraulic motors, pumps, ship propellers, fluid torque converters and couplings, control of hydraulic machines, hydraulic drive and command systems, conduits, valves and seals, diverse hydraulic installations, experimental research and exploitation of hydraulic machinery
(dictionaries, polyglot; hydraulic machinery - dictionaries - polyglot; ) |Từ điển thủy lực; |
DDC: 621.2014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676996. M F.J HAWKER
    Horticultural machinery/ M F.J Hawker, J F Keenlyside.- 3rd.- London: Longman, 1985; 180p..
    ISBN: 0582408075
(horticultural machinery; ) |Rau quả; | [Vai trò: J F Keenlyside; ]
DDC: 635.028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684646. UNIDO
    RNAM test codes and procedures for farm machinery: No.12/ UNIDO.- 2nd.- Bangkok, Thailand: UN-ESCAP, 1983
(RNAM ( computer programs ); data transmission systems; ) |Dữ liệu thông tin; |
DDC: 005.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714716. Weighing machinery and scales from Japan: Determination of no material injury or threat there of in investigation/ United States International Trade Commission.- Washington: United States International Trade Commission, 1980.- 59 p.; 30 cm.
(Industries; ) |Công nghiệp ở Nhật Bản; Periodicals; Japan; |
DDC: 330.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660666. Disgest of japanese industry & technology: Construction machinery Agricultural development/ Japan Trade & Industry Publicity.- Japan: Japan Trade & Industry Publicity, 1979.- 70p.; 30cm..
(machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc ở Nhật Bản; japan; |
DDC: 330.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660780. Disgest of japanese industry & technology: Textile machinery/ Japan Trade & Industry Publicity.- Japan: Japan Trade & Industry Publicity, 1979.- 79 p.; 30 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc ở Nhật Bản; Japan; |
DDC: 330.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713886. Guide to japanese woodworking machinery/ The Japan Woodworking Machinery Association.- Tokyo: The Japan Woodworking Machinery Association, 1979.- 147 p.; 30 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc ở Nhật Bản; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660784. World-wide study of the agricultural machinery industry/ United Nations Industrial Development Organization.- U.S.A.: United Nations Industrial Development Organization, 1979.- 345 p.; 32 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660782. World-wide study of the agricultural machinery industry appendix/ United Nations Industrial Development Organization.- U.S.A.: United Nations Industrial Development Organization, 1979.- 94 p.; 32 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695791. IRRI
    Proceedings of the international agricultural machinery workshop/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1978; 203p..
(agricultural machinery; ) |Máy móc trong nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học894830. NGUYEN VAN THO
    English for construction machinery/ Nguyen Van Tho, Nguyen Thi Thao, To Van Hoa.- H.: Science and Technology, 2020.- 174 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Ministry of Transport. University of Transport Technology
    Bibliogr.: p. 174
    ISBN: 9786049955471
(Máy xây dựng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyen Thi Thao; To Van Hoa; ]
DDC: 621.86014 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học949525. The first international conference on fluid machinery and automation systems 2018 ICFMAS2018: October 27-28, 2018. Hanoi, Vietnam/ Yunn Lin Hwang, Hoang Tung Vu, Dinh Quy Vu....- H.: Bach khoa Ha Noi, 2018.- xiv, 685 p.: ill.; 30 cm.
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9786049506093
(Máy móc; Thủy khí; Tự động hoá; ) [Vai trò: Cong Truong Dinh; Dinh Quy Vu; Hoang Tung Vu; Nguyen Van Khanh; Yunn Lin Hwang; ]
DDC: 621.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060335. Analysis of electric machinery and drive systems/ Paul Krause, Oleg Wasynczuk, Scott Sudhoff, Steven Pekarek.- 3rd ed..- Hoboken: Wiley, 2013.- xiv, 659 p.: fig., phot.; 25 cm.- (IEEE Press series on power engineeering)
    Ind.: p. 636-659
    ISBN: 9781118024294
(Hệ thống lái; Hệ thống điện; Máy điện; ) [Vai trò: Krause, Paul C.; Pekarek, Steven.; Sudhoff, Scott D.; Wasynczuk, Oleg; ]
DDC: 621.31042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1056917. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu= National technical regulation on preventive machinery maintenance systems.- H.: Giao thông Vận tải, 2013.- 23tr.: bảng; 30cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 61: 2013/BGTVT) về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu; bao gồm những quy định chung, kiểm tra hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu; những quy định về quản lý; trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân và tổ chức thực hiện
(Hệ thống điều khiển; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tàu biển; ) [Việt Nam; ] {Máy tàu; } |Máy tàu; |
DDC: 623.870218597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071087. Molecules at work: Selfassembly, nanomaterials, molecular machinery/ Ed.: Bruno Pignataro.- Weinheim: Wiley-VCH, 2012.- xxiv, 391 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 385-391
    ISBN: 9783527330935
(Cấu trúc nano; Hoá học phân tử; Khoa học vật liệu; ) [Vai trò: Pignataro, Bruno; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178286. 发明专利申请实务机械, 电子, 软体 = Practices in applying for invention patent : Machinery, electronics and software related inventions (elective)/ 编著: 廖和信.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 259 页: 图; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材)
    ISBN: 9789860051666
    Tóm tắt: Trình bày các loại hình phát minh có liên quan đến máy móc, điện tử và phần mềm: cấu thành của bản thuyết minh quyền sáng chế phát minh; quy trình biên soạn quyền sáng chế; phạm vi xin phép quyền sáng chế
(Luật sở hữu trí tuệ; Quyền phát minh; Quyền sáng chế; ) [Vai trò: 廖和信; ]
DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.