Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 62 tài liệu với từ khoá Microsoft Windows 2000

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611244. JOHNSON, DAVID
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam 70-210: installing, configuring, and administering Microsoft Windows 2000 professional/ David Johnson.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 160 p.; 24 Cm..
    ISBN: 9780619034986
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611720. CARSWELL, RON
    Microsoft windows 2000 networking lab manual/ Ron Carswell.- Boston, MA.: Thomson Learning, 2002.- 352 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 0619015047
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) |Phòng thí nghiệm; Sách hướng dẫn; |
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651538. Tài liệu luyện thi MCSE: Microsoft windows 2000 network infrastructure/ VN-Guide (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 385 tr.: minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu giới thiệu về việc lập cấu hình các thành phần Active directory. Cài đặt, lập cấu hình và xử lý sự cố dịch vụ DNS. Tối ưu hiệu suất thi hành, quản lý chế độ bảo mật, vận dụng tính năng quản lý cấu hình thay đổi.
(Operating systems (Computers); Hệ điều hành (Máy tính); ) |Hệ điều hành; Software; Phần mềm; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739858. Tài liệu luyện thi MCSE Microsoft Windows 2000: Directory Services Infrastructure/ VN-Guide (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 385 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu cách cài đặt, lập cấu hình và xử lý sự cố Active Directory services. Cài đặt, lập cấu hình, quản lý, giám sát và xử lý sự cố DNS for Active Directory...
(Windows (Computer programs); Hệ điều hành Windows (chương trình máy tính); ) |Hệ điều hành Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 39000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658471. TRẦN, VĂN TƯ
    Hướng dẫn học, ôn tập và thi Microsoft Windows 2000 professional:Study guide (Exam 70-210)/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn.- Hà Nội: Thống Kê, 2001.- 629 tr.: Minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 12 chương trình bày rõ ràng, hợp logic rất dễ hiểu, hướng dẫn cấu hình, thực hiện, quản lý các sự cố... về mạng máy tính, máy tính xách tay,...
(Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ thống lập trình Windows 2000; Windows 2000; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Tuấn; ]
DDC: 005.43769 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613142. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server: vận hành và khai thác Widows 2000. T.2/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Giáo dục, 2001.- 676tr.: minh họa; 24cm..
(Microsoft Windows 2000; ) |Tin học; phần mềm ứng dụng; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.4 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706017. HOÀNG ĐỨC HẢI
    Làm chủ Microsoft Windows 2000 server; T2: Vận hành và khai thác Windows 2000/ Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001; 676tr..
(network computing; operating system; system administration; windows ( computer programs ); ) |01.07; Hệ quản trị Windows; Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Wondows; | [Vai trò: Phạm Hoàng Dũng; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611585. PALMER, MICHAEL J.
    MCSE guide to designing a Microsoft Windows 2000 directory service/ Michael J. Palmer.- Boston, MA: Course Technology,, 2001.- xvii,633 p.: ill.; 24 cm.- (Networking)
    ISBN: 0619016892
(Dịch vụ thư mục (Kỹ thuật mạng máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611290. BUSCHÉ, DONALD
    Microsoft Windows 2000 Professional: comprehensive course/ Donald Busché, Marly Bergerud.- [Boston, MA]: Thomson Learning/Course Technology, 2001.- xv, [616] tr. ở các nhóm khác : ill.; 28 cm..- (South-Western)
    ISBN: 0538724013
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) [Vai trò: Bergerud, Marly; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611289. BUSCHÉ, DONALD
    Microsoft Windows 2000 Professional: beginning course/ Donald Busché, Marly Bergerud.- [Boston, MA]: Thomson Learning/Course Technology, 2001.- xv, [392] tr. ở các nhóm khác : ill.; 28 cm..
    ISBN: 0538724188
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) [Vai trò: Bergerud, Marly; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611770. PHILLIPS, HARRY L.
    New perspectives on Microsoft Windows 2000 professional for power users/ Harry L.Phillips.- Cam., MA: Course Technology, 2001.- xiii, 902, 17 p.: ill.; 28 cm,.- (New perspectives ser.)
    ISBN: 0619019352
(Hệ điều hành (máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714461. Tài liệu luyện thi MCSE: Microsoft windows 2000 server/ Tổng hợp và biên dịch VN - Guide.- Hà Nội: Thống Kê, 2001.- 484 tr.; 20 cm.
    Tóm tắt: Gồm các câu hỏi và đáp án về các kỹ năng và kiến thức tin học trong chương trình Exam 70-215: cài đặt Windows 2000 server, kiểm soát hoạt động truy cập tài nguyên, lập cấu hình thiết bị và trình điều khiển, tối ưu hiệu suất hệ thống v.v..
(Network computing; Operating system; System administration; Windows ( computer programs ); ) |Phần mền ứng dụng windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709308. TÀI LIỆU LUYỆN THI MCSE: MICROSOFT WINDOWS 2000 FROFESSIONAL
    Tài liệu luyện thi MCSE: Microsoft windows 2000 frofessional/ Tài liệu luyện thi MCSE: Microsoft windows 2000 frofessional, VN-Guide: Thống kê, 2001
[Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651577. THIẾT BỊ NGOẠI VI VÀ TRÌNH ỨNG DỤNG ĐIỀU KHIỂN TRONG MICROSOFT WINDOWS 2000 FROFESSIONAL
    Thiết bị ngoại vi và trình ứng dụng điều khiển trong Microsoft windows 2000 frofessional/ Thiết bị ngoại vi và trình ứng dụng điều khiển trong Microsoft windows 2000 frofessional, VN-Guide: Thống kê, 2001
[Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708765. THIẾT BỊ NGOẠI VI VÀ TRÌNH ỨNG DỤNG ĐIỀU KHIỂN TRONG MICROSOFT WINDOWS 2000 PROFESSIONAL
    Thiết bị ngoại vi và trình ứng dụng điều khiển trong Microsoft Windows 2000 professional: Bộ công cụ cho người quản trị mạng/ Thiết bị ngoại vi và trình ứng dụng điều khiển trong Microsoft Windows 2000 professional, VN-Guide.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2001; 459tr.
(microsoft windows ( computer programs ); operating systems ( computers ); ) |Lập trình Windows; | [Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689779. KẾT NỐI MẠNG MICROSOFT WINDOWS 2000 PROFESSIONAL
    Kết nối mạng Microsoft Windows 2000 professional/ Kết nối mạng Microsoft Windows 2000 professional; Dịch giả: VN-guide.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 574tr..
(internet ( computer network ); network computing; operating system; system administration; windows ( computer programs ); ) |Hệ thống lập trình Windows 2000; Hệ điều hành mạng máy tính; | [Vai trò: VN-guide; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705971. HOÀNG ĐỨC HẢI
    Làm chủ Microsoft Windows 2000 server; T1/ Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 770tr..
(network computing; operating system; system administration; windows ( computer programs ); ) |01.07; Hệ quản trị Windows; Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Wondows; | [Vai trò: Phạm Hoàng Dũng; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652955. NGUYỄN, TIẾN
    Microsoft windows 2000: Thực hành và ứng dụng: Hướng dẫn chi tiết cho người mới học và Các giải đáp cao cấp cho người dùng thành thạo/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hưởng.- Hà Nội: Giáo dục, 2000.- 1009 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung giới thiệu Windows 2000 professional và những nét mới, tuỳ biến lệnh đơn Start, tuỳ biến màn hình nền, quản lý dữ liệu, quản lý các chương trình, chia sẽ thông tin và truyền thông...
(Programming languages ( electronic computers ); Windows ( computer programs ); ) |Windows 2000; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Hoài; Đặng Xuân Hưởng; ]
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702689. Microsoft Windows 2000 profesional có gì mới/ VN-Guide dịch.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 2000; 601tr..
(programming languages ( electronic computers ); windows ( computer programs ); ) |Ngôn ngữ lập trình; Windows 2000; | [Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611633. JOHNSON, STEVEN M.
    Microsoft Windows 2000 Professional/ Steven M. Johnson, Neil J. Salkind.- Illustrated basic ed.- Cam., MA: Course Technology, 2000.- xvi, [184] p. ở các nhóm khác : ill.; 28 cm..- (Course learning system)
    ISBN: 0619017589
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) [Vai trò: Salkind, Neil J.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.