Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 51 tài liệu với từ khoá Mapping

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726195. Literature, mapping, and the politics of space in early modern Britain/ Edited by Andrew Gordon and Bernhard Klein.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2001.- xiii, 276 p.: ill. , maps; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 263-269) and index
    ISBN: 9780521803779
    Tóm tắt: This collection analyzes the material practice behind the concept of mapping, a particular cognitive mode of gaining control over the world. Ranging widely across visual and textual artifacts implicated in the culture of mapping, from the literature of Shakespeare, Spenser, Marlowe and Jonson, to representations of body, city, nation and empire, it argues for a thorough reevaluation of the impact of cartography on the shaping of social and political identities in early modern Britain.
(Cartography; English literature; Geography in literature; Maps in literature; Politics and literature; ) |Các nhân vật trong văn học Anh; History; History and criticism; History; Lịch sử; Lịch sử; Lịch sử và phê bình; 16th - 17th century; Early modern, 1500-1700; 16th - 17th century; Great Britain; Great Britain; | [Vai trò: Gordon, Andrew; Klein, Bernhard; ]
DDC: 820.9358 /Price: 107.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735948. FERGUSON, SUSAN J.
    Mapping the social landscape: Readings in sociology/ Susan J. Ferguson.- 2nd ed..- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub. Co., 1999.- xxxii, 652 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: Drawing from a wide selection of classic and contemporary works, the 60 selections in this best-selling reader represent a plurality of voices and views within sociology. In addition to classic works by authors such as Karl Marx, Max Weber, C. Wright Mills, David Rosenhan, Kingsley Davis and Wilbert Moore, this anthology presents a wide range of contemporary scholarship, some of which provides new treatments of traditional concepts. By integrating issues of diversity throughout the book, Ferguson helps students see the inter-relationships of race, social class, and gender, and the ways in which they have shaped the experiences of all people in society.
(Social institutions; Socialization; Tổ chức xã hội; Xã hội hóa; ) |Xã hội học; |
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711096. TINER, RAIPH W.
    Wetland indicators: A guide to wetland identification, delineation, classification, and mapping/ Raiph W. Tiner.- New York: Lewis Publishers, 1999.- 392 p.; 27 cm.
    ISBN: 0873718925
(Plant indicators; Wetland ecology; Wetlands; ) |Sinh thái học; United States; United States; United States; |
DDC: 551.41 /Price: 1470000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680137. EDGAR FALKNER
    Aerial mapping (Methods and applications)/ Edgar Falkner.- Florida: Lewis, 1995; 322p..
    ISBN: 1566701031
    Tóm tắt: The book addresses the variety of disciplines and applications that come under the umbrella of sciences. It combines a variety of practical methods for solving problems.
(photographic surveying; )
DDC: 526.982 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739820. MURRAY R SPIEGEL
    Theory and problems of complex variables(With an introduction to conformal mapping and its applications)/ Murray R Spiegel.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1994.- tr.; 313p..
    ISBN: 0070602301
    Tóm tắt: The book covers the algebra ang geometry og complex numbers, complex differential and integral calculus, infinite series including Taylor and Laurent series, the theory of residues with applications drawn from various fiels. Each chapter begins with a clear statement of pertinent definitions, principles and theorems together with illustrative and other descriptive material
(functions of complex variables; ) |Hàm biến phức; Toán giải tích; |
DDC: 515.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695680. Training resource book for Agro-ecosystem mapping/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1989.- 55 p.; 30 cm.
(Maps, agricultural; ) |Bản đồ nông nghiệp; Nông nghiệp; |
DDC: 630.2268 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676501. M J.A. BUTLER
    FAO fisheries technical paper N.274: Marine resource mapping: an introductory manual/ M J.A. Butler.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 256p..
    ISBN: 9251025444
(fisheries; ) |Ngư cụ; Thăm dò ngư trường; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682726. Topographic and field elevation mapping using engineering level.- 1st.- Wageningen: Wageneingen Agricultural Univ, 1981; 20p..
