Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 191 tài liệu với từ khoá Microsoft windows

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611975. ECKERT, JASON
    Microsoft windows vista guide/ Jason Eckert.- Boston, MA.: Thomson Learning, 2007.- V, 58 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 1418837571
(Hệ điều hành (máy tính); Microsoft Windows (File máy tính); Vista; )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717259. NGUYỄN, TIẾN
    Giáo trình phổ cập tin học văn phòng Microsoft Windows XP, Microsoft Word 2003 ,Microsoft Excel 2003: Ấn bản dành cho mọi người/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 303 tr.; 27 cm.
(Excel ( computer programs ); Office practice; Windows ( computer programs ); Word ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng; Tin học văn phòng; Automation; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Hoài; ]
DDC: 005.3 /Price: 86000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717282. NGUYỄN, TIẾN
    Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows XP home và Professional bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 603 tr.; 27 cm.
(Windows xp ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows XP; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Hoài; ]
DDC: 005.43769 /Price: 149000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716948. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ Microsoft Windows XP Professional. T.1/ Phạm Hoàng Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2005.- 591 tr.; 24 cm.
(Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663452. CARSWELL, RON
    MCDST guide to supporting users and troubleshooting desktop applications on a microsoft windows XP operating system: Exam #70-272/ Ron Carswell.- Australia: Thomson, 2005.- 642 p.; 25 cm.
    ISBN: 0619216026
    Tóm tắt: Students will master the objectives for the new Microsoft Desktop Support Technician exam # 70-272 using a hands-on approach created specifically for them.
(Electronic data processing personnel; Microsoft software; ) |Phần mềm Microsoft; Phần mềm ứng dụng; Certification; Examinations; Study guides; |
DDC: 005.3 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720850. NGUYỄN ĐÌNH TÊ
    Microsoft Windows XP/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: LĐXH, 2005.- p.; cm.

/Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716946. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Nắm vững Microsoft Windows XP Professional. T.2/ Phạm Hoàng Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2005.- 580 tr.; 24 cm.
(Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697684. DAVIES, JOSEPH
    Deploying virtual private networks with Microsoft Windows Server 2003/ Joseph Davies, Elliot Lewis.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2004.- xxi, 453 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0735615764
    Tóm tắt: The authors thoroughly detail VPN components, capabilities, and security considerations for remote access and site-to-site connections. From planning and design to deploying and troubleshooting your solution, you get expert technical guidance through all key decision points and procedures. This guide also features an end-to-end deployment example and best practices information, with additional resources on CD
(Extranets ( computer networks); ) |Mạng máy tính; | [Vai trò: Lewis, Elliot; ]
DDC: 004.6 /Price: 935000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695922. NGUYỄN THU THIÊN
    Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows XP.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 353tr.; 21cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715022. DINICOLO, DAN
    MCSE guide to managing a microsoft windows server 2003 environment/ Dan DiNicolo.- Australia: Thomson Course Technology, 2004.- 839 p.; 27 cm.
    ISBN: 0619120355
    Tóm tắt: This hands-on guidebook is designed to prepare students for the MCSE certification exam and for the challenges they will face as Microsoft networking professionals. Projects and exercises reinforce skills as they are learned and extensive test preparation resources help students get ready for exam day. Includes 180-day Trial Version of Microsoft Windows Server 2003. Maps completely to the objectives for MCSE Exam #70-290. Updated to include the CoursePrep ExamGuide workbook containing key information and review questions for every exam objective. Reinforces skills as they are learned with extensive Review Questions, hands-on Activities, and Case Projects in each chapter. Includes free CertBlaster and CoursePrep test preparation software on CD-ROM to help students practice for exam day.
(Electronic data processing personnel; Microsoft software; Microsoft windows (computer file); Microsoft windows server; ) |Phần mềm ứng dụng windows; Certification; Examinations; Study guides; |
DDC: 005.4 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712842. BYRON WRIGHT
    MCSE guide to planning a microsoft windows server 2003 network/ Byron Wright.- Australia: Thomson, 2004.- 862 p.; 25 cm.
    Kèm 1 CD
    ISBN: 0619120258
(Computer networks; Windows (computer programs); ) |Phần mềm quản trị mạng Windows; Computer programs; |
DDC: 005.43769 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707786. SPEALMAN, JILL
    MCSE, exam 70-294: planning, implementing, and maintaining a Microsoft Windows Server 2003 Active Directory infrastucture : self-paced training kit/ Jill Spealman, Kurt Hudson, Melissa Craft..- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2004.- 1 v. (various pagings): ill.; 24 cm..
    Includes index
    ISBN: 0735614385
    Tóm tắt: This volume is the official Microsoft study guide for MCP Exam 70-217: Implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure. The modular system of lessons and exercises carries readers through all the requirements for planning, configuring, installing, administering, managing, troubleshooting, monitoring, and optimizing
(Electronic data processing personnel; Microft software; Directory services ( computer network technology ); ) |Phần mềm ứng dụng; Certification; Examinations; Study guides; Examinations; Study guides; | [Vai trò: Craft, Melissa; Hudson, Kurt; ]
DDC: 005.713769 /Price: 898000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739845. PHẠM, THẾ BẢO
    Microsoft Windows 2000s: Cài đặt và quản trị/ Phạm Thế Bảo (chủ biên), Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (hiệu đính).- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004.- 158 tr.: minh họa; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung giới thiệu hệ điều hành Windows, cài đặt Windows 2000 server. Cài đặt Windows 2000 propessional và thiết lập mạng ngang hàng. Cài đặt và quản trị Windows 2000 Domain controller...
(Windows (computer programs); Windows (chương trình máy tính); ) |Hệ điều hành; | [Vai trò: Phương Lan; Hoàng Đức Hải; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711954. ĐINH, PHAN CHÍ TÂM
    Thủ thuật Microsoft Windows XP: Professional/ Đinh Phan Chí Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2004.- 231tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Quyển sách này giới thiệu các thủ thuật từ đơn giản đến phức tạp, với các thao tác rất chi tiết giúp bạn có những cách nhìn tổng quan, dễ dàng làm chủ Windows XP, biến nó trở thành người bạn thân thiện mang dáng dấp của riêng mình. Bạn có thể tối ưu hóa hoạt động của XP, loại bỏ các thành phần không cần thiết, chỉnh sửa một số lỗi thường gặp và thực hiện kết nối mạng, chia sẻ tài nguyên một cách an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng Windows XP, các thủ thuật về cách sao lưu và phục hồi sẽ giúp bạn khôi phục lại hệ thống một cách nhanh chóng khi gặp sự cố.
(Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657990. ĐINH, PHAN CHÍ TÂM
    Thủ thuật Microsoft WindowsXP/ Đinh Phan Chí Tâm.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004.- 231 tr.; 27 cm.
(Graphical user interfaces ( computer systems ); Windows xp ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655980. NGUYỄN TIẾN
    Giáo trình lý thuyết và thực hành kỹ thuật nối mạng Microsoft Windows 2000 Server/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường và Nguyễn Hữu Bình.- H.: Thống Kê, 2003.- 594
(windows ( computer programs ); system administration; operating system; network computing; ) |Mạng máy tính; Hệ quản trị mạng; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693800. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Giáo trình ứng dụng tin học: Làm chủ Microsoft Windows 2000 server. T.1/ Phạm Hoàng Dũng và Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 770 tr.; 19 cm.
(Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Windows; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611769. CAUDLE, KELLY
    MCSE guide to Microsoft Windows 2000 Networking Certification edition/ Kelly Caudle, Walter J. Glenn, James Michael Stewart.- Boston, MA: Thomson/Course Technology, 2003.- xvii,159 p.: ill.; 24 cm.- (Networking)
    ISBN: 0619186844
(Microsoft Windows (Tệp máy tính); Mạng máy tính; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Stewart, James Michael; aGlenn, Walter J.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611586. TITTEL, ED
    MCSE guide to Microsoft Windows 2000 professional certification edition/ Ed Tittel, James Michael Stewart, David Johnson.- Boston, MA: Course Technology, 2003.- xxiii,160 p.: ill.; 24 cm.- (Networking)
    ISBN: 0619186828
(Microsoft Windows (Tệp máy tính); Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Johnson, David; Stewart, James Michael; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707912. Microsoft Windows Server 2003: Deploying Network services/ the Microsoft Windows team.- Redmond, Wash.: Microsoft Press, 2003.- xxvii, 649 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    Tóm tắt: This books delivers guidelines to help you to build a TCP/IP network and deploy DHCP, DNS and WINS. It also covers wireless networking, network security features and remote access connectivity
(Operating system ( computers); ) |Phần mềm quản lý thông tin; |
DDC: 005.44769 /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.