1739688. Human motivation: A key factor for management/ Edited by Yoshio Kondo.- Japan: Japaness Standards Association, 1989.- 186 p.; 24 cm. ISBN: 4906224644 Tóm tắt: This book introduce about what is motivation? Motivation in industry, greate motivation through a revitalized suggestion scheme... Human motivation study course. (Motivation (psychology); Động lực (tâm lý học); ) |Ý chí; | [Vai trò: Kondo, Yoshio; ] DDC: 153.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704155. VROOM, VICTOR H. Management and motivation/ Victor H. Vroom.- New York: Penguin Books, 1979.- 398 p.; 18 cm. (Employee motivation; Psychology, industrial; ) |Quản trị nhân viên; | DDC: 658.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661876. STEERS, RICHARD M. Motivation and work behavior/ Richard M. Steers, Lyman W. Porter.- New York: McGraw-Hill International Book Company, 1979.- 578 p.; 22 cm. ISBN: 0070609411 (Employee motivation; Leadership; Psychology, industrial; ) |Quản trị nhân viên; | [Vai trò: Porter, Lyman W.; ] DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738926. Productivity agreements, worker motivation and sharing the gains of productivity/ Edited by B. N. Datar.- Tokyo: Asian Productivity Organization, 1976.- 114 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9283314026 Tóm tắt: Contents: Report on the Symposium; summary of discussions; statement Adopted at the symposium. (Wages and labor productivity; Tiền lương và năng suất lao động; ) |Chính sách tiền lương; | DDC: 331.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706781. CAVETT ROBERT Success with people through human engineering and motivation/ Cavett Robert.- 1st.- Chicago, Illinois: Parker, 1976; 216p.. (human engineering; volition; ) |Tâm lí học ứng dụng; | DDC: 153.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676622. CALAGIONE, SAM Off - centered leadership: the Dogfish Head guide to motivation, collaboration and smart growth/ Sam Calagione.- Hoboken: Wiley, 2016.- xviii, 254p.; 24cm. Includes index Tóm tắt: From entrepreneur to leader. Laid up in zero gravity. The radically changing beer business. Preparing for success. Internal collaboration... |Doanh nghiệp; Enterprise; Leader; Lãnh đạo; Managenment; Operating; Quản lí; Điều hành; | /Price: 575000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1448541. NGUYỄN KẾ ĐƯỜNG Learning motivation, psychological hardiness and quality of life of economics and technical students/ Nguyễn Kế Đường.- Philippines: Bulacan State university, 2015.- 97tr: hình vẽ, ảnh; 29cm. Thư mục trong chính văn (Sinh viên; ) DDC: 378 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497494. MISKELL, JANE R. Motivation at work/ Jane R. Miskell, Vincent Miskell.- Burr Ridge, Ill.: Business One Irwin/Mirror Press, 1994.- xvi, 75p: ill; 26cm.- (The Business skills express series) ISBN: 1556238681(recycledpaper) (Employee motivation; Lao động; Người lao động; Năng suất lao động; Quản lí; ) [Vai trò: Miskell, Vincent; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
826253. FOWLER, SUSAN Làm chủ động lực làm chủ cuộc đời= Master your motivation : 3 sự thật khoa học giúp bạn đạt mọi mục tiêu trong cuộc sống/ Susan Fowler ; Phạm Mai dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2023.- 270 tr.; 21 cm. ISBN: 9786047457700 Tóm tắt: Nghiên cứu về bản chất của động lực thông qua các yếu tố: Tạo ra lựa chọn, tạo ra sự kết nối và tạo ra năng lực; các nội dung về kỹ năng làm chủ động lực và nhận thức về những tác nhân gây xao lãng trong công việc và sự nghiệp, nhằm chuyển hoá được động lực của bản thân, đạt hiệu suất tốt hơn trong cả công việc lẫn cuộc sống (Cuộc sống; Tâm lí học; Động lực; ) [Vai trò: Phạm Mai; ] DDC: 153.1534 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
938495. LÊ HƯƠNG HOA The relationship between student motivation and learning achievement from a socio-cultural perspective: A study of the police university/ Lê Hương Hoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 199 p.: fig., tab.; 24 cm. ISBN: 9786049581533 (Học tập; Kết quả; Ngoại ngữ; Sinh viên; ) {Mối quan hệ; Động cơ học tập; } |Mối quan hệ; Động cơ học tập; | DDC: 370.154 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974677. BO ZHANG A study on the motivational approach of higher education in China= 中国高等教育激励机制研究/ Bo Zhang, Tingting Yang.- Beijing: Metallurgical Industry Press, 2017.- 98 p.: fig., tab.; 21 cm. Bibliogr.: p. 93-98 ISBN: 9787502474041 (Giáo dục đại học; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Tingting Yang; ] DDC: 378.51 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998666. GEIGER, DANIELA Motivation für Dein Leben: Finde deine individuelle Balance, treibe Sport, ernähre dich gesund : Fit for fair riding/ Daniela Geiger.- Altenfelden: Reitarena Austria Verlags GesmbH, 2016.- 199 s.: ill.; 21 cm. ISBN: 9783200045248 (Chăm sóc sức khoẻ; ) [Luyện tập; ] DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020032. Courteous Kurt: Courtesy, motivation and action/ Shelley Rudderham ; Ill.: Melanie Rudderham, Adam Murray.- Bedford: Tao Publications, 2015.- 24 p.: pic.; 20 cm.- (The adventures of the virtuous earth angels) ISBN: 9780993989469 (Văn học thiếu nhi; ) [Canađa; ] [Vai trò: Murray, Adam; Rudderham, Melanie; Rudderham, Shelley; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060362. MIRABILE, KEVIN Hedge fund investing: A practical approach to understanding investor motivation, manager profits, and fund performance/ Kevin R. Mirabile.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- ix, 350 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. 337-350 ISBN: 9781118281222 (Phân tích; Vốn; Đầu tư; ) DDC: 332.645 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121649. Dictionnaire de la correspondance de tous les jours: 400 modèles de lettres : Lettres de motivation et CV. Faire-part et remerciements. Réclamations et courriers administratifs.- Paris: Larousse, 2010.- 390 p.; 19 cm. Ind.: p. 386-390 ISBN: 9782035903877 (Nghi thức; Viết thư; Xã giao; ) DDC: 395.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107089. 전광진 초중교과 속뜻학습 국어사전악칭 ㅣ 초중속뜻사전 = The multifunctional Korean dictionary for elementary & middle schoolers : Focusing on morphological motivation/ 전광진.- 서울: LBH교육출판사, 2010.- 1644 p.: 삽화; 20 cm. ISBN: 9788993858174 (Tiếng Anh; Từ điển; Tiếng Hàn Quốc; ) DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141774. 全廣鎭 어린이) 속뜻사전우리말 한자어 = The Sino-Korean compound dictionary : focusing on morphological motivation for excellent beginners/ 全廣鎭.- 서울: LBH교육출판사, 2008.- 1043 p.: 천연색삽화; 20 cm. ISBN: 9788995935958 (Tiếng Hàn; ) DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194263. LIEURY, ALAIN Motivation et réussite scolaire/ Alain Lieury, Fabien Fenouillet.- 2e éd..- Paris: Dunod, 2006.- 146 p.; 21 cm.- (Psycho Sup) Bibliogr. p. 145-146 ISBN: 2100498916 Tóm tắt: Nghiên cứu về sự vận động tâm sinh lý và tâm lý học lứa tuổi học sinh, những tác động bên ngoài và bên trong nhà trường trong quá trình tạo dựng mục đích và động cơ học tập của các em, nhằm khẳng định "cái tôi" của mình, ảnh hưởng của sự vận động thể lực và các hoạt động khác tới kết quả học tập của các em (Học tập; Tâm lí học; Tâm lí lứa tuổi; Tâm lí sư phạm; ) [Vai trò: Fenouillet, Fabien; ] DDC: 155 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236920. SANER, RAYMOND The expert negotiator: Strategy, tactics, motivation, behaviour, leadership/ Raymond Saner.- 2nd ed.- Leiden: Martinus Nijhoff Publishers, 2005.- 283 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. p. 261-276. - Ind. ISBN: 9004143033(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu lý thuyết và thực tế của đàm phán. Sự phân bổ thoả thuận, nhu cầu và động cơ, sự thoả thuận hợp nhất, chiến lược, sách lược, các giai đoạn đàm phán. Cách cư xử, khả năng lãnh đạo, sự quan tâm của các nhóm và công chúng, sự phức tạp trong các quá trình đàm phán, sự thông tin và nhận thức, sự căng thẳng và các yếu tố so sánh giữa các nền văn hoá. (Chiến lược; Kỹ năng; Quốc tế; Đàm phán; ) DDC: 302.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296419. HENDRIKSE, GEORGE Economics and management of organizations: Co-ordination, motivation and strategy/ George Hendrikse.- London...: McGraw - Hill, 2003.- XIX, 506tr; 27cm. Thư mục: tr.487-495 . - Bảng tra ISBN: 0077099923 Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản vê kinh tế dành cho các tổ chức đơn vị, các nguyên lí về đồng phối hợp và động cơ thúc đẩy kinh tế theo luật cạnh tranh; Phân tích các khía cạnh khác nhau trong việc cạnh tranh kinh tế, các xung đột kinh tế và các chiến dịch kinh tế của các tổ chức ; Các nguyên lý và kiến thức về quản lý của các tổ chức (Doanh nghiệp; Kinh tế học; Quản lí; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |