1072854. MARTIN, AMY JO Renegades write the rules: How the Digital Royalty use social media to innovate/ Amy Jo Martin.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- x, 207 p.: pic.; 21 cm. App.: p. 179-190. - Ind.: p. 191-207 ISBN: 9781118340516 (Kĩ thuật số; Phương tiện thông tin; Truyền thông; Đổi mới; ) DDC: 659.202854678 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107782. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxiv, 450, [42] p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. R1-R12. - Ind.: p. I1-I19 ISBN: 9780073378909 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137061. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- Updated 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxx, 516 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I20 ISBN: 9780073378909 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154813. RUSSELL, TRAVIS The IP multimedia subsystem (IMS): Session control and other network operations/ Travis Russell.- New York: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 224 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill communications) Bibliogr.: p. 201-210. - Ind.: p. 211-224 ISBN: 9780071488532 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về phân hệ đa truyền thông IMS. Các tiêu chuẩn và giao thức chuyển mạng có dây và không dây sang IMS. Các tính năng của IMS. Quản lý giao thức SIP, và an ninh mạng... (Giao thức mạng; Quản lí; Truyền thông đa phương tiện; ) DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194389. DUGOPOLSKI, MARK Elementary and intermediate algebra/ Mark Dugopolski.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxiv, 1040 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072538953(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Gồm những bài học trong chương trình đại số sơ cấp và trung cấp: dãy số thực; phương trình tuyến tính và phi tuyến tiín trong một biến số và hai biến số; Đa thức và số mũ, thừa số, căn số và số mũ hữu tỉ, phương trình bậc hai,.. (Đại số; ) [Giáo trình; ] DDC: 512.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194490. BELLO, IGNACIO Intermediate algebra: A real-world approach/ Ignacio Bello, Fran Hopf.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 828 p., [90] p.: phot., fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 9780072831061 Tóm tắt: Những kiến thức đại số cơ bản như số thực, phương trình tuyến và các bất đẳng thức, đồ thị và hàm số, đa thức, biểu thức hữu tỷ (Đại số; ) [Vai trò: Hopt, Fran; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274962. BELT, MARJAN VAN DEN Mediated modeling: A system dynamics approach to environmental consensus building/ Marjan van den Belt.- Washington,...: Island Press, 2004.- xv, 339 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 155963961X(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu về mô hình gián tiếp trong quản lí môi trường. Vai trò và qui trình của mô hình này trong việc quản lí môi trường. Một số phương pháp và mô hình quản lí đối với từng môi trường cụ thể như môi trường nước ở một số lưu vực sông của Mỹ, quản lí môi trường bờ biển (Mô hình; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948742. BERGSON, HENRI Ý thức luậnKhảo luận về các dữ kiện của ý thức = Essai sur les données immédiates de la conscience/ Henri Bergson ; Cao Văn Luận dịch ; Phạm Anh Tuấn hiệu chú.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 267tr.; 21cm.- (Tủ sách Triết học) ISBN: 9786045445969 Tóm tắt: Phân tích một số vấn đề của ý thức bao gồm: tính cường độ của các trạng thái ý thức, tính cách đa tạp của các trạng thái tâm thức, ý niệm về dòng tồn tục, ý chí tự do (Triết học; Ý thức; ) [Vai trò: Cao Văn Luận; Phạm Anh Tuấn; ] DDC: 126 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072845. SINGH, SHIV Social media marketing for dummies/ Shiv Singh, Stephanie Diamond.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xviii, 390 p.: fig., pic.; 24 cm. Ind.: p. 371-390 ISBN: 9781118065143 (Internet; Tiếp thị; ) {Tiếp thị trực tuyến; } |Tiếp thị trực tuyến; | [Vai trò: Diamond, Stephanie; ] DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194379. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 561 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072981237(alk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về truyền thông đại chúng. Sự hiểu biết về văn hoá truyền thông. Các ngành công nghiệp truyền thông đại chúng. Công nghiệp hỗ trợ truyền thông. Văn hoá truyền thông trong kỷ nguyên thông tin. (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273903. HUTCHISON, DONALD Elementary and intermediate algebra: : A unified approach/ Donald Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxv, 1045, 61, 16 p.: fig.; 27 cm. Ind. ISBN: 0072546719 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức và cách giải các bài tập về đại số bao gồm: Phương trình và bất phương trình, đô thị và phương trình tuyến tính, số mũ và đa thức, hàm số. Thừa số đa thức và biểu thức hữu tỉ. Giải phương trình bằng đồ thị. Căn số, mũ số, phương trình hàm số, hàm số mũ và hàm số lôgarit. (Bài tập; Đại số; ) [Vai trò: Bergman, Barry; Hoelzle, Louis F.; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272951. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XXXVI, 540p.: phot.; 28cm. Bibliogr. p.R1 - R10 . - Ind. ISBN: 0072998377(alk.paper) Tóm tắt: Nêu các khái niệm về phương tiện truyền thông, vai trò của văn hoá liên quan tới xã hội & truyền thông đại chúng, phạm vi & bản chất của phương tiện thông tin đại chúng, hiều biết về thông tin đại chúng & công nghiệp truyền thông & khán giả trong lĩnh vực truyền thông (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329232. HOÀNG VĂN ĐẶNG Lập trình Multimedia/ Hoàng Văn Đặng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 362tr; 19cm. Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản của Multinmedia. Các chức năng hoạt động của multinmedia trong môi trường Windows phát âm thanh, âm nhạc, hình ảnh, đồ hoạ, hoạt hình {Multinmedia; lập trình; phần mềm vi tính; tin học; } |Multinmedia; lập trình; phần mềm vi tính; tin học; | DDC: 006.76 /Price: 15000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
894272. MCKEE, JONATHAN Phá đảo thế giới ảo= The teen's guide to social media... & mobile devices : Bí kíp sống tuổi teen trong một thế giới không an toàn/ Jonathan McKee ; Minh Đạt dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2020.- 311tr.; 24cm. ISBN: 9786043023930 Tóm tắt: Tìm hiểu những lợi ích và tác hại của mạng xã hội, và đề ra cẩm nang hướng dẫn các bạn trẻ, cùng các bậc phụ huynh giữ an toàn trong môi trường nhiều thách thức này như thay đổi cách suy nghĩ và hành vi của mình khi tương tác với những người trên thế giới ảo (mạng xã hội) (Truyền thông; Xã hội; Ảnh hưởng; ) {Mạng xã hội; } |Mạng xã hội; | [Vai trò: Minh Đạt; ] DDC: 302.3 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086093. PEMBER, DON R. Mass media law/ Don R. Pember, Clay Calvert.- 17th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xviii, 685 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 661-684 ISBN: 9780073511979 (Luật truyền thông; ) [Vai trò: Calvert, Clay; ] DDC: 343.099 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1445030. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2012.- xx, 449 p: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073526157 (Truyền thông đại chúng; Văn hóa; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1123887. HOÀNG VÂN ANH Hướng dẫn học và thiết kế website bằng macromedia flash/ Hoàng Vân Anh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Tóm tắt: Thiết kế cơ bản: tổng quan về flash và ứng dụng trong thiết kế multimedia flash, hướng dẫn sử dụng công cụ trong flash, các bài thực hành thiết kế web trong flash. Thiết kế nâng cao: tổng quan về actionscript và ứng dụng trong thiết kế website, hướng dẫn viết các mã action cơ bản, giới thiệu bài thực hành thiết kế website trong flash (Phần mềm máy tính; Thiết kế; Trang Web; ) {Phần mềm Macromedia flash; } |Phần mềm Macromedia flash; | DDC: 006.7 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1455499. RODMAN, GEORGE R. Mass media in a changing world: history, industry, controversy/ George Rodman.- 1st ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xxviii, 593 p.: ill. (some col.); 28cm. The disk is at Multimedia Room (DSI 190) Includes bibliographical references and index ISBN: 0072957115 (Mass media; Thông tin đại chúng; ) [Vai trò: Byleen, Karl; Ziegler, Michael R.; ] DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477771. LÂM QUANG ĐÔNG English for students of law: Intermediate level/ Lâm Quang Đông.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2002.- 146tr: minh họa; 27cm. ĐTTS ghi: Vietnam national university, Ha Noi. College of social sciences and humanities. Department of foreign languages Thư mục: tr. 146 Tóm tắt: Tiếng Anh sơ cấp dành cho sinh viên luật nhằm giúp sinh viên luật thực hành kĩ năng đọc và cung cấp từ chuyên môn ngành luật giúp sinh viên có thể đọc được những thông tin cơ bản ngành luật (Giáo trình; Luật pháp; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) DDC: 420.071 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1035907. CRAVEN, MILES Pass the TOEIC test: Intermediate course/ Miles Craven.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014.- 436 p.: phot., tab.; 29 cm.- (Compass TOEIC. Test preparation) ISBN: 9786045814352 (TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 154000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |