1668439. TRỊNH, THANH TOẢN Hướng dẫn học nhanh và dễ dàng Microsoft Windows Vista: Toàn tập (Phiên bản mới nhất).- Phiên bản mới nhất.- Thành phố Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2007.- 526 tr.: Minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Windows Vista đưa ra các chương trình mới nhất và cập nhật các tính năng để giúp nhân cách hóa môi trường làm việc, in ấn, quét chụp gửi fax, xử lý ảnh kỹ kỹ thuật số, xử lý các hiệu ứng âm thanh và nhạc với windows media player, xử lý phim ảnh với windowws movie maker, nối mạng internet nhanh chóng và dễ dàng, thực thi hiệu quả các biện pháp an toàn về mạng. (Microsoft Windows ( Computer file ); Operating systems ( Computers ); ) |Hệ điều hành Windows Vista; Phần mềm ứng dụng Windows; | [Vai trò: Tạ, Quang Huy; ] DDC: 005.446 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719900. HART-DAVIS, GUY Mastering microsoft windows vista home: Premium and basic/ Guy Hart-Davis.- Indianapolis: Wiley Pub., 2007.- xxxv, 1042 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0470046147 Tóm tắt: Configure, run, and troubleshoot Windows Vista Home Premium or Windows Vista Home Basic with the detailed coverage you’ll find in this comprehensive guide. With a task-based approach and clear instructions, this book helps you become an advanced user of Windows Vista—even if you’re just starting out. From administering your computer and surfing the Web securely to advanced maneuvers such as creating your own movies and burning DVDs, you’ll find what you need to master the powerful features of Windows Vista. (Operating systems (Computers); Hệ điều hành ( máy tính ); ) [Vai trò: Hệ điều hành; ] DDC: 005.446 /Price: 29.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611975. ECKERT, JASON Microsoft windows vista guide/ Jason Eckert.- Boston, MA.: Thomson Learning, 2007.- V, 58 p.: ill.; 24 cm.. ISBN: 1418837571 (Hệ điều hành (máy tính); Microsoft Windows (File máy tính); Vista; ) DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717259. NGUYỄN, TIẾN Giáo trình phổ cập tin học văn phòng Microsoft Windows XP, Microsoft Word 2003 ,Microsoft Excel 2003: Ấn bản dành cho mọi người/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 303 tr.; 27 cm. (Excel ( computer programs ); Office practice; Windows ( computer programs ); Word ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng; Tin học văn phòng; Automation; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Hoài; ] DDC: 005.3 /Price: 86000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717282. NGUYỄN, TIẾN Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows XP home và Professional bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 603 tr.; 27 cm. (Windows xp ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows XP; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Hoài; ] DDC: 005.43769 /Price: 149000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716948. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ Microsoft Windows XP Professional. T.1/ Phạm Hoàng Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2005.- 591 tr.; 24 cm. (Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; | DDC: 005.43769 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663452. CARSWELL, RON MCDST guide to supporting users and troubleshooting desktop applications on a microsoft windows XP operating system: Exam #70-272/ Ron Carswell.- Australia: Thomson, 2005.- 642 p.; 25 cm. ISBN: 0619216026 Tóm tắt: Students will master the objectives for the new Microsoft Desktop Support Technician exam # 70-272 using a hands-on approach created specifically for them. (Electronic data processing personnel; Microsoft software; ) |Phần mềm Microsoft; Phần mềm ứng dụng; Certification; Examinations; Study guides; | DDC: 005.3 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720850. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Microsoft Windows XP/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: LĐXH, 2005.- p.; cm. /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716946. PHẠM, HOÀNG DŨNG Nắm vững Microsoft Windows XP Professional. T.2/ Phạm Hoàng Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2005.- 580 tr.; 24 cm. (Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; | DDC: 005.43769 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697684. DAVIES, JOSEPH Deploying virtual private networks with Microsoft Windows Server 2003/ Joseph Davies, Elliot Lewis.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2004.- xxi, 453 p.: ill.; 24 cm. Includes index ISBN: 0735615764 Tóm tắt: The authors thoroughly detail VPN components, capabilities, and security considerations for remote access and site-to-site connections. From planning and design to deploying and troubleshooting your solution, you get expert technical guidance through all key decision points and procedures. This guide also features an end-to-end deployment example and best practices information, with additional resources on CD (Extranets ( computer networks); ) |Mạng máy tính; | [Vai trò: Lewis, Elliot; ] DDC: 004.6 /Price: 935000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695922. NGUYỄN THU THIÊN Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows XP.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 353tr.; 21cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715022. DINICOLO, DAN MCSE guide to managing a microsoft windows server 2003 environment/ Dan DiNicolo.- Australia: Thomson Course Technology, 2004.- 839 p.; 27 cm. ISBN: 0619120355 Tóm tắt: This hands-on guidebook is designed to prepare students for the MCSE certification exam and for the challenges they will face as Microsoft networking professionals. Projects and exercises reinforce skills as they are learned and extensive test preparation resources help students get ready for exam day. Includes 180-day Trial Version of Microsoft Windows Server 2003. Maps completely to the objectives for MCSE Exam #70-290. Updated to include the CoursePrep ExamGuide workbook containing key information and review questions for every exam objective. Reinforces skills as they are learned with extensive Review Questions, hands-on Activities, and Case Projects in each chapter. Includes free CertBlaster and CoursePrep test preparation software on CD-ROM to help students practice for exam day. (Electronic data processing personnel; Microsoft software; Microsoft windows (computer file); Microsoft windows server; ) |Phần mềm ứng dụng windows; Certification; Examinations; Study guides; | DDC: 005.4 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712842. BYRON WRIGHT MCSE guide to planning a microsoft windows server 2003 network/ Byron Wright.- Australia: Thomson, 2004.- 862 p.; 25 cm. Kèm 1 CD ISBN: 0619120258 (Computer networks; Windows (computer programs); ) |Phần mềm quản trị mạng Windows; Computer programs; | DDC: 005.43769 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707786. SPEALMAN, JILL MCSE, exam 70-294: planning, implementing, and maintaining a Microsoft Windows Server 2003 Active Directory infrastucture : self-paced training kit/ Jill Spealman, Kurt Hudson, Melissa Craft..- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2004.- 1 v. (various pagings): ill.; 24 cm.. Includes index ISBN: 0735614385 Tóm tắt: This volume is the official Microsoft study guide for MCP Exam 70-217: Implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure. The modular system of lessons and exercises carries readers through all the requirements for planning, configuring, installing, administering, managing, troubleshooting, monitoring, and optimizing (Electronic data processing personnel; Microft software; Directory services ( computer network technology ); ) |Phần mềm ứng dụng; Certification; Examinations; Study guides; Examinations; Study guides; | [Vai trò: Craft, Melissa; Hudson, Kurt; ] DDC: 005.713769 /Price: 898000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739845. PHẠM, THẾ BẢO Microsoft Windows 2000s: Cài đặt và quản trị/ Phạm Thế Bảo (chủ biên), Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (hiệu đính).- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004.- 158 tr.: minh họa; 29 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu hệ điều hành Windows, cài đặt Windows 2000 server. Cài đặt Windows 2000 propessional và thiết lập mạng ngang hàng. Cài đặt và quản trị Windows 2000 Domain controller... (Windows (computer programs); Windows (chương trình máy tính); ) |Hệ điều hành; | [Vai trò: Phương Lan; Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697820. ĐINH PHAN CHÍ TÂM Thủ thuật Microsoft Window XP/ Đinh Phan Chí Tâm.- Hà Nội: GTVT, 2004.- 231tr.; 27cm. (graphical user interfaces ( computer systems ); windows xp ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711954. ĐINH, PHAN CHÍ TÂM Thủ thuật Microsoft Windows XP: Professional/ Đinh Phan Chí Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2004.- 231tr.; 27 cm. Tóm tắt: Quyển sách này giới thiệu các thủ thuật từ đơn giản đến phức tạp, với các thao tác rất chi tiết giúp bạn có những cách nhìn tổng quan, dễ dàng làm chủ Windows XP, biến nó trở thành người bạn thân thiện mang dáng dấp của riêng mình. Bạn có thể tối ưu hóa hoạt động của XP, loại bỏ các thành phần không cần thiết, chỉnh sửa một số lỗi thường gặp và thực hiện kết nối mạng, chia sẻ tài nguyên một cách an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng Windows XP, các thủ thuật về cách sao lưu và phục hồi sẽ giúp bạn khôi phục lại hệ thống một cách nhanh chóng khi gặp sự cố. (Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng windows; | DDC: 005.43769 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657990. ĐINH, PHAN CHÍ TÂM Thủ thuật Microsoft WindowsXP/ Đinh Phan Chí Tâm.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004.- 231 tr.; 27 cm. (Graphical user interfaces ( computer systems ); Windows xp ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; | DDC: 005.43769 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655980. NGUYỄN TIẾN Giáo trình lý thuyết và thực hành kỹ thuật nối mạng Microsoft Windows 2000 Server/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường và Nguyễn Hữu Bình.- H.: Thống Kê, 2003.- 594 (windows ( computer programs ); system administration; operating system; network computing; ) |Mạng máy tính; Hệ quản trị mạng; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693800. PHẠM, HOÀNG DŨNG Giáo trình ứng dụng tin học: Làm chủ Microsoft Windows 2000 server. T.1/ Phạm Hoàng Dũng và Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 770 tr.; 19 cm. (Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Windows; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |