Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 818 tài liệu với từ khoá Mathematic

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912957. GROSSLIGHT, JUSTIN
    Bứt phá điểm số SAT 2 với 626 bài toán khó= Question marathon: 626 questions for the sat mathematics level 2 subject test/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2019.- 246tr.; 30cm.
    ISBN: 9786045655542
    Tóm tắt: Cung cấp 626 câu hỏi trắc nghiệm luyện thi môn toán theo SAT với 22 chủ đề
(Bài tập trắc nghiệm; Tiếng Anh; Toán; Trung học phổ thông; )
DDC: 510.76 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967140. Classroom mathematics 1A: Workbook/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 92 p.: fig.; 26 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736713
(Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966871. Classroom mathematics 1B/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 194 p.: ill.; 28 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736720
(Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967143. Classroom mathematics 1B: Workbook/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 104 p.: fig., tab.; 26 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736737
(Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967145. Classroom mathematics 2A/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 182 p.: ill.; 28 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736744
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967139. Classroom mathematics 2A: Workbook/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 120 p.: fig.; 26 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736751
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967161. Classroom mathematics 2B/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 202 p.: ill.; 28 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736768
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967142. Classroom mathematics 2B: Workbook/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 92 p.: fig.; 26 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736775
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967144. Classroom mathematics 3A/ Abel Chong, Lim Mui Hong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 218 p.: fig., tab.; 28 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736782
(Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; Lim Mui Hong; ]
DDC: 372.7 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967118. Classroom mathematics 3A: Workbook/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 100 p.: fig.; 26 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736799
(Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967160. Classroom mathematics 3B/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 122 p.: fig., tab.; 28 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736805
(Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967141. Classroom mathematics 3B: Workbook/ Abel Chong.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 72 p.: fig.; 26 cm.- (More than a textbook)
    At head of title: Educational Pub. house
    ISBN: 9786047736812
(Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Abel Chong; ]
DDC: 372.7 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975768. Thách thức toán Singapore= Wicked mathematics : Phá vỡ giới hạn của kỹ năng suy đoán khi giải toán : Dành cho 8-10 tuổi. T.1/ Terry Chew ; Vũ Thị Hương dịch.- H.: Thế giới, 2017.- 430tr.: minh hoạ; 24cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047736539
(Toán; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Terry Chew; Vũ Thị Hương; ]
DDC: 510.95957 /Price: 275000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975769. Thách thức toán Singapore= Wicked mathematics : Phá vỡ giới hạn của kỹ năng suy đoán khi giải toán : Dành cho 10-12 tuổi. T.2/ Terry Chew ; Vũ Thị Hương dịch.- H.: Thế giới, 2017.- 447tr.: minh hoạ; 24cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047736546
(Toán; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Terry Chew; Vũ Thị Hương; ]
DDC: 510.95957 /Price: 285000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990670. GREENWAY, KAREN
    English for mathematics - Book A/ Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 100 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series)
    ISBN: 9786045852514
(Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Wood, Mary; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990681. GLITHRO, LINDA
    English for mathematics - Book B/ Linda Glithro, Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 99 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series)
    ISBN: 9786045852521
(Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Greenway, Karen; Wood, Mary; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990702. LOW, EMMA
    English for mathematics - Book C/ Emma Low, Karen Greenway ; Mary Wood ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 98 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for mathematics series)
    ISBN: 9786045852873
(Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Greenway, Karen; Wood, Mary; ]
DDC: 372.7 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000624. Toán 6Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 6 : Bilingual Vietnamese - English. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Hà Huyền Vân ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ..- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786040040398
(Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Hà Huyền Vân; Nguyễn Văn Nho; Phan Đức Chính; Phạm Gia Đức; Trần Cao Bội Ngọc; Trần Luận; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; ]
DDC: 510 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000622. Toán 8Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 8 : Bilingual Vietnamese - English. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Dũng, Huỳnh Thúc Giang ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2016.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786040040435
(Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Huỳnh Thúc Giang; Nguyễn Văn Dũng; Ngô Hữu Dũng; Phan Đức Chính; Trần Cao Bội Ngọc; Trần Đình Châu; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; ]
DDC: 510 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001999. Toán 9Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 9 : Bilingual Vietnamese - English. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2016.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786040040466
(Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Huy Đoan; Nguyễn Đình Thanh Lâm; Nguyễn Đặng Trí Tín; Phan Đức Chính; Phạm Gia Đức; Trương Công Thành; Trần Đức Huyên; Tôn Thân; ]
DDC: 510 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.