Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 138 tài liệu với từ khoá Mechanical

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715966. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Manufacturing and management. Volume 1/ Myer Kutz.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & SonDorling Kindersley, 2006.- 1341 p.; 25 cm.
    ISBN: 0471719854
(Mechanical engineering; ) |Công nghệ cơ khí; Cơ khí; Máy móc; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715396. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Instrumentation, systems, controls, and MEMS. Volume 2/ Myer Kutz.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & Son, 2006; 25 cm.
    ISBN: 0471719862
(Mechanical engineering; ) |Công nghiệp cơ khí; Cơ khí; Máy móc; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715422. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Manufacturing and management. Volume 3/ Myer Kutz.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & Son, 2006; 25 cm.
    ISBN: 0471719870
(Mechanical engineering; ) |Công nghiệp cơ khí; Cơ khí; Máy móc; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715861. KUTZ, MYER
    Mechanical engineers' handbook: Enery and power. Volume 4/ Myer Kutz.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2006.- 1088 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471719889
(Mechanical engineering; ) |Cơ khí; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 621.3 /Price: 1996000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728375. DE SAXCÉ, GÉRY
    Modeling in mechanical and civil engineering: Collection of papers from prof. Nguyen - Dang Hung's former students/ Géry de Saxcé, Nicolas Moes (edition), Châu Đình Thành (realisation).- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Vietnam National University - Ho Chi Minh City Publishing Ho, 2006.- 565 page; 24 cm.
(civil engineering; ) |Công nghệ xây dựng; Kỹ nghệ dân dụng; | [Vai trò: Châu Đình Thành; Nicolas Moes; ]
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718962. QUANG HÙNG
    Tiếng Anh cơ điện: English for electrical and mechanical engineering/ Quang Hùng.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 476 tr.; 24 cm.
(Electrical and mechanical; Electrical engineering; English language; ) |Tiếng Anh chuyên nghành cơ điện; Terminology; Technical English; |
DDC: 428.24 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713910. BILL ANDRESEN
    Die Casting Engineering: A Hydraulic, Thermal, and Mechanical Process/ Bill Andresen.- New York: Marcel Dekker, 2005.- 384p.; 28cm.
    ISBN: 0824759354

/Price: 2249000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712930. JANIS, RICHARD R.
    Mechanical and electrical systems in buildings/ Richard R. Janis.- 3rd ed..- New jersey: Pearson Education, Inc., 2005.- 663 p.; 27 cm.
    ISBN: 0130341533
(Buildings; Buildings; ) |Tiện nghi thực dụng; Xây dựng; Electric equipment; Mechanical equipment; |
DDC: 696 /Price: 96.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738738. UGURAL, ANSEL C.
    Mechanical design: An intergrated approach/ Ansel C. Ugural.- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxii, 810 p.: ill.; 26 cm.
    Includes indexes and bibliographical references
    ISBN: 9780072921854
    Tóm tắt: Book provides a comprehensive, integrated view of machine element design for mechanical engineering students and practicing engineers
(Machine design; Structural design; Chế tạo máy; Thiết kế chi tiết máy; ) |Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế máy; |
DDC: 621.815 /Price: 16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726481. BENAROYA, HAYM
    Mechanical vibration: Analysis, uncertainities and control/ Haym Benaroya.- 2nd ed..- New York, NY.: Marcel Dekker, 2004.- xvii, 712 p.: ill.; 24 cm.- (Mechanical engineering ; 181)
    ISBN: 0824753801
(Vibration; ) |Sự chấn động; Vật lý ứng dụng; |
DDC: 620.3 /Price: 184.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713749. BOHM, HELMUT J.
    Mechanics of microstructured materials: International center for mechanical science/ Helmut J. Bohm.- New York: SpringerWien, 2004.- 306 p.; 24 cm.- (Courses and lecture, No.464)
    ISBN: 321124151X
(Microstructured materials; Strength of materials; ) |Sức bền vật liệu; |
DDC: 620.112 /Price: 99.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664650. SHIDA, TADAMASA
    The chemical bond: A Fundamental Quantum-Mechanical Picture/ Tadamasa Shida.- New York: Springer, 2004.- 206 p.; 24 cm.
    ISBN: 3540206388
    Tóm tắt: Providing the quantum-mechanical foundations of chemical bonding, this unique textbook emphasizes key concepts such as superposition, degeneracy of states and the role of the electron spin. These quantum mechanical notions are usually oversimplified or meticulously circumvented on other books, to the frustration of serious readers who want to understand, for example, why two protons can be stably bound with only one electron to make the simplest molecule H2+. An initial, concise and compact presentation of the rudiments of quantum mechanics enables readers to progress through the back with a firm grounding. Experimental examples are included to illustrate how the abstract concepts are manifest in real systems.
(Chemical bonds; ) |Liên kết phân tử; |
DDC: 541.224 /Price: 110.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663191. DHONDT, GUIDO
    The finite element method for three-dimensional thermomechanical applications/ Guido Dhondt.- New Jersey: John Wiley & Sons, Ltd, 2004.- 340 p.; 24 cm.
    ISBN: 0470857528
(Finite element method; Thermal stresses; ) |Mathematical models; |
DDC: 620.1121 /Price: 116.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665093. LIANG, HONG
    Tribology in chemical mechanical planarization/ Hong Liang, David Craven.- London: Taylor and Francis, 2004.- 185 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824725670
    Tóm tắt: Illustrating their intersecting role in manufacturing and technological development, this book examines tribological principles and their applications in CMP, including integrated circuits, basic concepts in surfaces of contacts, and common defects as well as friction, lubrication fundamentals, and the basics of wear. The book concludes its focus with mechanical aspects of CMP, pad materials, elastic modulus, and cell buckling. As the first source to integrate CMP and tribology, Tribology in Chemical-Mechanical Planarization provides applied scientists and engineers in the fields of semiconductors and microelectronics with clear foresight to the future of this technology
(Grinding and polishing; Tribology; ) |Vật lý ứng dụng; Động cơ mài mòn; |
DDC: 621.9 /Price: 2399000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697119. TỐNG, PHƯỚC HẰNG
    Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese dictionary of mechanical engineering used in construction/ Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004.- 437 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách này giải thích các chủ điểm về - các hệ thống thiết bị điểm hoà không khí và đông lạnh - hệ thống khí nén, các phụ kiện và phụ tùng, các thiết bị đốt ga, dầu mỏ hóa lỏng - thiết bị và dụng cụ nấu nướng đốt dầu, ống, phụ tùng và thiết bị, hệ thống ống nước và phụ tùng, hệ thống vòi phun, sự thông gió và phân phối không khí, hệ thống và thiết bị sưởi ấm bằng không khí nóng.Với mỗi chủ điểm, các thuật ngữ được trình bày theo thứ tự (A-Z).
(English language; Mechanical engineering; ) |Từ điển thiết bị, cơ khí xây dựng; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; | [Vai trò: Tạ, Văn Hùng; ]
DDC: 621.803 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691933. NGUYỄN HỮU LỘC
    Thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Sỹ.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 413tr.; 24cm.
(autocad ( computer program language ); computer graphics; ) |Ngôn ngữ lập trình AutoCAD; Đồ họa vi tính; computer programs; | [Vai trò: Lê Văn Sỹ; ]
DDC: 620.00420285 /Price: 41000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701665. CUNG, KIM TIẾN
    Từ điển Anh - Việt cơ khí và công trình40000 từ = English - Vietnamese mechanical and engineering dictionary : 40000 entries/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2003.- 630 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Tài liệu giới thiệu khoảng 40000 từ thuộc lĩnh vực co khí, máy, công trình giao thông vận tải, thuỷ lợi, xây dựng ...
(Machinery; Machinery; ) |Thuật ngữ cơ khí; Dictionaries; Terminology; |
DDC: 621.803 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733121. CUNG, KIM TIẾN
    Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt(40.000 từ) = Mechanical and engineering dictionary: English - Vietnamese (40,000 entries)/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2003.- 630 tr.; 20 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm khoảng 40.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thủy lợi, xây dựng ...
(Mechanical engineering; Kỹ thuật cơ khí; ) |Từ điển công trình; Từ điển cơ khí; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 621.803 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728231. CUNG, KIM TIẾN
    Từ điển cơ khí và công trình: Anh - Việt (40.000 từ): Mechanical and engineering dictionary: English - Vietnamese (40,000 entries)/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003.- 630 p.; 21 cm.
(English language; Mechanical engineering; ) |Từ điển công nghệ cơ khí Anh-Việt; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; |
DDC: 621.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689526. DEAN R. HESS
    Những vấn đề thiết yếu trong thông khí cơ học= Essentials of mechanical ventilation/ Dean R. Hess, Robert M. Kacmarek; Lê Hồng Hà, Nguyễn Huỳnh Hiệp dịch.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2002.- 308
(aerotherapy; medical emergencies; rescue work; respirators ( medical equipment ); ) |Hồi sức cấp cứu; Máy thở; Thông khí cơ học; |
DDC: 615.836 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.