(soil science; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học900219. Chuyển đổi nhanh - Cân bằng chuyền - Sơ đồ chuỗi giá trị= Quick changeover - Heijunka - Value stream mapping : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng.- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 104tr.: minh hoạ; 22cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Trung tâm Đào tạo nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
    Thư mục: tr. 103
    ISBN: 9786045573273
    Tóm tắt: Tổng quan về công cụ cải tiến chuyển đổi nhanh, cân bằng chuyền và sơ đồ chuỗi giá trị; một số hướng dẫn và thực tiễn áp dụng công cụ chuyển đổi trong doanh nghiệp sản xuất
(Chất lượng sản phẩm; Cải tiến; Doanh nghiệp sản xuất; Năng suất; Quản lí; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973503. JOHNSON, ARLENE
    Bản đồ thành côngSuccess mapping = Bí quyết đạt được những gì bạn muốn... Ngay bây giờ!/ Arlene Johnson ; Biên dịch: Bích Thuỷ, Bảo Trâm.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017.- 124tr.: bảng; 21cm.
    Phụ lục: tr. 119-121
    ISBN: 9786045852866
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách tập trung năng lượng vào những điều quan trọng nhất, nắm lấy những cơ hội liên quan đến mục tiêu của mình, vận dụng thế mạnh bản thân, biến chướng ngại thành bước đệm tiến đến thành công, đề nghị để có được sự hỗ trợ cần thiết, đưa ra quyết định và hành động đúng đắn, thay đổi bản thân, đánh giá và theo dõi thành công
(Bí quyết thành công; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Bích Thuỷ; Bảo Trâm; ]
DDC: 158.1 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984539. GMMT 2016 - International symposium on geo-spatial and mobile mapping technologies and summer school for mobile mapping technology/ Charles K. Toth, Allison Kealy, Naser-Elsheimy....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- xii, 255 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: Hanoi University of Mining and Geology. Faculty of Geomatics and Land Administration
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 9786049388682
(Bản đồ; Công nghệ; Hội thảo quốc tế; ) {Bản đồ di động; } |Bản đồ di động; | [Vai trò: Naser-Elsheimy; Kai Wei Chiang; Kealy, Allison; Thanh-Trung Duong; Toth, Charles K.; ]
DDC: 526 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994718. VÕ CHÍ MỸ
    Từ điển trắc địa - bản đồ và quản lý đất đai Anh - Việt= English - Vietnamese dictionnary surveying - mapping & land administration/ Võ Chí Mỹ.- H.: Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016.- 526tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049048821
    Tóm tắt: Từ điển thuật ngữ chuyên ngành thuộc các lĩnh vực: quy hoạch nông-lâm nghiệp, quy hoạch đô thị, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, khai thác khoáng sản và bảo vệ môi trường... các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự từ A - Z
(Bản đồ; Quản lí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trắc địa; )
DDC: 526.903 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019803. HOSMER, CHET
    Passive Python network mapping: P2NMAP/ Chet Hosmer ; Technical ed.: Gary C. Kessler.- Amsterdam...: Syngress/Elsevier, 2015.- xv, 145 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.:
    ISBN: 9780128027219
(Ngôn ngữ lập trình; ) {Ngôn ngữ Python; } |Ngôn ngữ Python; | [Vai trò: Kessler, Gary C.; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041155. The mapping series reader: Singapore biennale 2013 if the world changed/ Lai Chee Kien, Roxana Waterson, Kwok Kian Woon....- Singapore: National Library Board, 2014.- 200 p.: phot.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9789810789930
(Nghệ thuật; Thế kỉ 21; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Kwok Kian Woon; Lai Chee Kien; Miksic, John N.; Taha, Liyana; Waterson, Roxana; ]
DDC: 709.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098466. ACKERMANN, FRAN
    Making strategy: Mapping out strategic success/ Fran Ackermann, Colin Eden.- 2nd ed..- Los Angeles...: SAGE, 2011.- xvi, 353 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 331-344. - Ind.: p. 345-353
    ISBN: 9781849201209
(Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Eden, Colin; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1120833. Hướng dẫn sử dụng bộ phần mềm microstation và mapping office trong thành lập bản đồ/ Phan Thị Thanh Huyền (ch.b.), Đàm Xuân Vận, Hà Văn Thuân, Ngô Thị Hồng Gấm.- H.: Nông nghiệp, 2010.- 107tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Nông Lâm
    Phụ lục: tr. 92-103. - Thư mục: tr. 104
    Tóm tắt: Giới thiệu về microstation, mapping office và quy trình số hoá, biên tập bản đồ; thiết kế chung; nắn và số hoá đối tượng bản đồ; hoàn thiện và chuẩn hoá bản đồ; biên tập, trình bày, lưu trữ và in bản đồ
(Lập bản đồ; Phần mềm mapping office; Phần mềm microstation; Tin học; ) [Vai trò: Hà Văn Thuân; Ngô Thị Hồng Gấm; Phan Thị Thanh Huyền; Đàm Xuân Vận; ]
DDC: 526.0285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136386. Mapping of the United Nations framework classification for fossil energy and mineral resources: Report of the Economic Commission for Europe Task Force on Mapping.- New York: United Nations, 2009.- vi, 67 p.: col. ill.; 30 cm.- (Energy series)
    At head of title: Economic Commission for Europe
    ISBN: 9789211170023
    Tóm tắt: Trình bày báo cáo của Uỷ ban kinh tế châu Âu về đội lập bản đồ về khung phân loại của Liên Hiệp Quốc về dầu mỏ, năng lượng hoá thạch và tài nguyên khoáng sản
(Dầu mỏ; Dự trữ; Khoáng sản; Phân loại; Tiêu chuẩn; )
DDC: 333.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1134361. Sắp xếp ý tưởng với sơ đồ tư duy= Organisez vos idées avecle mind mapping/ Jean-Luc Deladrière, Frédéric Le Bihan, Pierre Mongin... ; Trần Chánh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân trí Việt, 2009.- 227tr.: tranh vẽ; 20cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng sơ đồ tư duy để diễn đạt các ý tưởng sáng tạo: thiết kế và lập sơ đồ tư duy, chọn lựa và đạt mục tiêu, đưa ra những quyết định đúng đắn, quản lý công việc hàng ngày...
(Tâm lí học; Tư duy; Ý thức; Ý tưởng; ) [Vai trò: Bihan, Frédéric Le; Deladrière, Jean-Luc; Mongin, Pierre; Rebaud, Denis; Trần Chánh Nguyên; ]
DDC: 153.4 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177427. Research capacity for mental health in low-and middle-income countries: Results of a mapping project/ Ed.: Pratap Sharan, Itzhak Levav, Sylvie Olifson,....- Geneva: Global Forum for Health Research, 2007.- xii, 144 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. at the end of the book.chapter. - Ind.
    ISBN: 294028654X
    Tóm tắt: Nghiên cứu điều tra về sức khoẻ tinh thần ở các vùng thông qua dự án nghiên cứu chăm sóc sức khoẻ cộng đồng. Phưwng pháp nghiên cứu, thu thập, xử lí dữ liệu. Đưa ra những kiến nghị nhằm ngăn chặn rủi ro đối với bệnh tinh thần. Xây dựng hệ thống nghiên cứu, chăm sóc sức khoẻ tinh thần
(Bệnh tâm thần; Chăm sóc sức khoẻ; Nghiên cứu; Điều tra; ) [Vai trò: Francisco, Andrés de; Levav, Itzhak; Olifson, Sylvie; Saxena, Shekhar; Sharan, Pratap; ]
DDC: 362.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179319. Planning health promotion programs: An intervention mapping approach/ L. Kay Bartholomew, Guy S. Parcel, Gerjo Kok, Nell H. Gottlieb.- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- xxiv, 767 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 647-729. - Ind.: p. 731-767
    ISBN: 078797899X
(Giáo dục; Sức khoẻ; Y tế; ) [Vai trò: Bartholomew, L. Kay; Gottlieb, Nell H.; Kok, Gerjo; Parcel, Guy S.; ]
DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.