1667802. KAUFMAN, MATTHEW S. First aid for the medicine clerkship/ Matthew S. Kaufman , Latha G. Stead , Arthur Rusovici.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill Medical, 2010.- 420p.; 28cm. ISBN: 9780071633826 Tóm tắt: An overhaul of topic organization with additions to some and reductions of others to emphasize the most relevant information. Update of information according to newer guidelines and data. The addition of minicases which provide classic exam scenarios |Health; Medical; Medicine clerkship; Sức khỏe; Y tế; Điều dưỡng viên; | [Vai trò: Arthur Rusovici; Latha G. Stead; ] DDC: 610 /Price: 420000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1107994. NADERI, SASSAN Intensive review for the emergency medicine qualifying examination/ Sassan Naderi, Richard Park.- New York: McGraw-Hill Medical, 2010.- ix, 502 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 491-502 ISBN: 0071502807 (Cấp cứu; Kiểm tra; Y học; ) [Vai trò: Park, Richard; ] DDC: 616.025 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164623. Veterinary herbal medicine/ Susan G. Wynn, Barbara J. Fougère, Cindy Engel... ; Ed.: Susan G. Wynn, Barbara J. Fougère.- Missouri: Mosby/Elsevier, 2007.- xii, 714 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 685-714 ISBN: 9780323029988 (Thuốc thú y; Thảo dược; ) [Vai trò: Engel, Cindy; Fougère, Barbara; Khan, Tonya E.; Lans, Cheryl; Wynn, Susan G.; ] DDC: 636.0895321 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179395. SHAH, BINITA R. Atlas of pediatric emergency medicine/ Binita R. Shah, Michael Lucchesi.- New York...: McGraw-Hill, Medical Publishing Division, 2006.- xxii, 882 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 865-882 ISBN: 9780071387132 (Cấp cứu; Nhi khoa; Vết thương; ) [Vai trò: Lucchesi, Michael; ] DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1456698. Emergency medicine Q & A/ Joseph R. Lex....- New York: McGraw-Hill, 2006.- 317p; 28cm. ISBN: 0071464271 (Dược phẩm; Emergency; Medicine; Q & A; Y học; ) {Hỏi đáp; } |Hỏi đáp; | [Vai trò: Lex, Joseph R.; ] DDC: 615 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1194859. Emergency medicine quick glance/ Ed.: Christopher R. H. Newton, Rahul K. Khare.- New York,...: McGraw-Hill. Medical Pub., 2006.- xxxii, 748 p.; 21 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0071448187 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết nghiên cứu về phương pháp cấp cứu đối với các loại bệnh thuộc các hệ, bộ phận và lứa tuổi cụ thể như: cấp cứu tim mạch, hô hấp, hồi sức, dạ dày - ruột, sản khoa, nhi khoa, cấp cứu chấn thương, ngộ độc... (Cấp cứu; Y học; ) [Vai trò: Khare, Rahul K.; Newton, Christopher R. H.; ] DDC: 616.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298195. STEINBOCK, BONNIE Ethical issues in modern medicine/ Bonnie Steinbock, John D. Arras, Alex John London..- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2003.- xxv, 830 p.; 23 cm. Page 4 of cover: "part of 0072833491." Bibliogr. in the book ISBN: 0767420160(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về những lập luận, tranh luận về đạo đức trong ngành y. Phân tích nền tảng của mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Những qui định, luật pháp xã hội và các chính sách y tế. Những quyết định về cái chết hay kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân. Vấn đề đạo đức trong sinh sản và nạo phá thai (Y học; Đạo đức; ) [Vai trò: Arras, John.; London, Alex John.; ] DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311343. BROCHERT, ADAM Internal medicine/ Adam Brochert.- Philadelphia: Hanley and Belfus, 2002.- v, 102 p.: phot.; 23 cm.- (Platinum vignettes. Ultra-high-yield clinical case scenarios for USMLE step 2) Ind. ISBN: 1560535318 Tóm tắt: Giới thiệu 50 trường hợp mắc bệnh khác nhau trong cơ thể người với những triệu chứng bệnh, lịch sử phát triển bệnh, diễn tiến của bệnh, phương pháp đièu trị.. và các thử nghiệm trên máy của từng bệnh cụ thể: hội chứng phát phì, chứng tăng huyết áp, ngủ mơ, bệnh gút, chứng loãng sương,.. (Bệnh tật; Nội khoa; Y học; Điều trị; ) DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311289. O'YOUNG, BRYAN J. Physical medicine and rehabilitation secrets/ Bryan J. O'Young, Mark A. Young, Steven A. Stiens.- 2nd ed.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- xxx, 626 p.: fig.; 23 cm.- (The secrets series) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 1560534370 Tóm tắt: Gồm những câu hỏi đáp về vật lí trị liệu phục hồi chức năng. Chăm sóc bệnh nhân tàn tật. Đánh giá sự phục hồi chức năng. Những yếu tố cơ bản của chẩn đoán điện. Phục hồi các bộ phận của cơ thể. Phục hồi chấn thương, bệnh kinh niên. Phục hồi chức năng trong thể thao, nghệ thuật và trong công nghiệp. Phục hồi chức năng trong nhi khoa... (Liệu pháp vật lí; Phục hồi chức năng; Y học; Điều trị; ) [Vai trò: Stiens, Steven A.; Young, Mark A.; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311321. EDWARDS, FRANK J. The M&M files: Morbidity and mortality rounds in emergency medicine/ Frank J. Edwards.- Philadelphia: Hanley and Belfus, 2002.- xiii, 238 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 1560535407 Tóm tắt: Phân tích 91 trường hợp mắc bệnh khác nhau được đưa vào phòng cấp cứu và những xử lý bệnh của bác sỹ cùng những phân tích và kinh nghiệm xử lý rút ra sau mỗi tình huống: một số triệu chứng về bệnh phổi, về tim mạch, bị thương ở đầu,.. (Bệnh tật; Chẩn đoán; Triệu chứng; Y học; Điều trị; ) DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323538. JEKEL, JAMES F. Epidemiology, biostatistics, and preventive medicine/ James F. Jekel, David L. Katz, Joann G. Elmore.- 2nd ed.- Philadelphia: Saunders, 2001.- ix, 417 p.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0721690793 Tóm tắt: Những kiến thức lý thuyết, các khái niệm cơ bản và các bài tập, câu hỏi, lời giải dành cho sinh viên về nhiều chủ đề khác nhau trong lĩnh vực dịch tễ học, thống kê sinh học, y học dự phòng và y tế công cộng (Dịch tễ học; Thống kê; Y tế công cộng; ) [Vai trò: Elmore, Joann G.; Katz, David L.; ] DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026510. Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine. Vol.1/ Thomas A. Gaziano, Dorairaj Prabhakaran, J. Michael Gaziano... ; Ed.: Douglas L. Mann....- 10th ed..- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxvii, 1028 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. I1-I60 ISBN: 9996096335 (Bệnh tim mạch; ) [Vai trò: Gaziano, J. Michael; Gaziano, Thomas A.; Libby, Peter; Mann, Douglas L.; Prabhakaran, Dorairaj; Taylor, Anne L.; Wright, Jackson T.; Zipes, Douglas P.; ] DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026507. Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine. Vol.2/ John M. Canty, Dirk J. Duncker, Marc S. Sabatine... ; Ed.: Douglas L. Mann....- 10th ed..- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxvii, p. 1029-1943: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. I1-I60 ISBN: 9996096394 (Bệnh tim mạch; ) [Vai trò: Cannon, Christopher P.; Canty, John M.; Duncker, Dirk J.; Libby, Peter; Mann, Douglas L.; Sabatine, Marc S.; Scirica, Benjamin M.; Zipes, Douglas P.; ] DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042334. Roberts and Hedges' clinical procedures in emergency medicine/ Diane L. Gorgas, Jillian L. McGrath, Joshua Nagler... ; Ed.: James R. Robert (ed. in chief)....- 6th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxx, 1527 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 1477-1488. - Ind.: p. 1489-1527 ISBN: 9781455706068 (Cấp cứu; Thủ thuật; Y tế; ) [Vai trò: Custalow, Catherine B.; Gorgas, Diane L.; Krauss, Baruch; McGrath, Jillian L.; Nagler, Joshua; Reardon, Robert F.; Roberts, James R.; Thomsen, Todd W.; ] DDC: 616.025 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1096763. TRẦN VĂN KỲ Từ điển y học cổ truyền Hán - Việt - Anh= Sino - Vietnamese - English dictionary of traditional medicine/ Trần Văn Kỳ.- H.: Y học, 2011.- 745tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 721-745 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 3500 thuật ngữ và từ về các lý luận cơ bản, nội, ngoại, phụ, sản, nhi, ngoài da, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng... mà các từ và thuật ngữ đều sử dụng âm Hán, giải thích bằng tiếng Việt và Anh, kèm theo bảng phụ lục đối chiếu tên thuốc cổ truyền theo tiếng Việt - La Tinh - Hoa (Tiếng Anh; Tiếng Hán; Tiếng Việt; Y học cổ truyền; ) DDC: 610.3 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393947. TURK, J.L. Miễn dịch học lâm sàng: Immunology in clinical medicine/ J.L. Turk ; Người dịch: Đặng Đức Trạch.- H.: Y học, 1975.- 323tr; 19cm. TM Tr. 313-319 Tóm tắt: Bản chất của sự đáp ứng miễn dịch; Các phản ứng ở tổ chức do các kháng thể dịch thể gây nên; Các quá trình miễn dịch trong bệnh truyền nhiễm; Khái niệm về tự miễn, liên quan giữa tự miễn và bệnh; Quá trình tự miễn trong các bệnh: thận, da, hô hấp, gan, đường ruột {Y học; bệnh truyền nhiễm; kháng nguyên; kháng thể; miễn dịch học; miễn dịch lâm sàng; } |Y học; bệnh truyền nhiễm; kháng nguyên; kháng thể; miễn dịch học; miễn dịch lâm sàng; | [Vai trò: Đặng Đức Trạch; ] /Price: 1đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638648. Nanotechnology in biology and medicine: Methods, devices, and applications/ Tuan Vo-Dinh (Edited by).- Boca Raton: Taylor & Francis, 2017.- v.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781439893784 Tóm tắt: This text is a substantial revision of a major reference work in nanotechnology that details many of the latest developments relating to nanotechnology in biology and medicine. Every chapter has been updated with new material that is being added in the field of molecular medicine. There are revisions within each chapter. The same world-class contributors are involved in the new edition, as well as a number of many new contributors. (Biomedical Engineering; Nanotechnology; Công nghệ nano; Kỹ thuật y sinh; ) |Kỹ thuật y sinh; Methods; Phương pháp; | [Vai trò: Vo-Dinh, Tuan; ] DDC: 610.28 /Price: 4652000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643751. HESTERMEYER, HOLGER Quyền con người và WTONhìn từ mối tương quan giữa bằng sáng chế và quyền tiếp cận thuốc = Human rights and the WTO : the case of patents and access to medicines/ Holger Hestermeyer ; Trần Thị Thùy Dương (dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2014.- 390 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nghiên cứu này nói về xung đột giữa các nghĩa vụ pháp lý về bảo vệ sáng chế quy định tại Hiệp định về khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPS) và việc được chữa trị bằng thuốc, một mối xung đột có cốt lỗi là xung đột giữa luật của Tổ chức thương mại thế giới (WTO) và luật về quyền con người. Với mục đích trên, công trình này lấp đầy khoảng cách giữa một bên là những nghiên cứu khổng lồ về luật quốc tế về sáng chế và dược phẩm và bên kia là những nghiên cứu hiếm hoi hơn nhiều về quyền con người trong việc chữa trị bằng thuốc. (Human rights; Nhân quyền; ) |Quyền con người; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Trần, Thị Thùy Dương; ] DDC: 346.0486 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643488. Computational studies of new materials II: from ultrafast processes and nanostructures to optoelectronics, energy storage and nanomedicine/ editors, Thomas F. George ... [et al.].- Hackensack, NJ :: World Scientific, 2011.- xxiv, 515 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9789814287180 Tóm tắt: Computational Studies of New Materials was published by World Scientific in 1999 and edited by Daniel Jelski and Thomas F George. Much has happened during the past decade. Advances have been made on the same materials discussed in the 1999 book, including fullerenes, polymers and nonlinear optical processes in materials, which are presented in this 2010 book. In addition, different materials and topics are comprehensively covered, including nanomedicine, hydrogen storage materials, ultrafast laser processes, magnetization and light-emitting diodes. (Nanostructured materials; Vật liệu cấu trúc nano; ) |Công nghệ nano; | [Vai trò: George, Thomas F.; ] DDC: 620.11 /Price: 4400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671619. SPILSBURY, LOUISE Medicine then and now/ Louise & Richard Spilsbury.- Oxford: Oxford University Press, 2010.- 56 p.: ill.; 22 cm.- (Oxford Read and Discover 5) ISBN: 9780194645065 Tóm tắt: These motivating non-fiction readers are rich in content and beautifully illustrated. Fascinating information in carefully graded language appeals to a broad range of students and supports English across the curriculum, making the series perfect for CLIL (Content and Language Integrated Learning). (English language; Medicine; Thuốc; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Reading comprehension; Juvenile literature.; Văn học thiếu niên; Đọc hiểu; | DDC: 428.64 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |