Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Moisture

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732190. Drought-resistant soils: Optimization of soil moisture for sustainable plant production : proceedings of the electronic conference organized by the FAO Land and Water Development Division/ Edited by Alexandra Bot, José Benites..- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2005.- x, 82 p.: col. ill.; 30 cm.- (FAO land and water bulletin ; 11)
    ISBN: 9251053588
(Soil moisture; Soil moisture conservation; ) |Canh tác đất; Thổ nhưỡng; | [Vai trò: Benites, José.; Bot, Alexandra.; ]
DDC: 631.432 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659293. ROSE, WILLIAM B.
    Water in buildings: An architect's guide to moisture and mold/ William B. Rose.- New Jersey: Wiley, 2005.- 270 p.; 27 cm.
    ISBN: 0471468509
(Dampness in buildings; Molds (Funji); Waterproofing; ) |Chống thấm nước; Xây dựng; Control; |
DDC: 693.892 /Price: 1279000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718027. SHAXSON, FRANCIS
    Optimizing soil moisture for plant: The significance of porosity/ Francis Shaxson, Richard Barber.- Rome: FAO, 2003.- 107 p.; 30 cm.- (FAO soils bulletin, 0253-2050 ; 79)
    Tóm tắt: This publication discusses the processes above, within and below the soil that enable water to move and crops to grow, and is intended to help land users make better use and take better care of these basic resources. It aims to provide a solid basis for sound, sustainable soil moisture management. This document has been made more user-friendly by presenting a guide for field workers with activities, exercises and discussion topics in non-technical language, and by interspersing the text with illustrations and diagrams. The complete materials of this guide are included on the CD-ROM that accompanies this document
(Plant-soil relationships; Plant-water relationships; Soil moisture; Plants; ) |Khoa học đất; Đất trồng trọt; Effect of soil moisture on; | [Vai trò: Barber, Richard; ]
DDC: 631.4 /Price: 49.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658614. FRANCIS SHAXSON
    Optimizing soil moisture for plant production: The significance of soil porosity/ Francis Shaxson and Richard Barber.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 107; cm.- (FAO soils bulletin; No.79)
    ISBN: 9251049440
(soil moisture; ) |Thổ nhưỡng; |
DDC: 631.432 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703173. Seed moisture.- Wisconsin, USA: Crop Science Society of America, 1989; 115p..
    ISBN: 0891185259
(seeds - moisture - congresses; ) |hạt; Độ ẩm hạt; |
DDC: 631.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739240. Food preservation by moisture control/ Edited by C. C. Seow ; Assistant editor T. T. Teng, C. H. Quah.- London: Elsevier, 1988.- 277 p.
    ISBN: 1851662618
    Tóm tắt: This book focuses the problems of food preservation in tropical region and the means for their amelioration by control of the internal aqueous environment. It is divided into three sections, the first of which reviews in detail the fundamental aspects concerning the physio-chemical condition of water in foods and its influence on biological, chemical and physical changes. The subsequent two sections deal with practical studies on the preservation of foods by moisture control in various parts of the tropics, with particular reference to South East Asia. Section 2 deals with food commodities of animal origin, whilst Section 3 deals with those of plant origin
(Food; ) |Bảo quản thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; Preservation; |
DDC: 641.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678543. V MASLOV
    Moisture and water resistance of electrical insulation/ V Maslov.- 1st.- Moscow: Mir, 1979; 226p..
(electric apparatus and appliances; ) |Thiết bị điện; ăn mòn kim loại; |
DDC: 621.31937 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070678. HENS, HUGO
    Building physics heat, air and moisture: Fundamentals and engineering methods with examples and exercises/ Hugo Hens.- 2nd ed..- Berlin: Ernst & Sohn, 2012.- xiii, 315 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9783433030271
(Kĩ thuật môi trường; Kĩ thuật xây dựng; Toà nhà; )
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.