952784. KIM VĂN THẤT Diccionario Español - Vietnamita= Từ điển Tây Ban Nha - Việt/ Kim Văn Thất.- Garden Grove: Viet Kim publishing, 2018.- 2008 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 9781735499802 (Tiếng Tây Ban Nha; Tiếng Việt; ) DDC: 463.95922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974884. Maria Sibylla Merian und die Tradition des Blumenbildes von der Renaissance bis zur Romantik: Für das Kupferstichkabinett - Staatliche Museen zu Berlin und das Städel Museum Frankfurt am Main herausgegeben von Michael Roth, Magdalena Bushart, Martin Sonnabend unter Mitarbeit von Catalina Heroven/ Michael Roth, Magdalena Bushart, Martin Sonnabend....- München: Hirmer, 2017.- 255 p.: ill.; 30 cm. Umschlagtitel: Maria Sibylla Merian und die Tradition des Blumenbildes ISBN: 9783777427874 (Hoa; Phê bình hội hoạ; Tranh vẽ; ) [Vai trò: Bushart, Magdalena; List, Caroline; Roth, Michael; Schiemann, Xenia; Sonnabend, Martin; ] DDC: 758.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
965403. Nghi quỹ trì tụng về cõi cực lạc tâm tàng kinh từ dòng khẩu truyền thâm mật của hư không tàng pháp= Buddha amitabha a sadhana recitation of maha sukhavati a mind treasure from the profound whispered lineage of the space dharma : Nghi quỹ hành trì đạo sư du già - Lễ cúng dường thọ thực (TSOG) kính dâng đại sĩ Milarepa tôn quý/ Lý Bùi dịch.- H.: Tôn giáo, 2017.- 164, 68tr.; 10x29cm. Tên sách ngoài bìa: Nghi quỹ trì tụng về cõi cực lạc A Di Đà Phật tâm tàng kinh từ dòng khẩu truyền thâm mật của hư không tàng pháp Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Tạng - Anh - Việt ISBN: 9786046146629 Tóm tắt: Giới thiệu nghi thức trì tụng về cõi cực lạc tâm tàng kinh từ dòng khẩu truyền thâm mật của hư không tàng pháp (Kinh Phật; Nghi thức trì tụng; Đạo Phật; ) [Vai trò: Lý Bùi; ] DDC: 294.34432 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
969341. TRẦN VĂN LONG Từ điển y học Việt - Bồ= Dicionário médico VietNamita - Português/ Trần Văn Long b.s. ; Trung tâm Hợp tác chuyên gia và Nhân lực y tế với nước ngoài - Bộ Y tế h.đ..- H.: Y học, 2017.- 383tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Hợp tác chuyên gia và Nhân lực y tế với nước ngoài ISBN: 9786046628255 Tóm tắt: Tập hợp hơn 10000 thuật ngữ y học được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A-Y (Tiếng Bồ Đào Nha; Tiếng Việt; Y học; ) DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1010043. LE CAO DAI Aquellos días en la meseta occidental: Diaio de guerra de un cirujano nortevietnamita 1965-1973/ Le Cao Dai ; Hoang Dinh Truc trans. ; Ana Maria Ruiz revised.- H.: The gioi, 2015.- 445 p., 22p. phot.; 21 cm. Ind.: p. 427-444 ISBN: 9786047712809 (Bác sĩ quân y; Kháng chiến chống Mỹ; Văn học hiện đại; ) [Tây Nguyên; Việt Nam; ] [Vai trò: Hoang Dinh Truc; Ruiz, Ana Maria; ] DDC: 959.7043 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016375. HUYỀN KHÔNG Kim Cang tinh yếu= Vajracchedikã parajnã paramitã : Thi hoá tư tưởng kinh Kim Cang/ Huyền Không.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Tôn giáo, 2015.- 179tr.: tranh vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046127291 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung của kinh Kim cang tinh yếu dưới dạng kinh thơ nhằm tạo nên nguồn cảm xúc vi diệu nơi những bạn đọc hữu duyên (Kinh Kim cang; Thơ; Đạo Phật; ) DDC: 294.382 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020060. ELAGRAA, MUTASIM Trade facilitation in the occupied Palestinian territory: Restrictions and Limitations/ Mutasim Elagraa, Randa Jamal, Mahmoud Elkhafif.- New York: United Nations, 2015.- iv, 43 p.: fig., phot.; 30 cm. (Hạn chế; Thương mại quốc tế; ) [Palextin; ] [Vai trò: Elkhafif, Mahmoud; Jamal, Randa; ] DDC: 382.095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108962. SHENKAR, ODED Copycats: How smart companies use imitation to gain a strategic edge/ Oded Shenkar.- Boston: Harvard Business Press, 2010.- 241 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 193-220. - Ind.: p. 221-234 ISBN: 9781422126738 (Chiến lược; Cạnh tranh; Kinh doanh; Quản lí; ) DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1128542. Truyện cười dân gian Việt Nam= Cuentos satiricos del pueblo Vietnamita/ Đình Trực dịch ; Sonia Rodriguez h.đ..- H.: Thế giới, 2009.- 107tr.: hình vẽ; 19cm. Tên sách ngoài bìa và trang tên sách bằng tiếng Tây Ban Nha: Cuentos satiricos del pueblo Vietnamita Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Tây Ban Nha (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đình Trực; Rodriguez, Sonia; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1135877. LÊ XUÂN TÙNG Từ điển Tây Ban Nha - Việt= Diccionario Espanol - Vietnamita/ Lê Xuân Tùng.- H.: Văn hoá Thông tin, 2009.- 589tr.; 16cm. Tóm tắt: Gồm các mục từ tiếng Tây Ban Nha - Việt, cập nhật nhiều từ vựng mới, hiện đại, kèm theo các câu thực tiễn ở nhiều lĩnh vực (Tiếng Tây Ban Nha; Tiếng Việt; ) DDC: 463.95922 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1152215. VŨ ANH SƯƠNG Kim cương tinh yếu= Vajracchedikã prajnã paramitã : Thi hoá tư tưởng Kinh Kim Cang/ Vũ Anh Sương ; Phạm Thiên Thư nhuận sắc.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 182tr.; 21cm. (Kinh Phật; Đạo Phật; ) [Việt Nam; ] {Kinh Kim Cang; } |Kinh Kim Cang; | [Vai trò: Phạm Thiên Thư; ] DDC: 294.3 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1169567. Truyện cười dân gian Việt Nam= Cuentos satiricos del pueblo Vietnamita/ Đình Trực dịch ; Sonia Rodriguez h.đ..- H.: Thế giới, 2007.- 107tr.: tranh vẽ; 19cm. Tên sách ngoài bìa và trang tên sách bằng tiếng Tây Ban Nha: Cuentos satiricos del pueblo Vietnamita Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Tây Ban Nha (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Rodriguez, Sonia; Đình Trực; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1264758. NGUYỄN BÁCH Thuật ngữ âm nhạc Ý - Pháp - Việt= Terminologia musicale termes de musique Italiano - Francese - Vietnamita/ Nguyễn Bách, Tiến Lộc, Hạnh Thy.- H.: Âm nhạc, 2004.- 401tr.; 18cm. Phụ lục: tr. 371. - Thư mục: tr. 389 Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ chuyên ngành của âm nhạc các từ thông dụng và thành ngữ liên quan đến âm nhạc, của các nước Anh - Mỹ, Ý, Pháp và các bảng tra cứu (Thuật ngữ; Tiếng Italia; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Âm nhạc; ) [Vai trò: Hạnh Thy; Tiến Lộc; ] DDC: 780.3 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262254. ARDUINI, CARLO Từ điển Việt - Ý, Ý - Việt= Dizionnario Vietnamita - Italiano, Italino - Vietnamita/ Carlo Arduini, Nguyễn Văn Hoàn.- H.: Thế giới, 2004.- 1195tr.; 18cm. Tóm tắt: Đề cập đến hơn 32000 nghìn từ, bao gồm những từ thường dùng hàng ngày và một số thuật ngữ các ngành tri thức nhân văn được trình bày bằng hai ngôn ngữ Việt - Ý (Tiếng Italia; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Hoàn; ] DDC: 495.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1253841. NGÔ ĐỨC THỊNH Văn hoá vùng và phân vùng văn hoá ở Việt Nam= Cultural areas and the delmitation of cultural areas in Vietnam/ Ngô Đức Thịnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004.- 425tr., 8tờ ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Văn hoá Dân gian Thư mục: tr. 410-421 Tóm tắt: Trình bày các lý thuyết và khuynh hướng nghiên cứu văn hoá vùng, sắc thái văn hoá địa phương ở Việt Nam. Phác thảo phân vùng và một số vùng văn hoá ở Việt Nam. Đặc trưng vùng trong một số hiện tượng văn hoá (Phân vùng; Văn hoá; ) [Việt Nam; ] DDC: 306.09597 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310549. SCAGLIOTTI, SANDRA Il Viet Nam nelle biblioteche del Piemonte: Itinerario bibliografico fra storia e cultura vietnamita/ Sandra Scagliotti.- Torino: Celid, 2002.- 173 p.; 24 cm. ISBN: 9788876615597 (Thư mục chuyên đề; ) [Việt Nam; ] {Tài nguyên thư viện; } |Tài nguyên thư viện; | DDC: 016.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311020. Proceedings of Second NRIFD Symposium : Science, technology and standards for fire suppression systems: : July 17-19, 2002, National Research Institute of Fire and Disaster, Mitaka, Tokyo, Japan/ National Research Institute of Fire and Disaster.- Tokyo: National Research Institute of Fire and Disaster, 2002.- x, 516 p.: phot., fig.; 30 cm. Bibliogr. in the book Written in English and Japanese ISBN: 488391058X Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu được trình bày tại hội thảo lần thứ 2 về khoa học, công nghệ và tiêu chuẩn cho hệ thống phòng cháy được tổ chức tại Viện nghiên cứu quốc gia về cháy và thảm hoạ tại Tokyo, Nhật Bản từ 17-19/7/2002. Các bài nghiên cứu được trình bày theo chủ đề như: các công nghệ tiên tiến phòng cháy, hệ thống phun sương, các mô hình phun sương và phòng cháy, nghiên cứu cơ bản và các tiêu chuẩn phòng cháy (Khoa học công nghệ; Phòng cháy; Tiêu chuẩn; ) DDC: 628.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215705. SCHNEIDER, R. R. Sustainable Amazon: Limitations and opportunities for rural development/ R. R. Schneider, E. Arima, A. Verissmo.- Washington: The WB, 2000.- X, 50tr; 28cm.- (WB technical paper No.515) Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Tác động của thời tiết và hiện tượng cầu vồng tới hoạt động sản xuất ở Amazôn. Tính bền vững kinh tế ở khu vực này. Vai trò của nhà nước đối với nông nghiệp. Vai trò của các nhà trồng rừng quốc gia. Những vấn đề gay gắt đối với tương lai của vùng Amazôn thuộc Braxin {Amazôn; Brazin; Kinh tế; Nông nghiệp; Nông thôn; } |Amazôn; Brazin; Kinh tế; Nông nghiệp; Nông thôn; | [Vai trò: Arima, E.; Souza, C.; Verissmo, A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241259. Economics of greenhouse gas limitations: Vietnam.- Roskilde: UNEP Collaborating centre on energy and environment, 1999.- 181p.; 29cm.- (Country study series) ISBN: 8755025277 Tóm tắt: Những thông tin khái quát về Việt Nam như: kinh tế vĩ mô, tình trang thay đổi khí hậu ở Việt Nam và các nhiệm vu phát triển quốc gia. Mô tả những nghiên cứu về năng lượng, lâm nghiệp và nông nghiệ ở Việt Nam . Giới thiệu dự án đánh giá sự phát triên về các nguồn năng lượng và việc bảo vệ môi trường ở Việt Nam (Kinh tế học; Môi trường; Năng lượng; ) [Việt Nam; ] {Hiệu ứng nhà kính; } |Hiệu ứng nhà kính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249431. PACE, MICHAEL L. Successes, limitations, and frontiers in ecosystem science/ Ed. by Michael L. Pace, Peter M. Groffman: Springer, 1998.- xviii,499tr:m. hoạ; 27cm. Bảng tra. - thư mục trong c.v Tóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo trong hội thảo khoa học hệ sinh thái: Những điều cần thiết và liên quan trong khoa học sinh thái; quản lí hệ sinh thái rừng; Nghiên cứu hệ sinh thái trong hệ sinh thái nông nghiệp; Cải tiến mối liên kết giữa các nhà khoa học sinh thái và các nhà quản lí sinh thái {Hội thảo khoa học; hệ sinh thái; môi trường; } |Hội thảo khoa học; hệ sinh thái; môi trường; | [Vai trò: Groffman, Peter M.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |