Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 24 tài liệu với từ khoá Microelectronics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709367. Microelectronics and the engineering industry: the need for skills/ edited by N. Swords-Isherwood and P. Senker..- London :: F. Pinter (Publishers) ;, 1980.- viii, 186 p.; 23cm.
(engineering; microelectronics; occupational training; ) |Kỹ nghệ điện tử; great britain.; great britain.; great britain.; | [Vai trò: N. Swords-Isherwood; P. Senker.; ]
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664030. BARRON, IANN
    The future with microelectronics: Forecasting the effects of information technology/ Iann Barron, Ray Curnow.- New York: Frances Pinter, 1979.- 243 p.; 22 cm.
    ISBN: 0893970557
(Microcomputers; Microelectronics; ) |Vi mạch điện tử; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707690. RODDY, D.
    Introduction to microelectronics/ D. Roddy.- New York: Pergamon Press, 1978.- 216 p.; 21 cm.
    ISBN: 00800226884
(Microelectronics; ) |Vi mạch điện tử; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1075583. MALOBERTI, FRANCO
    Understanding microelectronics: A top-down approach/ Franco Maloberti.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxii, 670 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 661-670
    ISBN: 9780470745557
(Điện tử học; )
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.