1430729. Cuộc chiến giữa nông trại Celia và Kỵ sĩ đen: Chuyển hóa năng lượng : Truyện tranh/ Sun Li kể ; Lei Xinyi minh họa ; Ume-chan dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 19 tr.: tranh màu; 21 cm.- (Em làm quen với khoa học)(Tủ sách Stem cho bé) ISBN: 9786045566145 (Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] {Văn học Trung Quốc; } |Văn học Trung Quốc; | [Vai trò: Lei Xinyi; Sun Li; Ume-chan; ] DDC: 895.136 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1550419. CASTALDO (NANCY) Nông trại nuôi sống chúng ta: Theo chân gia đình nhà nông suốt bốn mùa/ Nancy Castaldo; Ginni Hsu minh họa; Thanh Yên dịch.- H.: Nxb.Đại học Sư phạm, 2020.- 79tr: Tranh minh họa; 29cm. Tóm tắt: Khám phá các công việc ở nông trại gia đình, những loài vật, rau màu, máy móc và nhịp sống của nhà nông {Chăn nuôi; Nhà nông; Nông nghiệp; Sách thiếu nhi; Trang trại; Trồng trọt; } |Chăn nuôi; Nhà nông; Nông nghiệp; Sách thiếu nhi; Trang trại; Trồng trọt; | [Vai trò: Ginni Hsu; Thanh Yên; ] DDC: 630 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1436630. Một ngày ở nông trại của Applejack: Truyện tranh/ Hương Giang dịch.- H.: Mỹ thuật, 2019.- 10 tr.: tranh màu; 22 cm.- (My little pony) ISBN: 9786047897254 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hương Giang; ] DDC: 813 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1545643. My little pony: Một ngày ở nông trại của Apple Jack/ Hương Giang dịch.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2016.- 10tr: Tranh màu minh họa; 22cm. Tóm tắt: Văn học Mỹ {Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hương Giang; ] DDC: 813 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1537625. Cô bé Mác tin về nông trại/ Lời: Gilbert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2014.- 19tr: Tranh màu minh họa; 24cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Văn học Việt Nam; Văn học Pháp; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học Việt Nam; Văn học Pháp; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Delahaye (Gilbert); Marlier (Marcel); Trần Ngọc Diệp; ] DDC: 843 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1671833. Cô bé Mác-tin về nông trại/ Lời: Gilbert Delahaye ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch.- H.: Kim đồng, 2014.- 19tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786042014663 |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Tranh; Trần Ngọc Diệp dịch; Lời; ] DDC: 843 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
873832. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Nông trại= My first word book: Farm : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline, Young ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786043266917 Tóm tắt: Gồm các từ vựng song ngữ Việt - Anh theo chủ đề động vật ở nông trại, động vật hoang dã, thức ăn từ nông trại... với những hình minh họa vui nhộn, màu sắc sinh động giúp trẻ ghi nhớ sâu và lâu nghĩa cũng như cách phát âm của các từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
871530. NEAVE, ROSIE Nào mình cùng đến nông trại= Let's go to the farm : Song ngữ Anh - Việt/ Rosie Neave ; Minh hoạ: Hannah Wood ; Uyển dịch.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 23tr.: tranh màu; 26cm.- (Học mà chơi - Dễ dàng viết, xoá) ISBN: 9786043058604 Tóm tắt: Giúp bé thực hành tập viết, tập đọc các loài vật và đếm số khi tìm hiểu về nhịp sống trong nông trại (Trang trại; ) [Vai trò: Uyển; Hannah Wood; ] DDC: 630 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874284. Những từ vựng đầu đời của bé - Động vật nông trại= My first words - Farm animals : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 12tr.: tranh màu; 16cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)(Sách đục trổ thông minh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045579466 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Thùy Dương; Chytilová, Lenka; Zacharová, Veronika; ] DDC: 372.21 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
888521. CASTALDO, NANCY Nông trại nuôi sống chúng ta= The farm that feeds us : Theo chân gia đình nhà nông suốt bốn mùa/ Nancy Castaldo ; Minh hoạ: Ginni Hsu ; Thanh Yến dịch.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 79tr.: tranh màu; 30cm. ISBN: 9786045468258 Tóm tắt: Giới thiệu những công việc ở nông trại gia đình, loài vật, rau màu và máy móc cũng như nhịp sống của nhà nông và cách những người nông dân đã nuôi trồng thực phẩm (Trang trại; ) [Vai trò: Thanh Yến; Hsu, Ginni; ] DDC: 630 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909798. Cô bé Bọ Rùa về nông trại: Đọc truyện - Dán hình : Truyện tranh/ David Soman, Jacky Davis ; Chung Quý dịch.- H.: Giáo dục, 2019.- 16tr.: tranh màu; 23cm.- (Dành cho trẻ từ 4 - 8 tuổi) Tên sách tiếng Anh: Ladybug girl visit the farm ISBN: 9786040148407 (Dán hình; Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Chung Quý; Davis, Jacky; Soman, David; ] DDC: 813 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
937977. Ở nông trại với chú nông dân: Dạy trẻ về máy móc và công việc ở nông trang : Sách lật tương tác 24+ month/ Evelyn Frisch, Barbara Jelenkovich ; Bồ Câu dịch.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018.- 10tr.: tranh màu; 18cm. ISBN: 9786045988824 (Giáo dục mẫu giáo; Nghề nghiệp; ) [Vai trò: Bồ Câu; Frisch, Evelyn; Jelenkovich, Barbara; ] DDC: 372.21 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961822. Một ngày ở nông trại của Applejack: Truyện tranh/ Hương Giang dịch.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2017.- 10tr.: tranh màu; 22cm.- (My little pony) ISBN: 9786047859726 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hương Giang dịch; ] DDC: 813 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991972. Một ngày ở nông trại của Applejack: Truyện tranh/ Hương Giang dịch.- H.: Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt, 2016.- 10tr.: tranh màu; 22cm.- (My little pony) ISBN: 9786047847594 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hương Giang; ] DDC: 813 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1038383. Cô bé Mác-tin về nông trại: Truyện tranh/ Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch.- H.: Kim Đồng, 2014.- 19tr.: tranh màu; 24cm. Tên sách tiếng Pháp: Martine à la ferme ISBN: 9786042014663 (Văn học thiếu nhi; ) [Bỉ; ] [Vai trò: Delahaye, Gibert; Marlier, Marcel; Trần Ngọc Diệp; ] DDC: 843 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1703702. TRẦN VĂN HÀ Kinh tế nông nghiệp gia đình, nông trại/ Trần văn Hà, Nguyễn Khánh Quắc.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1999; 268tr.. (agriculture - economic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Khánh Quắc; ] DDC: 332.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697729. LÊ THỊ ÚT Trắc nghiệm năng suất hậu kỳ của 36 giống/dòng lúa cải tiến ngắn ngày tại nông trại khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1991-1992/ Lê Thị út.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1992; 56tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K14; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696209. HUỲNH NGỌC DIỆN Hiệu quả của phân sinh học Komix-CB trên giống đậu nành MTĐ176 tại Nông trại khu II ĐHCT, vụ Đông Xuân 1990-1991/ Huỳnh Ngọc Diện.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1991; 35tr.. (field crops; soybean; ) |Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1991; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696865. NGÔ THIÊN SƠN TÂY Hiệu quả của phân urê (sử dụng đồng vị 15N) trên năng suất lúa IR66 tại nông trại Khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1990-1991/ Ngô Thiên Sơn Tây.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Khoa học đất, 1991; 55tr.. (agriculture - economic aspects; field crops; rice, effect of urea on; urea as fertilizer; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kinh tế nông nghiệp; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K13; Nông hóa; Thổ nhưỡng; Đất cây trồng; | DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697854. TRƯƠNG THỊ NGỌC SƯƠNG Trắc nghiệm năng suất hậu kỳ của 36 giống/dòng lúa cải tiến ngắn ngày tại nông trại khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1990-1991/ Trương Thị Ngọc Sương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1991; 66tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K13; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |