Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 191 tài liệu với từ khoá Microsoft windows

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663645. Microsoft Windows Server 2003: Designing a managed environment/ the Microsoft Windows team.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2003.- xxiii, 514p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0735614865
    Tóm tắt: This book offers guidelines to help you design and group policy infrastructure, security policy, Group policy - based software deployment, patch management and a user data and settings management strategy
(Operating system ( computers); ) |Phần mềm quản lý thông tin; |
DDC: 005.44769 /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663747. Microsoft Windows Server 2003: Automating and Customizing Installations/ the Microsoft Windows team.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2003.- xx, 343 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0735614865
    Tóm tắt: This book delivers in-depth deployment planning information for automated installations, multilingual deployment, and compatibility testing along with design information for unattened installation, imagebased installations and remote installation Services installation
(Operating system ( computers); ) |Phần mềm quản lý thông tin; |
DDC: 005.44769 /Price: 292000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707823. Microsoft Windows Server 2003: Planning, testing, and piloting deployment projects/ the Microsoft Windows team.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2003.- xix, 234 p.: ill; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0735614865
    Tóm tắt: This volume provides detailed guidance for creating a deployment project plan, setting up a deployment test lab, creating software and hardware inventories choosing a licensing method and conducting a deployment pilot project
(Operating system ( computers); Hệ điều hành (máy tính); ) |Phần mềm quản lý thông tin; |
DDC: 005.44769 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707906. Microsoft Windows Server 2003: Deploying Microsoft Internet Information Services (IIS) 6.0/ the Microsoft Windows team.- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2003.- xxv, 441 p.: ill.; 24 cm.
    includes index
    ISBN: 0735614865
    Tóm tắt: This book gets prescriptive guidance on designing and deploying IIS 6.0 solution for medium to large application sever environments
(Operating systems ( computers); ) |Phần mềm quản lý thông tin; |
DDC: 005.44769 /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707909. Microsoft Windows Server 2003: Designing and deployment directory and security services/ the Microsoft Windows team.- Washington: Microsoft Press, 2003.- xxxiii, 933 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0735614865
    Tóm tắt: This book provides planning and deployment guidelines for distributed security services, including authentication, access control, public key infrastructures and smart cards
(Operating system ( computers); ) |Phần mềm quản lý thông tin; |
DDC: 005.44769 /Price: 900000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697410. MICROSOFT
    Microsoft Windows Server 2003: Deploying Microsoft Internet Information Services (IIS) 6.0.- Washington: Microsoft Press, 2003.- 441p.; cm.
    ISBN: 0735614865

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697615. MICROSOFT
    Microsoft Windows Server 2003: Designing a Managed Environment.- Washington: Microsoft Press, 2003.- 514p.; cm.
    ISBN: 0735614865

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693233. HỒ TRỌNG LONG
    Nhập môn Microsoft Windows XP/ Hồ Trọng Long, Nguyễn Phước Đại và Nguyễn Duy Hoàng Mỹ.- H.: Thống kê, 2003.- 52tr.; cm.
(windows xp ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611695. KAMERLING, PAUL
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-215: installing, configuring, and administering Microsoft Windows 2000 Server/ Paul Kamerling, Ray Marky, James Michael Stewart.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 300 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619015152
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Marky, Ray; Stewart, James Michael; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614623. HILSCHER, KEVIN
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-216: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 160 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619015039
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611245. HILSCHER, KEVIN
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-217: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 152 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619034718
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614709. HILSCHER, KEVIN
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-218: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 269 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619130164
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611651. POMPER, GALE
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-219: designing a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Gale Pomper, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 134 p.: 24cm; 1 CD ROM..
    ISBN: 0619035072
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611244. JOHNSON, DAVID
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam 70-210: installing, configuring, and administering Microsoft Windows 2000 professional/ David Johnson.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 160 p.; 24 Cm..
    ISBN: 9780619034986
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611720. CARSWELL, RON
    Microsoft windows 2000 networking lab manual/ Ron Carswell.- Boston, MA.: Thomson Learning, 2002.- 352 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 0619015047
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) |Phòng thí nghiệm; Sách hướng dẫn; |
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651538. Tài liệu luyện thi MCSE: Microsoft windows 2000 network infrastructure/ VN-Guide (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 385 tr.: minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu giới thiệu về việc lập cấu hình các thành phần Active directory. Cài đặt, lập cấu hình và xử lý sự cố dịch vụ DNS. Tối ưu hiệu suất thi hành, quản lý chế độ bảo mật, vận dụng tính năng quản lý cấu hình thay đổi.
(Operating systems (Computers); Hệ điều hành (Máy tính); ) |Hệ điều hành; Software; Phần mềm; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739858. Tài liệu luyện thi MCSE Microsoft Windows 2000: Directory Services Infrastructure/ VN-Guide (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 385 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu cách cài đặt, lập cấu hình và xử lý sự cố Active Directory services. Cài đặt, lập cấu hình, quản lý, giám sát và xử lý sự cố DNS for Active Directory...
(Windows (Computer programs); Hệ điều hành Windows (chương trình máy tính); ) |Hệ điều hành Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 39000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691083. ÔNG VĂN THÔNG
    Giao diện đồ họa Microsoft Windows Me/ Ông Văn Thông.- Tp. HCM: Thống Kê, 2001.- 210tr.; 27cm.- (Tin học cho mọi người)
(windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706037. ÔNG VĂN THÔNG
    Giao diện đồ họa Microsoft Windows Me: Giáo trình thực hành/ Ông Văn Thông.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2001; 210tr..- (TIn học cho mọi người)
(network computing; operating system; system administration; windows ( computer programs ); ) |01.07; Giao diện đồ họa Windows; Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Wondows; |
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658471. TRẦN, VĂN TƯ
    Hướng dẫn học, ôn tập và thi Microsoft Windows 2000 professional:Study guide (Exam 70-210)/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn.- Hà Nội: Thống Kê, 2001.- 629 tr.: Minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 12 chương trình bày rõ ràng, hợp logic rất dễ hiểu, hướng dẫn cấu hình, thực hiện, quản lý các sự cố... về mạng máy tính, máy tính xách tay,...
(Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ thống lập trình Windows 2000; Windows 2000; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Tuấn; ]
DDC: 005.43769 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.