1679146. GEOFFREY W H. POTTER Analysis of biological molecules: An introduction to principles, instrumentation and techniques/ Geoffrey W H. Potter.- 1st.- London: Chapman and Hall, 1995; 202p.. ISBN: 0412490501 (molecular microbiology; ) |Vi sinh vật học phân tử; | DDC: 576 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649206. MARCEL RONALD DOBBER Resonance enhanced multiphoton ionization photoelectron spectroscopy of small polyatomic molecules using nanosecond and picosecond excitation/ Marcel Ronald Dobber.- 1st.- Dutch, 1995; 210p.. (molecular electronics; ) |Phân tử; | DDC: 541.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647834. RONALD JAMES GILLESPIE [ET AL.] Atoms, molecules, and reactions: An introduction to chemistry/ Ronald James Gillespie [et al.].- 1st.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1994; 825p.. ISBN: 0130887900 (chemistry; ) |Hóa học; | DDC: 540 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616474. PARR, ROBERT G. Density functional theory of atoms and molecules/ Robert G. Parr; Weitao Yang.- New York: Oxford University, 1989.- 169 tr.; 29 cm.. |Density; functional; molecules; | DDC: 539 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1730351. BRANSDEN, B. H. Physics of atoms and molecules/ B.H. Bransden and C.J. Joachain.- 1st ed..- London: Longman, 1983.- xi, 686 p.: ill.; 24 cm. (Atoms; Molecules; ) |Vật lý hiện đại; | DDC: 539 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667408. Handbook of hel photoelectron spectra of fundamental organic molecules: lonization energies, Ab Initio assignments and valence electronic structure for 200 molecules/ By K. Kimura ... [et al.].- 1st ed..- Tokyo: Japan scientific societies press, 1981.- 268 p.; 27 cm. (Chemistry, organic; ) |Hoá hữu cơ; | [Vai trò: Kimura, K.; ] DDC: 547 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673883. LANDAU, L. D. Physics for everyone: Molecules. T.2/ L. D. Landau.- Moskva: Mir, 1980.- 244 p.; 17 cm. (Mechanics; Molecules; Physics; ) |Vật lý phân tử; Vật lý đại cương; | DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1509153. RYSCHKEWITSCH, GEORGE E. Chemical bonding and the geometry of molecules/ George E.Ryschkewitsch.- New York, 1963.- 116p.; 19cm. {Hóa lý; hóa học; liên kết; phân tử; } |Hóa lý; hóa học; liên kết; phân tử; | [Vai trò: Ryschkewitsch, George E.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1508617. Archives of biochemistry and biophysics: Perspectives in the biochemistry of large molecules.- New York: Academic press, 1962.- 333p.; 25cm. {Sinh hóa học; phân tử; sinh vật lý; } |Sinh hóa học; phân tử; sinh vật lý; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
997640. Modeling the psychopathological dimensions of schizophrenia: From molecules to behavior/ Arsime Demjaha, Robin M. Murray, Alan S. Brown... ; Ed.: Mikhail V. Pletnikov, John L. Waddington.- Amsterdam: Academic Press, 2016.- xv, 531 p.: fig., tab.; 28 cm.- (Handbook of behavioral neuroscience) Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 519-531 ISBN: 9780128009819 (Hành vi; Tâm lí; Tâm thần phân lập; ) [Vai trò: Alkam, Tursun; Brown, Alan S.; Demjaha, Arsime; Lau, Florence S.; Murray, Robin M.; Pletnikov, Mikhail V.; Waddington, John L.; ] DDC: 616.898 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1076783. RAJU, GORUR GOVINDA Gaseous electronics: Tables, atoms, and molecules/ Gorur Govinda Raju.- Boca Raton...: CRC Press, 2012.- xix, 804 p.: fig.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 723-790. - Ind.: p. 791-804 ISBN: 9781439848944 (Trạng thái khí; Tính chất; Vật chất; Ứng dụng; ) {Plasma; } |Plasma; | DDC: 530.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071087. Molecules at work: Selfassembly, nanomaterials, molecular machinery/ Ed.: Bruno Pignataro.- Weinheim: Wiley-VCH, 2012.- xxiv, 391 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 385-391 ISBN: 9783527330935 (Cấu trúc nano; Hoá học phân tử; Khoa học vật liệu; ) [Vai trò: Pignataro, Bruno; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335415. MATTICE, WAYNE L. Conformational theory of large molecules: The rotational isomeric state model in macromolecular systems/ W.L. Mattice, U.W. Suter: John Wiley & sons, inc, 1994.- xv,446tr; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu vật chất để mô tả tính chất của mạch phân tử và có thể quan sát được thí nghiệm rõ nhất của phương pháp trạng thái đồng phân quay. Phát triển mô hình trạng thái đồng phân quay. Mở rộng phạm vi các loại pôlime với kỹ thuật trạng thái đồng phân quay. Mở rộng phạm vi nghiên cứu các tính chất vật lí cấu hình riêng phụ thuộc {Hoá học; Hoá hữu cơ; Phân tử lớn; Tính chất; Đồng phân quay; } |Hoá học; Hoá hữu cơ; Phân tử lớn; Tính chất; Đồng phân quay; | [Vai trò: Suter, Ulrich W.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372833. Life: Hierarchies of interacting molecules/ Ed.: W.J. Peacock.- Canberra: Australian Academy of Science, 1980.- 71tr : hình vẽ; 23cm.- (Silver jubilee symposium volume III) Thư mục cuối sách Tóm tắt: Nghiên cứu về nguồn gốc của sự sống; Các tổ chức gen của thể nhiễm sắc bậc cao hơn; về sự phát triển và khác nhau của các tổ chức đa tế bào và nền tảng sinh hoá học của giới tính {Gen; Sinh hoá học; Thể nhiễm sắc; Tổ chức đa tế bào; } |Gen; Sinh hoá học; Thể nhiễm sắc; Tổ chức đa tế bào; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396606. Structure and Stability of Biological Macromolecules/ Ed,by G Serge N. Timasheff, Gerald D. Fasman.- New York: Marcel Dekker, Inc, 1967.- IX,694tr: đồ thị minh hoạ; 23cm.- (Biological macromolecules: Aseries of monographs) Bảng tra Tóm tắt: Trình bày lý thuyết và thực nghiệm về sự thích nghi của đại phân tử sinh học và ảnh hưởng của môi trường lên sự thích nghi đó. Nghiên cứu về cấu trúc của Profein, sự ổn định và biến tính của nó, cơ chế hoạt động của Enzein, đặc biệt trong các điều kiện khác nhau; nước, hỗn hợp nước, dung dịch, tinh thể {sinh học; tính thích nghi với môi trường; Đại phân tử sinh học; } |sinh học; tính thích nghi với môi trường; Đại phân tử sinh học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |