990614. Get ready for IELTS: Pre-intermediate to Intermediate IELTS Band 3.5-4.5 : Teacher's guide/ Fiona McGarry, Patrick McMahon, Els Van Geyte, Rod Webb.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 95 p.: tab.; 27 cm.- (Collins) ISBN: 9786045853450 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Geyte, Els Van; McGarry, Fiona; McMahon, Patrick; Webb, Rod; ] DDC: 428.0076 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995216. LÊ ĐẮC NHƯỜNG Truyền thông đa phương tiện= Multimedia communication/ Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2016.- 411tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786048018900 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về truyền thông đa phương tiện gồm: Một số khái niệm cơ bản; môi trường truyền dẫn; hệ thống truyền tin; kiến trúc và mô hình truyền thông; mã hoá và điều chế số liệu; xử lí dữ liệu đa phương tiện; giao thức điều khiển đường truyền và giao thức đa phương tiện (Kĩ thuật truyền thông; Đa phương tiện; ) [Vai trò: Nguyễn Gia Như; ] DDC: 621.382 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1008402. ROSSET, EDWARD R. 3000 tests: Elementarry to intermediate/ Edward R. Rosset,.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 162 p.; 25 cm.- (English tests series) ISBN: 9786045838198 (Tiếng Anh; Đề kiểm tra; ) DDC: 428.0076 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1015316. MYEONG HEE SEONG Next level TOEIC: Intermediate TOEIC skill building guidebook/ Myeong Hee Seong, Lyle A. Lewin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 302 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9786045843895 (TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lewin, Lyle A.; ] DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1008208. THORM, SHEILA Real lives real listening: Intermediate B1 - B2/ Sheila Thorm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 225 p.: phot.; 25 cm.- (Collins. Real lives, real listening series) ISBN: 9786045833124 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040238. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Intermediate (CEFR level B1): Reading comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 134 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826195 (Kĩ năng đọc; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645301. BRADT, GEORGE B. Kế hoạch hành động 100 ngày lãnh đạo đầu tiênMột chiến lược nhập môn toàn diện cho mọi cấp độ lãnh đạo = The new leader's 100-day action plan : how to take charge, build your team, and get immediate results/ George B. Bradt, Jayme A. Check, Jorge E. Pedraza ; Lê Huyền Chi dịch.- Hà Nội: Lao động, 2015.- 499 tr.; 24 cm. ISBN: 9786045928387 Tóm tắt: Giới thiệu những phương pháp, kỹ xảo, gợi ý những việc cần làm cho từng giai đoạn khác nhau trong 100 ngày đầu tiên kể từ lúc bạn đảm nhận vị trí mới - vị trí lãnh đạo. (Leadership; Lãnh đạo; ) |Bí quyết thành công; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, sách hướng dẫn, vv; | [Vai trò: Check, Jayme A.; Lê, Huyền Chi; Pedraza, Jorge E.; ] DDC: 658.4092 /Price: 139000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604528. HAHN, RICHIE Master TOEFL Junior Intermediate: CEFR Level B1. Reading comprehension/ Richie Hahn.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015.- 134 tr.; 27 cm.. Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014 ISBN: 9786045826195 |Bài kiểm tra; Kỹ năng đọc; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604453. HAHN, RICHIE Master TOEFL Junior Intermediate: CEFR Level B1. Listening comprehension/ Richie Hahn.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 1 CD; 43/4 inch.. Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014 ISBN: 9786045826164 |Bài kiểm tra; Kỹ năng nghe; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đĩa CD; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1644481. The vocabulary files: English usage intermediate. B1 Level/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 67 tr.: minh họa; 27 cm. Sách ngoài bìa ghi: Ielts score: 4.0-4.5-5.5 ISBN: 9786045833506 (English language; Vocabulary; Anh ngữ; Từ vựng; ) |Tài liệu luyện Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học tập; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ] DDC: 428.0076 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604502. Work on your vocabulary: Pre-Intermedia A2.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013.- 127 tr.; 26 cm.. Copyright by HarperCollins Publishers Ltd 2013 ISBN: 9786045807293 |A2; Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; | DDC: 428 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1694729. MARSHALL MCLUHAN Understanding media: the extension of man/ Marshall McLuhan.- 5th.- London: Routledge, 1995; 359p.. ISBN: 0415104831 Tóm tắt: The book is a fascinating analysis of all types of media packed with illustrated examples - myriad topics include road and paper routes, clothing, housing, money, clocks, transport, advertisements, the movies and weapons. It offers an all encompassing exploration of the entire spectrum of communication as it has extended human horizons, from the invention of movable type through to the computer age (instructional materials personel; social interaction; ) |Giao tiếp xã hội; Văn hóa xã hội; | DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1743968. SEONG, MYEONG-HEE Total TOEIC: Basic to intermediate TOEIC skill-building guidebook/ Myeong-Hee Seong, Casey Freeman, Lyle A.Lewin.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 228 tr.: minh họa; 26 cm. Kèm theo đĩa: ITN.005487 ISBN: 9786045843444 (Tiếng Anh; ) |Luyện thi TOEIC; | [Vai trò: A.Lewin, Lyle; Freeman, Casey; ] DDC: 428 /Price: 232000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742509. The grammar files: English usage, Pre - Intermediate. Level A2.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm. ISBN: 9786045833445 (Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; IELTS; Ngữ pháp; | DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742510. BETSIS, ANDREW The grammar files: English usage - Intermediate. Level B1/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm. ISBN: 9786045833452 (Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; IELTS; Ngữ pháp; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ] DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742511. BETSIS, ANDREW The grammar files: English usage - Upper - Intermediate. Level B2/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm. ISBN: 9786045833469 (Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; IELTS; Ngữ pháp; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ] DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742514. The vocabulary files: English usage, Pre - Intermediate. Level A2.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm. ISBN: 9786045833490 (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; | DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742515. BETSIS, ANDREW The vocabulary files: English usage, Intermediate. Level B1/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm. ISBN: 9786045833506 (Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ] DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742516. BETSIS, ANDREW The vocabulary files: English usage, Upper - Intermediate (CEF level B2. Level B2/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm. ISBN: 9786045833513 (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ] DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
894674. BADGER, IAN Listening - B1 + Intermediate/ Ian Badger.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 128 p.: phot.; 26 cm.- (Collins English for life) ISBN: 9786045888964 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |