1724411. Dành cho Mẹ: Món quà của tình yêu: For mother: A gift of love/ Nhiều tác giả.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 156 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách là những câu chuyện giản dị nhưng đầy ý nghĩa, sâu sắc về người mẹ, về tình mẹ con một tình yêu thương vô điều kiện và không gì có thể sánh bằng. (Life skills; Short stories; ) |Kỹ năng sống; Truyện ngắn chọn lọc; Collections; | DDC: 808.301 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731523. JACK CANFIELD ... [ET AL.]. Chicken soup for the mother's soul: 101 stories to open the hearts and rekindle the spirits of mothers/ Jack Canfield ... [et al.].- 1st.- Deerfield Beach, FL.: Health Communications, 1997.- xxii, 355 p.: ill; 22 cm. ISBN: 9781558744608 (Motherhood; Mothers; Chức năng làm mẹ; Làm mẹ; ) |Tuyển tập văn học; Literary collections.; Literary collections.; Tuyển tập văn học; Tuyển tập văn học; | [Vai trò: Canfield, Jack; ] DDC: 810.803520431 /Price: 160500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681017. ELIZABETH FENWICK Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé= the Complete Book of MOTHER and BABY CARE/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1996; 253tr.. (pediatric nursing; ) |Dưỡng nhi; Thai nghén; | [Vai trò: Nguyễn Lân Đính; ] DDC: 610.734 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690429. Mother - Baby package: Implementing safe motherhood in countries.- 1st.- Geneva: MHO, 1994; 89p.. (maternal health services; mother and child; ) |Chăm sóc bà mẹ - trẻ em; | DDC: 362.19892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690171. CICELY D. WILLIAMS Mother and child health/ Cicely D. Williams, Derrick B. Jelliffe, Naomi Baumslag.- 3rd.- New York: Oxford Univ, 1994; 392p.. ISBN: 019508148X (child health services; ) |Dưỡng nhi; | [Vai trò: Derrick B. Jelliffe; Naomi Baumslag; ] DDC: 362.19892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679093. ANJA KRUMEICH The blessings of motherhood: Health, pregnancy and child care in Dominica/ Anja Krumeich.- 1st.- London: Het Spinhuis, 1994; 278p.. ISBN: 9073052947 Tóm tắt: The book was directed to answering the question at the level of the local community. (nursing care; ) |Thai nghén; Điều dưỡng học; | DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700163. OMS WHO technical report series; N.847: Chemotherapy of leprosy/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 24p.. ISBN: ISSN05123054 (leprosy - drug therapy; ) |Báo cáo khoa học Y học; Bệnh phong ( cùi, hủi ); | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669546. ALAN ROLAND Career and motherhood/ Alan Roland, Barbara Harris.- 1st.- New York: Human Sciences Press, 1979; 212p.. (mothers - employment - social aspects - u.s. - addresses, essays, lectures; ) |Lao động nữ; Lao động xã hội; | [Vai trò: Barbara Harris; ] DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648485. MAXIME GORKI Maxime Gorki; Vol.3: Mother/ Maxime Gorki.- 1st.- Moscow: Progress, 1979; 384p.. (russian literature - history and criticism; ) |Tiểu thuyết Nga; Văn học Nga hiện đại; | DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690304. EUGENE B GALLAGHER Infants, mothers, and doctors/ Eugene B Gallagher.- 1st.- Lexington: Lexington Books, 1978; 220p.. ISBN: 0669022691 (child health services; ) |Chăm sóc sức khỏe trẻ em; | DDC: 362.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649335. G J EBRAHIM Practical mother and child health in developing countries/ G J Ebrahim.- Herfordshire: MacMillan, 1978; 130p.. ISBN: 0951136305 (developing countries; ) |Các nước đang phát triển; Dưỡng nhi; | DDC: 613.432 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1525939. CANFIELD, JACK Tình yêu thương gia đình= Chicken soup for the mother and daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch.- Tái bản lần thứ thứ 6 có chỉnh sửa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 143tr.: ảnh; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786045883112 Tóm tắt: Thông qua các câu chuyện ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn có thêm niềm tin và tình yêu cuộc sống, để thấy mỗi trở ngại, thử thách trong đời chỉ như một hòn đá cần có để bạn rèn bước chân, để bạn có thể mỉm cười và trân trọng những gì bạn đã và đang có, để bạn có thể cảm nhận hạnh phúc cuộc sống từ những điều thật bình dị (Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: First New; Hansen, Mark Victor; ] DDC: 158.24 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1523554. REKI KAWAHARA Sword art online Mother's rozario -: Đây là game, nhưng lại không phải trò chơi/ Reki Kawahara ; Kiều My dịch ; Bảo Nam h.đ.- H.: Văn học, 2017.- 380tr; 18cm. {Tiểu thuyết; Văn học Nhật Bản; } |Tiểu thuyết; Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Bảo Nam h.đ; Kiều My dịch; ] DDC: 895.636 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1573996. EASTMAN, P.D Mẹ có phải là mẹ của con?: Are you my mother?/ P.D Eastman; Ngân Huyền dịch.- Hà Nội: Nhà xuất bản Phụ nữ, 2016.- 63 tr.; 24 cm.. {Song ngữ; Sách thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Anh; } |Song ngữ; Sách thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Anh; | DDC: 813 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1746109. MEG GREENE Mother Teresa - Nguồn sáng từ trái tim/ Meg Greene; Lưu Tuấn Dũng dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 271 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045812976 Tóm tắt: Giới thiệu những cột mốc quan trọng trong cuộc đời Mẹ Teresa, những câu chuyện kể về sự nghiệp, công việc vì người nghèo khổ, những người bất hạnh trên đời, đau khổ, bệnh tật, trẻ em mồ côi... ở khắp mọi nơi của Mẹ Teresa; (Đạo Thiên chúa; ) |Nữ tu sĩ; | [Vai trò: Lưu, Tuấn Dũng; ] DDC: 270.092 /Price: 68000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1525260. GREENE, MEG Mother Teresa Nguồn sáng từ trái tim/ Meg Greene ; Lưu Tuấn Dũng biên dịch ; First News thực hiện.- Tp.HCM: Nxb Tổng hợp, 2016.- 271tr.; 21cm. Tên sách ngoài bìa : Mẹ Teresa nguồn sáng từ trái tim Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Mẹ Teresa (1910-1997), những hoạt động cũng như những đóng góp của bà đối với Thiên chúa giáo {Teresa, Thánh nữ, (1910-1997); Đạo thiên chúa; } |Teresa, Thánh nữ, (1910-1997); Đạo thiên chúa; | DDC: 271.97 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1673491. GAYNOR, VIOLET The Glow: An inspriring guide to stylish motherhood/ Violet Gaynor ; Kelly Stuart photographer.- New York: ABRAMS, 2014.- 223p.: photos; 28cm. Tóm tắt: This book provides a rare glimpse into the world of fashionable mothers at home, capturing tender moments between them and their young ones and sharing their inspiration, insights, and a few of their favorite things |Làm mẹ; Motherhood; Phong cách; Stylish; | /Price: 690000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1525516. CANFIELD, JACK Vòng tay của mẹ: Chicken Soup for the mother & daughter soul 9/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News thực hiện.- Tp.HCM: Nxb Tổng hợp, 2014.- 191tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) Tóm tắt: Gồm những câu chuyện hay và đầy ý nghĩa, gần gũi giúp bạn đọc hiểu hơn nội tâm của những người mẹ, người phụ nữ quanh mình với những cảm xúc, suy tư, ước mơ về con người và cuộc sống {phụ nữ; tấm lòng người mẹ; } |phụ nữ; tấm lòng người mẹ; | [Vai trò: First News thực hiện; Mark Victor Hansen; ] DDC: 158.1 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1654139. CANFIELD, JACK Chicken Soup for the Mother & Daughter. T.9: Vòng tay của mẹ/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài Gòn, 2007.- 182tr.; 21cm. [Vai trò: Mark Victor Hansen; ] /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1455069. Tình mẹ= Chicken Soup for the Mothers Soul : Bao gồm 101 câu chuyện về tình yêu và sự hy sinh vô bờ bến của ngưopừi mẹ/ Jack Canfield và những người khác; Nhân Văn biên dịch.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2007.- 282tr; 20cm. (Truyện ngắn; Văn học; Văn học hiện đại; ) [Mĩ; ] [Vai trò: Nhân Văn; Jack Canfield; ] DDC: 813 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |